“A lame duck“ là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một người hoặc một tổ chức không còn có quyền lực hoặc ảnh hưởng như trước đây, thường do sắp hết thời gian hoặc chu kỳ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một chính trị gia hoặc nhà lãnh đạo đã thất bại trong việc giành được sự ủng hộ của công chúng hoặc đã bị đánh giá thấp vì các hành động hoặc quyết định của họ. Cụ thể, “lame duck” thường được sử dụng để ám chỉ nhà lãnh đạo tại thời điểm cuối nhiệm kỳ hoặc khi họ đã thông báo rằng họ sẽ không chạy lại trong các cuộc bầu cử tiếp theo.
10 ví dụ với “a lame duck” và nghĩa tiếng Việt tương ứng:
- After being defeated in the primary, the candidate became a lame duck for the remainder of the election season. (Sau khi thất bại trong vòng bán kết, ứng cử viên trở thành một “lame duck” cho đến khi kết thúc mùa bầu cử.)
- The CEO’s resignation announcement turned him into a lame duck, with little say in the company’s future. (Thông báo từ chức của CEO đã biến ông trở thành một “lame duck”, với ít quyền nói đến tương lai của công ty.)
- The outgoing manager was a lame duck in the last month of her contract, with no major decisions left to make. (Người quản lý sắp đi đã trở thành một “lame duck” trong tháng cuối cùng của hợp đồng, không còn quyết định quan trọng nào để đưa ra.)
- The team captain’s injury made him a lame duck for the rest of the season, unable to contribute on the field. (Chấn thương của đội trưởng khiến anh trở thành một “lame duck” cho phần còn lại của mùa giải, không thể đóng góp trên sân.)
- The outgoing chairman was seen as a lame duck in the boardroom, with little influence over the direction of the company. (Chủ tịch sắp rời nhiệm được xem như một “lame duck” trong phòng họp ban giám đốc, với ít ảnh hưởng đến hướng đi của công ty.)
- The retiring teacher was a lame duck in her final year, with no new students to teach and no major changes to implement. (Giáo viên về hưu đã trở thành một “lame duck” trong năm cuối cùng của mình, không có học sinh mới để dạy và không có thay đổi lớn nào để thực hiện.)
- The injured player was a lame duck on the bench, unable to contribute to the team’s success. (Cầu thủ bị thương đã trở thành một “lame duck” trên băng dự bị, không thể đóng góp vào thành công của đội.)
- The outgoing mayor was a lame duck in the final weeks of his term, with no major initiatives left to pursue. (Thị trưởng sắp rời nhiệm đã trở thành một “lame duck” trong những tuần cuối cùng của nhiệm kỳ, không còn sáng kiến quan trọng nào để theo đuổi.)
- The defeated party’s leader was a lame duck in the post-election period, unable to influence policy decisions. (Người lãnh đạo đảng bị đánh bại trở thành một “lame duck” trong giai đoạn sau bầu cử, không thể ảnh hưởng đến các quyết định chính sách.)
- The injured worker was a lame duck in the factory, unable to perform his duties and contribute to production. (Công nhân bị thương đã trở thành một “lame duck” trong nhà máy, không thể thực hiện nhiệm vụ của mình và đóng góp vào sản xuất.)