“Straw in the wind” là một thành ngữ nghĩa là một dấu hiệu nhỏ hoặc một sự kiện nhỏ có thể cho thấy một xu hướng hoặc một sự thay đổi lớn sắp xảy ra. Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một sự việc nhỏ có thể là một tín hiệu cho một sự thay đổi quan trọng hoặc một sự kiện sắp xảy ra trong tương lai. Ví dụ: “Việc công ty giảm sản xuất là một sự thay đổi lớn cho thấy nền kinh tế đang suy thoái”.
Tham khảo:
- “Once in a blue moon” nghĩa là gì ?
- “Bend with the wind” nghĩa là gì?
- “Not have the faintest notion” nghĩa là gì?
Ví dụ với cụm từ “Straw in the wind“, tiếng anh kèm nghĩa tiếng việt
- The recent protests are a straw in the wind that suggests a larger movement is brewing. (Các cuộc biểu tình gần đây là một dấu hiệu cho thấy một phong trào lớn đang nổi lên.)
- The new policy change is just a straw in the wind, indicating that more significant changes are coming. (Thay đổi chính sách mới chỉ là một dấu hiệu cho thấy những thay đổi quan trọng hơn đang đến.)
- The sudden drop in sales is a straw in the wind that our company needs to reassess its marketing strategy. (Sự giảm doanh số đột ngột là một tín hiệu cho thấy công ty của chúng ta cần đánh giá lại chiến lược tiếp thị của mình.)
- The rise of electric cars is just a straw in the wind for the future of transportation. (Sự gia tăng của xe điện chỉ là một tín hiệu cho thấy tương lai của ngành vận tải.)
- The recent scandals in politics are a straw in the wind of a larger shift in public attitudes. (Những scandal chính trị gần đây là một dấu hiệu cho thấy sự thay đổi lớn hơn trong thái độ của công chúng.)
- The company’s decision to expand into international markets is a straw in the wind of its long-term growth strategy. (Quyết định của công ty mở rộng vào các thị trường quốc tế là một dấu hiệu cho thấy chiến lược tăng trưởng dài hạn của nó.)
- The increase in extreme weather events is a straw in the wind of climate change. (Sự gia tăng của các sự kiện thời tiết cực đoan là một tín hiệu cho thấy biến đổi khí hậu.)
- The recent trend towards remote work is a straw in the wind of a larger shift in work culture. (Xu hướng gần đây đến làm việc từ xa là một tín hiệu cho thấy một sự thay đổi lớn hơn trong văn hóa làm việc.)
- The rise of social media influencers is a straw in the wind for the future of advertising. (Sự gia tăng của các nhân vật ảnh hưởng trên mạng xã hội chỉ là một tín hiệu cho thấy tương lai của quảng cáo.)
- The recent rise in populism is a straw in the wind of a larger trend towards nationalism. (Sự gia tăng của chủ nghĩa dân túy gần đây là một tín hiệu cho thấy xu hướng lớn hơn đến chủ nghĩa dân tộc.)