“On solid footing” là một thành ngữ có nghĩa là đứng trên nền tảng vững chắc, có sự ổn định và đáng tin cậy. Thành ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự thành công hoặc sự ổn định của một tổ chức, một người hoặc một dự án. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ cảm giác tự tin hoặc sự chắc chắn trong quan điểm hoặc hành động của một người.
Ví dụ với “On solid footing”, tiếng anh kèm nghĩa tiếng việt
- After years of hard work and dedication, the company is finally on solid footing and poised for future success. (Sau nhiều năm lao động và cống hiến, công ty cuối cùng đã đứng trên nền tảng vững chắc và sẵn sàng cho thành công trong tương lai.)
- Thanks to the strong leadership of the CEO, the organization is now on solid footing and moving in the right direction. (Nhờ sự lãnh đạo mạnh mẽ của Giám đốc điều hành, tổ chức bây giờ đang đứng trên nền tảng vững chắc và đi đúng hướng.)
- The new product line has put the company on solid footing in the competitive marketplace. (Dòng sản phẩm mới đã đưa công ty đứng trên nền tảng vững chắc trong thị trường cạnh tranh.)
- With strong financial backing, the startup is on solid footing and ready to take on the competition. (Với sự hỗ trợ tài chính mạnh mẽ, công ty khởi nghiệp đang đứng trên nền tảng vững chắc và sẵn sàng thách thức đối thủ.)
- Thanks to the support of its loyal customers, the small business is on solid footing and continuing to grow. (Nhờ sự ủng hộ của khách hàng trung thành, doanh nghiệp nhỏ đang đứng trên nền tảng vững chắc và tiếp tục phát triển.)
- The project is on solid footing thanks to the hard work and dedication of the entire team. (Dự án đang đứng trên nền tảng vững chắc nhờ vào sự nỗ lực và tận tâm của toàn đội.)
- The company’s diversification strategy has put it on solid footing and reduced its dependence on any one product or market. (Chiến lược đa dạng hóa của công ty đã đưa nó đứng trên nền tảng vững chắc và giảm sự phụ thuộc vào bất kỳ sản phẩm hoặc thị trường nào.)
- The athlete’s consistent training and hard work have put him on solid footing to win the upcoming competition. (Sự tập luyện đều đặn và nỗ lực của vận động viên đã đưa anh ta đứng trên nền tảng vững chắc để giành chiến thắng trong cuộc thi sắp tới.)
- The government’s proactive policies have put the economy on solid footing and attracted foreign investment. (Các chính sách chủ động của chính phủ đã đưa nền kinh tế đứng trên nền tảng vững chắc và thu hút đầu tư nước ngoài.)
- The artist’s unique style and vision have put her on solid footing in the art world and earned her critical acclaim. (Phong cách và tầm nhìn độc đáo của nghệ sĩ đã đưa cô ấy đứng trên nền tảng vững chắc trong thế giới nghệ thuật và giành được sự công nhận của giới chuyên môn.)