“The adult in the room” là một thành ngữ tiếng Anh để chỉ người có trách nhiệm, đủ trưởng thành và thông thái để giải quyết các vấn đề, đặc biệt là trong những tình huống căng thẳng, khó khăn và nhiều xung đột. Thành ngữ này thường được sử dụng để miêu tả một người nào đó trong một nhóm hoặc tình huống nào đó, người đó có thể là lãnh đạo hoặc thành viên của nhóm, nhưng luôn duy trì một thái độ chín chắn, bình tĩnh và kiên nhẫn để đưa ra quyết định và giải quyết các vấn đề một cách hiệu quả.
Xem thêm: “Sweat the small stuff” nghĩa là gì?
Dưới đây là 10 ví dụ về cách sử dụng thành ngữ “the adult in the room” trong tiếng Anh:
- The CEO was the adult in the room during the heated meeting, calmly addressing each person’s concerns and finding a solution that worked for everyone. (Giám đốc điều hành là người trưởng thành trong phòng họp đầy căng thẳng, bình tĩnh giải quyết mỗi mối quan tâm của từng người và tìm ra một giải pháp phù hợp cho tất cả mọi người.)
- When the family members started arguing during the holiday dinner, the grandfather was the adult in the room who defused the situation with his wise words and calming presence. (Khi các thành viên trong gia đình bắt đầu cãi nhau trong bữa ăn lễ tết, ông nội là người trưởng thành trong phòng đã giải tỏa tình huống với những lời khôn ngoan và sự hiện diện bình tĩnh của mình.)
- The coach was the adult in the room, reminding his team to stay focused on their goal and not get distracted by the other team’s trash-talking. (Huấn luyện viên là người trưởng thành trong phòng, nhắc nhở đội của mình tập trung vào mục tiêu của mình và không để bị phân tâm bởi những lời nói xấu của đội khác.)
- During the company’s restructuring, the HR manager was the adult in the room who helped employees understand the changes and provided support to those who were affected. (Trong quá trình cải cách công ty, giám đốc nhân sự là người trưởng thành trong phòng đã giúp nhân viên hiểu rõ các thay đổi và cung cấp hỗ trợ cho những người bị ảnh hưởng.)
- At the school board meeting, the superintendent was the adult in the room who kept the discussion focused on the students’ needs and not on personal agendas. (Tại cuộc họp ban giám hiệu trường, giám đốc trường là người trưởng thành trong phòng đã giữ cuộc thảo luận tập trung vào nhu cầu của học sinh chứ không phải là những mục đích cá nhân.)
- When the team was struggling to complete the project on time, the project manager was the adult in the room who helped everyone stay organized and motivated. (Khi nhóm gặp khó khăn trong việc hoàn thành dự án đúng thời hạn, quản lý dự án là người trưởng thành trong phòng đã giúp mọi người tổ chức và giữ động lực.)
- During the family vacation, the mother was the adult in the room who made sure everyone was safe, fed, and having a good time. (Trong chuyến đi nghỉ cùng gia đình, mẹ là người trưởng thành trong phòng đã đảm bảo mọi người an toàn, được nuôi dưỡng và có một khoảng thời gian thú vị.)
- In the board meeting, the financial analyst was the adult in the room who provided the hard numbers and facts, which helped the board make an informed decision. (Tại cuộc họp ban giám đốc, nhà phân tích tài chính là người trưởng thành trong phòng đã cung cấp những số liệu và sự thật khó khăn, giúp ban giám đốc đưa ra quyết định có cơ sở.)
- When the community was divided over a controversial issue, the mayor was the adult in the room who listened to both sides, acknowledged their concerns, and worked to find a middle ground. (Khi cộng đồng bị chia rẽ vì một vấn đề gây tranh cãi, thị trưởng là người trưởng thành trong phòng đã lắng nghe cả hai bên, thừa nhận những mối quan tâm của họ và làm việc để tìm ra một điểm trung hòa.)
- When the classroom discussion got heated and emotional, the teacher was the adult in the room who kept the conversation respectful and on topic. (Khi cuộc thảo luận trong lớp học trở nên gay gắt và đầy cảm xúc, giáo viên là người trưởng thành trong phòng đã giữ cuộc trò chuyện lịch sự và tập trung vào chủ đề.)