You made my day nghĩa là gì?

You made my day” có nghĩa là “Bạn đã làm cho ngày của tôi trở nên tốt đẹp hơn“. Đây là một cách biểu lộ sự vui tươi và hạnh phúc do một sự việc gì đó, một người nào đó hoặc một hành động nào đó gây ra.

'You made my day' nghĩa là gì?
‘You made my day’ nghĩa là gì?

Ví dụ với “You made my day” và nghĩa tiếng Việt:

  1. “Cảm ơn bạn đã gửi cho tôi một bức thiệp tử tế. Bạn đã làm cho ngày của tôi trở nên tốt đẹp hơn.” (Thank you for sending me a kind card. You made my day.)
  2. “Bạn đã giúp tôi giải quyết vấn đề kỹ thuật của tôi một cách nhanh chóng và tốt. Cảm ơn bạn, bạn đã làm cho ngày của tôi trở nên tốt đẹp hơn.” (You helped me resolve my technical issue quickly and well. Thank you, you made my day.)
  3. “Bạn đã gửi cho tôi một quà tặng tuyệt vời khi tôi cần nó nhất. Bạn đã làm cho ngày của tôi trở nên tốt đẹp hơn.” (You sent me a wonderful gift when I needed it the most. You made my day.)
  4. “Khi tôi thấy bạn đến gặp tôi tại sân bay, tôi cảm thấy rất hạnh phúc. Bạn đã làm cho ngày của tôi trở nên tốt đẹp hơn.” (When I saw you coming to meet me at the airport, I felt so happy. You made my day.)
  5. “Bạn đã giúp tôi giải quyết một vấn đề giao thông rất khó. Bạn đã làm cho ngày của tôi trở nên tốt đẹp hơn.” (You helped me resolve a very difficult traffic issue. You made my day.)
  6. “Khi tôi nhận được tin nhắn từ bạn, tôi cảm thấy rất vui. Bạn đã làm cho ngày của tôi trở nên tốt đẹp hơn.” (When I received your message, I felt so happy. You made my day.)
  7. “Bạn đã gửi cho tôi một bản nhạc mới tuyệt vời. Bạn đã làm cho ngày của tôi trở nên tốt đẹp hơn.” (You sent me a new great music. You made my day.)
  8. “Bạn đã làm một việc tốt đẹp cho người khác và tôi được chứng kiến điều đó. Bạn đã làm cho ngày của tôi trở nên tốt đẹp hơn.” (You did a great deed for someone else and I witnessed it. You made my day.)

Xem thêm:

A large number of nghĩa là gì?

“Sour grapes” nghĩa là gì?