“A bite to eat” nghĩa là gì?

A bite to eat” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là ăn một ít thức ăn hoặc ăn một bữa nhẹ. Thường thì cụm từ này được sử dụng khi muốn mời ai đó cùng ăn một bữa nhẹ hoặc khi muốn đi ăn một bữa nhẹ. Ví dụ: “Do you want to grab a bite to eat?” (Bạn có muốn đi ăn một bữa nhẹ không?) hoặc “Let’s go get a bite to eat” (Hãy đi ăn một bữa nhẹ).

A bite to eat

Tham khảo: “A bone to pick” tiếng anh nghĩa là gì?

Ví dụ với cụm từ “A bite to eat”

  1. Let’s stop by the café for a quick bite to eat before the movie. (Hãy ghé qua quán café để ăn một bữa nhẹ trước khi xem phim.)
  2. I’m feeling a little hungry, let’s go grab a bite to eat. (Tôi đang cảm thấy đói, hãy đi ăn một bữa nhẹ.)
  3. We have some time before our flight, let’s find a place to grab a bite to eat. (Chúng ta còn một chút thời gian trước khi bay, hãy tìm một nơi để ăn một bữa nhẹ.)
  4. My friend and I usually meet up for a bite to eat on Friday afternoons. (Bạn tôi và tôi thường gặp nhau để ăn một bữa nhẹ vào chiều thứ Sáu.)
  5. I’m not very hungry, so I’ll just grab a small bite to eat. (Tôi không đói lắm, nên tôi chỉ ăn một ít thôi.)
  6. We can stop by the food court for a bite to eat on our way to the game. (Chúng ta có thể ghé qua khu ăn uống để ăn một bữa nhẹ trên đường đi xem trận đấu.)
  7. I didn’t have time for breakfast this morning, so I’m going to grab a quick bite to eat now. (Tôi không có thời gian để ăn sáng sớm nay, nên tôi sẽ ăn một bữa nhẹ nhanh.)
  8. Let’s meet up for a bite to eat after work. (Hãy gặp nhau để ăn một bữa nhẹ sau khi làm việc.)
  9. We were out shopping all day and now we’re starving, let’s grab a bite to eat. (Chúng ta đã đi mua sắm cả ngày và bây giờ đang đói đến chết, hãy đi ăn một bữa nhẹ.)
  10. I’m not in the mood for a big meal, let’s just get a bite to eat at the snack bar. (Tôi không muốn ăn một bữa lớn, hãy chỉ đi ăn một bữa nhẹ ở quầy bán đồ ăn nhẹ thôi.)
Xem thêm:   Sugar rush nghĩa tiếng Anh là gì?