“Take the wind out of one’s sails” là một thành ngữ có nghĩa là làm mất đi niềm vui, sự tự tin hoặc sự hưng phấn của ai đó, thường bằng cách đưa ra một thông tin hoặc hành động không mong đợi hoặc gây thất vọng. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả việc làm mất đi lợi thế hoặc giá trị của một người hoặc một điều gì đó, và thường được sử dụng trong các tình huống cạnh tranh hoặc đối đầu.
Xem thêm:
- “Straw in the wind” nghĩa là gì?
- “Once in a blue moon” nghĩa là gì ?
- “Bend with the wind” nghĩa là gì?
Ví dụ với cụm từ “Take the wind out of one’s sails“
- The announcement that their biggest competitor had just launched a similar product took the wind out of their sails. (Thông báo rằng đối thủ lớn nhất của họ vừa ra mắt một sản phẩm tương tự đã làm mất đi lợi thế của họ.)
- When his boss criticized his performance in front of the entire team, it really took the wind out of his sails. (Khi sếp của anh ấy chỉ trích hiệu suất của anh ấy trước toàn bộ nhóm nhân viên, điều này thực sự làm mất đi sự tự tin của anh ấy.)
- The bad news about the economy has taken the wind out of the sails of many small businesses. (Tin tức xấu về kinh tế đã làm mất đi lợi thế của nhiều doanh nghiệp nhỏ.)
- Winning the first game of the series really took the wind out of the sails of the opposing team. (Việc giành chiến thắng trong trận đầu tiên của loạt trận thực sự làm mất đi lợi thế của đối thủ.)
- The sudden resignation of their most experienced employee took the wind out of their sails. (Sự từ chức đột ngột của nhân viên có kinh nghiệm nhất của họ đã làm mất đi lợi thế của họ.)
- The team had been working hard for months on their project, but the unexpected change in leadership took the wind out of their sails. (Nhóm đã làm việc chăm chỉ trong nhiều tháng cho dự án của mình, nhưng sự thay đổi lãnh đạo bất ngờ đã làm mất đi lợi thế của họ.)
- The disappointing sales figures really took the wind out of the sails of the marketing team. (Các con số doanh số thất vọng thực sự làm mất đi lợi thế của nhóm tiếp thị.)
- The sudden rainstorm took the wind out of the sails of the outdoor event. (Cơn mưa bất ngờ đã làm mất đi lợi thế của sự kiện ngoài trời.)
- The announcement of the company’s bankruptcy took the wind out of the sails of its employees. (Thông báo về sự phá sản của công ty đã làm mất đi lợi thế của nhân viên.)
-
The unexpected news that their star player was injured took the wind out of the sails of the team’s fans. (Thông tin bất ngờ rằng ngôi sao của họ bị chấn thương đã làm mất đi lợi thế của người hâm mộ đội bóng.)