100 cấu trúc Tiếng Anh giúp bạn thành công trong mọi kỳ thi

Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới và được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau như kinh tế, giáo dục, du lịch, giải trí,… Tuy nhiên, không phải ai cũng có thể sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo và tự tin.

100 cấu trúc Tiếng Anh

100 cấu trúc Tiếng Anh

Trong bài viết này, chúng ta sẽ giới thiệu đến các bạn 100 cấu trúc tiếng Anh cơ bản và quan trọng nhất để giúp bạn trở thành một người giỏi tiếng Anh. Những cấu trúc này không chỉ giúp bạn phát triển vốn từ vựng mà còn giúp bạn rèn luyện kỹ năng ngữ pháp cũng như cách sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt.

Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những cấu trúc này, cách sử dụng và ví dụ minh họa để bạn có thể áp dụng vào thực tế một cách hiệu quả. Hãy cùng đón đọc bài viết này và trang bị cho mình những cấu trúc tiếng Anh quan trọng nhất để trở thành người giỏi tiếng Anh nhé!

1. S + V + too + adj/adv + (for someone) +to do sth
(Quá…để cho ai làm gì…)

Ex:

  1. She was too young to drive a car. (Cô ấy quá trẻ để lái xe.)
  2. The movie was too scary for the kids to watch. (Bộ phim quá đáng sợ cho trẻ em xem.)
  3. He was too tired to go out with his friends. (Anh ấy quá mệt để đi chơi với bạn bè.)
  4. The dress was too expensive for me to buy. (Chiếc đầm quá đắt để tôi mua.)
  5. The weather was too cold for us to go to the beach. (Thời tiết quá lạnh để chúng tôi đi đến bãi biển.)

2. S + V + so + adj/adv + that + S + V
(Quá…đến nỗi mà…)
Ex:

  1. The music was so loud that I couldn’t hear myself think. (Âm nhạc quá ồn đến nỗi tôi không thể nghe được suy nghĩ của mình.)
  2. She is so intelligent that she can solve any problem. (Cô ấy quá thông minh đến nỗi có thể giải quyết bất kỳ vấn đề nào.)
  3. He ran so fast that he won the race. (Anh ấy chạy quá nhanh đến nỗi đã giành chiến thắng trong cuộc đua.)
  4. The movie was so boring that I fell asleep. (Bộ phim quá nhạt nhẽo đến nỗi tôi đã ngủ gục.)
  5. The food was so delicious that I went back for seconds. (Món ăn quá ngon đến nỗi tôi ăn thêm lần nữa.)

3. It + V + such + a/an singular N / plural N + that + S + V
(Quá…đến nỗi mà…)
Ex:

  1. It was such a beautiful day that we decided to have a picnic. (Đó là một ngày đẹp đến nỗi chúng tôi quyết định đi dã ngoại.)
  2. It was such a difficult test that many students failed. (Đó là một bài kiểm tra khó đến nỗi nhiều học sinh không đỗ.)
  3. It was such an interesting book that I couldn’t put it down. (Đó là một cuốn sách thú vị đến nỗi tôi không thể bỏ nó xuống.)
  4. It was such a long movie that we needed an intermission. (Đó là một bộ phim dài đến nỗi chúng tôi cần một giờ giải lao.)
  5. It was such a hot day that we went swimming to cool off. (Đó là một ngày nóng đến nỗi chúng tôi đi bơi để giải nhiệt.)

4. S + V + adj/adv + enough + (for someone) + to do sth.
(Đủ…cho ai đó làm gì…)
Ex:

  1. She is tall enough to reach the top shelf. (Cô ấy đủ cao để chạm tới kệ trên cùng.)
  2. The water is hot enough to make tea. (Nước đủ nóng để pha trà.)
  3. He is old enough to drive a car. (Anh ấy đủ tuổi để lái xe ô tô.)
  4. The instructions were clear enough for us to understand. (Hướng dẫn đủ rõ để chúng tôi hiểu được.)
  5. The laptop is powerful enough to run the latest games. (Máy tính xách tay đủ mạnh để chạy các trò chơi mới nhất.)

5. Have/get + something + done (Past participle)
(Nhờ ai hoặc thuê ai làm gì…)
Ex: 

  1. I need to have my car serviced. (Tôi cần phải bảo dưỡng xe hơi của mình.)
  2. She got her hair cut at the salon. (Cô ấy đã cắt tóc tại tiệm làm tóc.)
  3. They had their house painted last month. (Họ đã sơn lại nhà của mình vào tháng trước.)
  4. We need to get the leak in the roof fixed. (Chúng ta cần phải sửa chỗ rò rỉ trên mái nhà.)
  5. He had his passport renewed before traveling. (Anh ấy đã cấp lại hộ chiếu trước khi đi du lịch.)

6. It + be + time + S + V (-ed, cột 2)
(Đã đến lúc ai đó phải làm gì…)
Ex:

  1. It’s time to go to bed. (Đã đến lúc đi ngủ.)
  2. It’s time to start the meeting. (Đã đến lúc bắt đầu cuộc họp.)
  3. It’s time to turn in your homework. (Đã đến lúc nộp bài tập về nhà.)
  4. It’s time to clean up the kitchen. (Đã đến lúc dọn dẹp nhà bếp.)
  5. It’s time to buy a new phone. (Đã đến lúc mua điện thoại mới.

7. It’s + time + for someone + to do sth
(Đã đến lúc ai đó phải làm gì…)
Ex:

  1. It’s time for you to start studying for the exam. (Đã đến lúc bạn bắt đầu học cho kỳ thi.)
  2. It’s time for us to clean the house. (Đã đến lúc chúng ta dọn dẹp nhà cửa.)
  3. It’s time for him to find a new job. (Đã đến lúc anh ấy tìm một công việc mới.)
  4. It’s time for her to buy a new car. (Đã đến lúc cô ấy mua một chiếc xe mới.)
  5. It’s time for them to take a break and relax. (Đã đến lúc họ nghỉ ngơi và thư giãn.)

8. It + take/took +someone + (time) + to do something(Làm gì…mất bao nhiêu thời gian…)
Ex:

  1. It took me two hours to finish the report. (Tôi mất hai giờ để hoàn thành báo cáo.)
  2. It takes her 30 minutes to get to work. (Cô ấy mất 30 phút để đến nơi làm việc.)
  3. It took them a week to paint the house. (Họ mất một tuần để sơn lại ngôi nhà.)
  4. It takes him a long time to make a decision. (Anh ấy mất rất nhiều thời gian để đưa ra quyết định.)
  5. It took us three days to climb the mountain. (Chúng tôi mất ba ngày để leo núi.)

9. S + prevent/stop + someone/sth + from + V-ing
(Ai ngăn cản ai/ cái gì…làm gì…)
Ex:

  1. The raincoat prevented her from getting wet in the rain. (Áo mưa đã ngăn cô ấy bị ướt khi trời mưa.)
  2. He wore earplugs to stop the loud noise from hurting his ears. (Anh ấy đã đeo tai nghe để ngăn tiếng ồn lớn làm đau tai.)
  3. The security guard prevented the thief from entering the building. (Bảo vệ đã ngăn chặn kẻ trộm vào tòa nhà.)
  4. She ate a light dinner to prevent herself from feeling bloated. (Cô ấy ăn một bữa tối nhẹ để tránh cảm giác đầy hơi.)
  5. The vaccine can prevent people from getting the flu. (Vắc-xin có thể ngăn ngừa bệnh cúm cho con người.)

10. S + find + it + adj + to do sth
(Thấy…để làm gì…)
Ex:

  1. I find it hard to wake up early in the morning. (Tôi thấy khó để dậy sớm vào buổi sáng.)
  2. She finds it easy to learn new languages. (Cô ấy thấy dễ để học ngôn ngữ mới.)
  3. He finds it difficult to concentrate in a noisy environment. (Anh ấy thấy khó để tập trung trong môi trường ồn ào.)
  4. They find it enjoyable to travel to new places. (Họ thấy thích thú khi đi du lịch đến những địa điểm mới.)
  5. We find it important to take care of our mental health. (Chúng tôi thấy quan trọng để chăm sóc sức khỏe tâm lý của chúng ta.)

11. S + prefer + N/V-ing + to + N/V-ing
(Thích cái gì/ làm gì hơn/ làm gì…)
Ex:

  1. I prefer listening to music than watching TV. (Tôi thích nghe nhạc hơn là xem TV.)
  2. She prefers baking cakes to cooking meals. (Cô ấy thích nướng bánh hơn là nấu ăn.)
  3. He prefers playing video games to watching sports. (Anh ấy thích chơi game hơn là xem thể thao.)
  4. They prefer hiking to camping. (Họ thích đi bộ đường dài hơn là cắm trại.)
  5. We prefer taking the train to flying. (Chúng tôi thích đi tàu hơn là bay.)

12. S + would rather + bare V + than + bare V
(Thà làm gì còn hơn làm gì…)
Ex:

  1. I would rather stay at home than go out in the rain. (Tôi thà ở nhà còn hơn đi ra ngoài khi trời mưa.)
  2. She would rather read a book than watch TV. (Cô ấy thích đọc sách hơn là xem TV.)
  3. He would rather walk than take the bus. (Anh ấy thích đi bộ hơn là đi xe buýt.)
  4. They would rather cook dinner than order takeout. (Họ thích nấu bữa tối hơn là đặt đồ ăn mang về.)
  5. We would rather go on a road trip than fly. (Chúng tôi thích đi du lịch bằng xe hơi hơn là bay.)

13. To be/get Used to + V-ing
(Quen làm gì…)
Ex:

  1. I am used to waking up early in the morning. (Tôi đã quen việc thức dậy sớm vào buổi sáng.)
  2. She is getting used to living in a new city. (Cô ấy đang quen với cuộc sống ở một thành phố mới.)
  3. He is used to working long hours at his job. (Anh ấy đã quen làm việc nhiều giờ đồng hồ ở công việc của mình.)
  4. They are getting used to speaking English every day. (Họ đang quen nói tiếng Anh hàng ngày.)
  5. We are used to eating spicy food. (Chúng tôi đã quen ăn đồ ăn cay.)

14. S + used to + bare V
(Thường làm gì trong quá khứ và bây giờ không làm nữa)
Ex:

  1. I used to play soccer every weekend when I was in high school. (Tôi từng chơi bóng đá vào mỗi cuối tuần khi còn học trung học.)
  2. She used to live in New York before moving to Los Angeles. (Cô ấy từng sống ở New York trước khi chuyển đến Los Angeles.)
  3. He used to smoke cigarettes, but he quit two years ago. (Anh ấy từng hút thuốc lá, nhưng anh ấy bỏ hút hai năm trước.)
  4. They used to go camping in the mountains every summer. (Họ từng đi cắm trại ở núi mỗi mùa hè.)
  5. We used to have a family tradition of baking cookies every Christmas. (Chúng tôi từng có truyền thống làm bánh quy mỗi dịp Giáng sinh.)

15. S be amazed/supprised at + N/V-ing
(Ngạc nhiên về…)
Ex:

  1. I was amazed at the view from the top of the mountain. (Tôi ngạc nhiên trước cảnh quan từ đỉnh núi.)
  2. She was surprised at how quickly the project was completed. (Cô ấy ngạc nhiên về tốc độ hoàn thành dự án.)
  3. He was amazed at the talent of the young musicians. (Anh ấy ngạc nhiên về tài năng của những nhạc sĩ trẻ.)
  4. They were surprised at how tasty the food was at the new restaurant. (Họ ngạc nhiên về hương vị đặc biệt của món ăn ở nhà hàng mới.)
  5. We were amazed at the size of the waterfall. (Chúng tôi ngạc nhiên về kích thước của thác nước.)

16. S + be angry at + N/V-ing
(Tức giận cái gì…)
Ex:

  1. She was angry at her roommate for not cleaning up the kitchen. (Cô ấy tức giận với bạn cùng phòng vì không dọn dẹp bếp.)
  2. The customer was angry at the waiter for forgetting their order. (Khách hàng tức giận với người phục vụ vì quên đơn hàng của họ.)
  3. He was angry at himself for not studying harder for the exam. (Anh ta tức giận với chính mình vì không học chăm chỉ hơn cho kỳ thi.)
  4. The teacher was angry at the students for talking during class. (Giáo viên tức giận với học sinh vì nói chuyện trong lớp.)
  5. She was angry at her boss for not giving her a raise. (Cô ấy tức giận với sếp của mình vì không tăng lương cho cô ấy.)

17. S + be good at/ bad at + N/V-ing
(Giỏi về/ kém về…)
Ex:

  1. She is good at playing the piano. (Cô ấy giỏi chơi piano.)
  2. He is bad at cooking. (Anh ta không giỏi nấu ăn.)
  3. They are good at speaking English. (Họ giỏi nói tiếng Anh.)
  4. She is bad at math. (Cô ấy không giỏi toán học.)
  5. He is good at playing basketball. (Anh ta giỏi chơi bóng rổ.)

18. By chance = by accident (adv)
(Tình cờ)
Ex:

  1. By chance, I ran into my old friend at the grocery store. (Tình cờ tôi gặp lại bạn cũ tại cửa hàng tạp hóa.)
  2. He found the missing key by chance when he was cleaning his room. (Anh ấy tình cờ tìm thấy chiếc chìa khóa bị mất khi anh ấy đang dọn phòng.)
  3. By chance, she discovered a great restaurant while wandering around the city. (Tình cờ cô ấy khám phá ra một nhà hàng tuyệt vời khi lang thang trong thành phố.)
  4. He stumbled upon a rare book by chance at a garage sale. (Anh ấy tình cờ tìm thấy một cuốn sách hiếm tại một buổi giảm giá trong nhà xe.)
  5. By chance, they ended up sitting next to each other on the plane. (Tình cờ họ ngồi cạnh nhau trên máy bay.)

19. To be/ get tired of + N/V-ing
(Mệt mỏi về…)
Ex:

  1. She is tired of working overtime every day. (Cô ấy chán làm việc tăng ca mỗi ngày.)
  2. He is getting tired of eating the same thing for lunch every day. (Anh ta đang chán ăn cùng món ăn mỗi ngày cho bữa trưa.)
  3. She is tired of waiting for her friend to arrive. (Cô ấy chán đợi bạn đến.)
  4. He is getting tired of studying for the same exam for weeks. (Anh ta đang chán học cho cùng kỳ thi trong nhiều tuần.)
  5. She is tired of listening to her boss’s complaints all the time. (Cô ấy chán nghe lời than phiền của sếp cả ngày.)

20. Can’t stand/ help/ bear/ resist + V-ing
(Không chịu nổi/ không nhịn được làm gì…)
Ex:

  1. She can’t stand listening to loud music. (Cô ấy không thể chịu được nghe nhạc to.)
  2. He can’t help laughing at funny jokes. (Anh ta không thể kiềm chế được cười với những câu đùa hài hước.)
  3. She can’t bear the thought of losing her best friend. (Cô ấy không thể chịu đựng được ý nghĩ về việc mất đi người bạn thân.)
  4. He can’t resist eating chocolate cake even though he’s on a diet. (Anh ta không thể cưỡng lại được ăn bánh sô cô la dù đang ăn kiêng.)
  5. She can’t help but feel excited about her upcoming vacation. (Cô ấy không thể kiềm chế được cảm giác phấn khích về kỳ nghỉ sắp tới.)

21. To be keen on/to be fond of + N/V-ing
(Thích làm gì đó…)
Ex:

  1. She is keen on learning new languages. (Cô ấy đam mê học ngôn ngữ mới.)
  2. He is fond of playing soccer on the weekends. (Anh ta yêu thích chơi bóng đá vào cuối tuần.)
  3. She is keen on exploring different cultures. (Cô ấy đam mê khám phá các nền văn hóa khác nhau.)
  4. He is fond of watching movies in his free time. (Anh ta yêu thích xem phim trong thời gian rảnh.)
  5. She is keen on reading books about history. (Cô ấy đam mê đọc sách về lịch sử.)

22. To be interested in + N/ V-ing
(Thích thú với cái gì…)
Ex:

  1. She is interested in learning how to code. (Cô ấy quan tâm tới việc học lập trình.)
  2. He is interested in traveling to new places. (Anh ta quan tâm đến việc đi du lịch đến những nơi mới.)
  3. She is interested in trying new food. (Cô ấy quan tâm đến việc thử đồ ăn mới.)
  4. He is interested in learning about different cultures. (Anh ta quan tâm tới việc học về các nền văn hóa khác nhau.)
  5. She is interested in reading books about psychology. (Cô ấy quan tâm đến việc đọc sách về tâm lý học.)

23. To waste + time/money + (on) + N/V-ing
(Tốn tiền hoặc tốn thời gian làm gì)
Ex:

  1. He wasted a lot of time playing video games instead of studying for his exams. (Anh ta lãng phí rất nhiều thời gian chơi game thay vì học cho kỳ thi.)
  2. She wasted a lot of money on clothes that she never wore. (Cô ấy lãng phí rất nhiều tiền cho quần áo mà cô ấy chưa bao giờ mặc.)
  3. He felt like he wasted his entire summer vacation binge-watching TV shows. (Anh ta cảm thấy như đã lãng phí kỳ nghỉ hè của mình để xem liên tục các chương trình truyền hình.)
  4. She regretted wasting so much time arguing with her friend over something trivial. (Cô ấy hối hận vì lãng phí nhiều thời gian tranh cãi với bạn vì một điều vặt vãnh.)
  5. He wasted his talent by not pursuing his passion for music. (Anh ta lãng phí tài năng của mình bằng việc không theo đuổi đam mê âm nhạc.)

24. To spend + amount of time/ money + V-ing
(Dành bao nhiêu thời gian/ tiền bạc làm gì…)
Ex:

  1. She spent a lot of time studying for her final exams. (Cô ấy dành rất nhiều thời gian để học cho kỳ thi cuối kỳ.)
  2. He spent a lot of money renovating his house. (Anh ta đã chi tiêu rất nhiều tiền để cải tạo nhà của mình.)
  3. She spends most of her free time reading books. (Cô ấy dành phần lớn thời gian rảnh của mình để đọc sách.)
  4. He spent the entire day hiking in the mountains. (Anh ta dành cả ngày để leo núi.)
  5. She spends a lot of money on traveling to new places. (Cô ấy chi tiêu rất nhiều tiền để đi du lịch đến những địa điểm mới.)

25. To spend + amount of time/ money + on + sth
(Dành thời gian/ tiền bạc vào việc gì…)
Ex:

  1. She spent a lot of time on her art project for school. (Cô ấy dành rất nhiều thời gian cho dự án nghệ thuật của mình cho trường học.)
  2. He spent a lot of money on buying new furniture for his apartment. (Anh ta đã chi tiêu rất nhiều tiền để mua đồ nội thất mới cho căn hộ của mình.)
  3. She spends a lot of time on social media every day. (Cô ấy dành rất nhiều thời gian trên mạng xã hội mỗi ngày.)
  4. He spent a lot of money on buying concert tickets for his favorite band. (Anh ta đã chi tiêu rất nhiều tiền để mua vé xem buổi hòa nhạc của ban nhạc yêu thích của mình.)
  5. She spends a lot of time on her fitness routine at the gym. (Cô ấy dành rất nhiều thời gian cho chế độ tập thể dục của mình ở phòng tập gym.)

( Tiếp tục cập nhật)

Leave a Reply