50 cụm từ thông dụng dùng trong bài thi IELTS

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ khám phá 50 cụm từ thông dụng mà bạn có thể sử dụng trong bài thi IELTS. Được biết đến là một trong những kỳ thi quan trọng nhất để đánh giá trình độ tiếng Anh, việc sử dụng các cụm từ này sẽ giúp bạn ghi điểm cao và truyền đạt ý kiến một cách chính xác và hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu những cụm từ này và cách sử dụng chúng để nâng cao kỹ năng viết và nói của bạn trong bài thi IELTS.

50 cụm từ thông dụng trong bài thi IELTS

Xem thêm:   50 Từ và cụm từ chỉ hành động hàng ngày
STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 Bump into bʌmp ɪntu Tình cờ gặp ai đó
2 Work flat out wɜːrk flæt aʊt Làm việc cật lực
3 The in thing ðə ɪn θɪŋ Hợp mốt
4 Make a fuss over meɪk ə fʌs oʊv Làm ầm lên
5 Run of the mill rʌn ʌv ðə mɪl Không có gì đặc biệt, bình thường
6 Get a kick out of ɡɛt ə kɪk aʊt Thích thú, thấy sự thú vị của cái gì
7 Bent out of shape bɛnt aʊt ʌv ʃeɪp Nổi điên
8 Give (lend) somebody a hand ɡɪv (lɛnd) ˈsʌmbɑdi ə hænd Giúp đỡ
9 Sit on the fence sɪt ɑn ðə fɛns Trung lập
10 Hit the books hɪt ðə bʊks Vùi đầu vào học
11 Go the extra mile ɡoʊ ðə ˈɛkstrə maɪl Vô cùng cố gắng
12 Up-to-the-minute ʌp tu ðə ˈmɪnɪt Rất hiện đại, kịp thời
13 On the go ɑn ðə ɡoʊ Bận rộn
14 Keep one’s chin up kip wʌnz tʃɪn ʌp Lạc quan lên, đừng nản chí
15 Read one’s mind rid wʌnz maɪnd Đoán suy nghĩ của người khác
16 Fill in for someone fɪl ɪn fɔr ˈsʌmwʌn Làm thay việc của ai đó
17 Under the weather ˈʌndər ðə ˈwɛðər Không khoẻ
18 A blessing in disguise ə ˈblɛsɪŋ ɪn dɪsˈɡaɪz Trong cái rủi có cái may
19 All in the same boat ɔl ɪn ðə seɪm boʊt Cùng chung cảnh ngộ
20 A breath of fresh air ə brɛθ ʌv frɛʃ ɛr Điều gì đó mới mẻ
21 Keep your nose to the grindstone kip jʊr noʊz tu ðə ɡraɪndstoʊn Làm việc chăm chỉ
22 Know something inside out noʊ ˈsʌmθɪŋ ɪnˈsaɪd aʊt Hiểu rõ tường tận
23 Now and then naʊ ænd ðɛn Thỉnh thoảng Tiếp tục bảng dữ liệu:
STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
24 Have/get mixed feelings about something hæv/ɡɛt mɪkst ˈfilɪŋz əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ Cảm xúc lẫn lộn, không chắc chắn
25 To be up in arms about something tu bi ʌp ɪn ɑrmz əˈbaʊt ˈsʌmθɪŋ Buồn bực về cái gì
26 Explore all avenues ɪksplɔr ɔl ˈævənjuːz Tìm mọi cách để làm gì
27 Throw in the towel θroʊ ɪn ðə ˈtaʊəl Từ bỏ, đầu hàng
28 Hear on the grapevine hɪr ɑn ðə ˈɡreɪpvaɪn Nghe loáng thoáng về việc gì
29 See eye to eye si aɪ tu aɪ Nhất trí, đồng quan điểm
30 Give the benefit of the doubt ɡɪv ðə ˈbɛnɪfɪt ʌv ðə daʊt Quyết định tin tưởng ai cái gì
31 Catch one’s eye kætʃ wʌnz aɪ Hấp dẫn, thu hút sự chú ý
32 Back to the drawing board bæk tu ðə ˈdrɔɪŋ bɔrd Làm lại từ đầu
33 Miss the boat mɪs ðə boʊt Vuột mất cơ hội
34 Bend over backwards bɛnd ˈoʊvər ˈbækwərdz Rất cố gắng
35 Set in one’s ways sɛt ɪn wʌnz weɪz Không chịu thay đổi suy nghĩ
36 Call it a day kɔːl ɪt ə deɪ Kết thúc công việc của một ngày
37 Change one’s mind tʃeɪndʒ wʌnz maɪnd Thay đổi suy nghĩ
38 Over the moon ˈoʊvər ðə mun Hạnh phúc, vui vẻ tột độ
39 Down in the dumps daʊn ɪn ðə dʌmps Buồn bã
40 Sit on the fence sɪt ɑn ðə fɛns Lưỡng lự
41 Leave no stone unturned liv noʊ stoʊn ʌnˈtɜrnd Làm tất cả để đạt mục tiêu
42 Find my feet faɪnd maɪ fit Cảm thấy thoải mái để làm việc gì
43 Try my hand at something traɪ maɪ hænd ət ˈsʌmθɪŋ Thử sức làm gì đó
44 Let sleeping dogs lie lɛt ˈslipɪŋ dɔɡz laɪ Để chuyện cũ ngủ yên
45 Let sleeping dogs lie lɛt ˈslipɪŋ dɔɡz laɪ Để chuyện cũ ngủ yên
46 Break the ice breɪk ðə aɪs Phá vỡ bầu không khí ngại ngùng
47 Take it with a grain of salt teɪk ɪt wɪθ ə ɡreɪn ʌv sɔlt Không tin tưởng hoàn toàn
48 Keep up with the Joneses kip ʌp wɪθ ðə ˈdʒoʊnsɪz Theo kịp xu hướng, sống như người khác
49 Cross that bridge when you come to it krɔːs ðæt brɪdʒ wɛn ju kʌm tu ɪt Đối mặt với vấn đề khi nó xảy ra
50 Bite the bullet baɪt ðə ˈbʊlɪt Chấp nhận một sự khó khăn hoặc đau đớn

Kết luận: việc hiểu và sử dụng các cụm từ thông dụng trong bài thi IELTS là một yếu tố quan trọng để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn. Bằng cách áp dụng những cụm từ này vào việc viết và nói, bạn có thể truyền đạt ý kiến một cách chính xác và linh hoạt, đồng thời tăng cường khả năng ghi điểm trong bài thi IELTS. Hãy nhớ luyện tập và áp dụng các cụm từ này vào các bài tập và bài viết của bạn để trở thành một người sử dụng tiếng Anh thành thạo. Chúc bạn thành công trong hành trình chinh phục bài thi IELTS!