Bài viết “20 câu nói tiếng Anh về sự chán nản” tổng hợp một danh sách các câu nói tiếng Anh mô tả tình trạng chán nản. Những câu nói này có thể được sử dụng để diễn tả những cảm xúc tiêu cực khi một người cảm thấy mệt mỏi và không thể tiếp tục.
Những câu nói trong bài viết này gồm những từ ngữ như “disheartened”, “discouraged”, “fed up”, “hopeless”, “dejected”, “defeated”, “disillusioned”, “demoralized”, và nhiều từ khác. Mỗi câu nói đều có một nội dung riêng để mô tả tình trạng chán nản và thất vọng.
Bài viết này có thể giúp cho những người đang trải qua những cảm xúc tiêu cực có thêm những cách diễn đạt khác nhau để miêu tả tình trạng của mình. Nó cũng có thể hữu ích cho những người muốn hiểu rõ hơn về tâm lý của những người đang trải qua sự chán nản và cung cấp cho họ những từ ngữ phù hợp để hỗ trợ và động viên.
Dưới đây là 20 câu nói tiếng Anh về sự chán nản:
- I’m feeling so disheartened right now.
(Tôi đang cảm thấy rất nản lòng vào lúc này.) - I’m really discouraged by the lack of progress.
(Tôi thật sự bị nản lòng vì sự thiếu tiến bộ.) - I’m so fed up with this situation.
(Tôi quá chán nản với tình hình này.) - It’s just one disappointment after another.
(Đó chỉ là một thất vọng sau một thất vọng.) - I’m losing my motivation.
(Tôi đang mất đi động lực.) - Everything seems hopeless right now.
(Mọi thứ dường như đều tuyệt vọng vào lúc này.) - I’m feeling dejected and defeated.
(Tôi đang cảm thấy thất bại và đánh mất hy vọng.) - I’m at my wit’s end.
(Tôi đang đạt đến ranh giới tuyệt vọng.) - I’m just so tired of trying.
(Tôi chỉ muốn nghỉ ngơi sau khi đã cố gắng.) - Nothing seems to be going right.
(Không có gì dường như đang diễn ra tốt đẹp.) - I feel like giving up.
(Tôi cảm thấy như muốn từ bỏ.) - It’s hard to keep going when nothing is working.
(Rất khó để tiếp tục khi không có gì làm việc.) - I’m so disillusioned with everything.
(Tôi rất mất niềm tin với mọi thứ.) - I’m just going through the motions.
(Tôi chỉ đang cử động theo thói quen.) - I feel like I’m stuck in a rut.
(Tôi cảm thấy như đang bị mắc kẹt trong một vòng lặp.) - I’m in a state of despair.
(Tôi đang trong trạng thái tuyệt vọng.) - I’m so disappointed in myself.
(Tôi rất thất vọng với chính mình.) - It’s hard to find any silver lining in this situation.
(Rất khó để tìm được bất cứ điều tích cực nào trong tình hình này.) - I’m completely demoralized.
(Tôi hoàn toàn mất tinh thần.) - I’m at a low point right now.
(Tôi đang ở điểm thấp nhất vào lúc này.)