“A dead duck” là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là một dự án, kế hoạch hoặc ý tưởng không thành công hoặc không còn hiệu lực. Nó cũng có thể ám chỉ đến một người hoặc vật không còn hữu dụng hoặc không thể được sử dụng nữa. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống thương mại hoặc chính trị để chỉ ra rằng một dự án hoặc kế hoạch không còn có triển vọng để thành công
Dưới đây là 10 ví dụ với cụm từ “a dead duck” kèm theo nghĩa tiếng Việt để giúp bạn hiểu rõ hơn:
- The new product was a dead duck from the start. (Sản phẩm mới này đáng tiếc không thành công từ đầu.)
- The proposed merger between the two companies turned out to be a dead duck. (Kế hoạch sáp nhập giữa hai công ty này không thành công.)
- The politician’s campaign was a dead duck after the scandal broke out. (Chiến dịch của chính trị gia này đã thất bại sau khi vụ bê bối được phát hiện.)
- The restaurant’s attempt to introduce vegan cuisine was a dead duck. (Nỗ lực của nhà hàng để giới thiệu món ăn chay không thành công.)
- The movie was a dead duck at the box office. (Bộ phim này không thành công tại phòng vé.)
- The company’s plan to expand to overseas markets was a dead duck due to lack of funds. (Kế hoạch của công ty để mở rộng thị trường nước ngoài không thành công do thiếu vốn.)
- The new employee turned out to be a dead duck and was fired after a month. (Nhân viên mới này không đạt được yêu cầu và bị sa thải sau một tháng.)
- The charity event was a dead duck as nobody showed up. (Sự kiện từ thiện này thất bại vì không ai tham gia.)
- The team’s strategy was a dead duck as the opponents easily figured it out. (Chiến lược của đội bóng này không thành công vì đối thủ dễ dàng tìm ra cách chơi.)
- The new law was a dead duck as it was widely unpopular among the public. (Luật mới này không thành công vì nó không được đông đảo công chúng ủng hộ.)