Cụm từ “once in a blue moon” có nghĩa là một việc xảy ra rất hiếm, không thường xuyên, hoặc chỉ xảy ra một lần trong một khoảng thời gian rất dài. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả một sự kiện hoặc tình huống hiếm gặp, không thường xuyên xảy ra hoặc xảy ra rất hiếm trong cuộc sống, ví dụ như “I only go to the beach once in a blue moon” (Tôi chỉ đi đến bãi biển một lần rất hiếm trong một khoảng thời gian rất dài).
Cụm từ này xuất phát từ hiện tượng “blue moon” (trăng xanh), khi một tháng có hai lần trăng tròn, thì trăng thứ hai được gọi là “blue moon”. Tuy nhiên, trăng không thực sự có màu xanh trong hiện tượng này, mà chỉ là một cách diễn tả việc xảy ra một sự kiện hiếm và không thường xuyên.
Tham khảo thêm:
- “Bend with the wind” nghĩa là gì?
- “Not have the faintest notion” nghĩa là gì?
- “Inch by inch” nghĩa là gì?
Ví dụ:
- I only see my old college friends once in a blue moon since we all live in different parts of the country. (Tôi chỉ gặp bạn cũ của mình một lần rất hiếm khi vì chúng tôi đều sống ở các vùng khác nhau của đất nước.)
- My aunt is a world traveler and she only visits our town once in a blue moon. (Dì tôi là một nhà du lịch thế giới và bà ta chỉ ghé thăm thị trấn của chúng tôi một lần rất hiếm khi.)
- I usually eat fast food, but I’ll treat myself to a fancy restaurant once in a blue moon. (Tôi thường ăn đồ ăn nhanh, nhưng tôi sẽ chiều lòng mình bằng cách đi ăn ở một nhà hàng sang trọng một lần rất hiếm khi.)
- The last time I saw a shooting star was once in a blue moon. (Lần cuối cùng tôi nhìn thấy một vệt sao băng là một lần rất hiếm khi.)
- My grandparents only use their antique china for special occasions, like once in a blue moon. (Bà và ông tôi chỉ sử dụng đồ ăn của họ cho các dịp đặc biệt, như một lần rất hiếm khi.)
- I don’t usually go to concerts, but I’ll go see my favorite band once in a blue moon. (Tôi thường không đi xem hòa nhạc, nhưng tôi sẽ đi xem ban nhạc yêu thích của mình một lần rất hiếm khi.)
- My sister only wears her expensive designer dress once in a blue moon, when she has a really fancy event to attend. (Chị tôi chỉ mặc chiếc váy thiết kế đắt tiền của mình một lần rất hiếm khi, khi cô ấy có một sự kiện thật sự sang trọng để tham dự.)
- I usually read books on my Kindle, but I’ll buy a physical book once in a blue moon if it’s a special edition or collector’s item. (Tôi thường đọc sách trên Kindle của mình, nhưng tôi sẽ mua một quyển sách vật lý một lần rất hiếm khi nếu đó là một phiên bản đặc biệt hoặc đồ sưu tập.)
- My dad only drinks expensive scotch once in a blue moon, usually on his birthday or a special occasion. (Bố tôi chỉ uống rượu Scotch đắt tiền một lần rất hiếm khi, thường vào ngày sinh nhật hoặc một dịp đặc biệt.)
-
I usually wear comfortable clothes, but I’ll dress up once in a blue moon for a fancy party. (Tôi thường mặc quần áo thoải mái, nhưng tôi sẽ ăn mặc đẹp một lần rất hiếm khi cho một bữa tiệc sang trọng.)