A large number of nghĩa là gì?

A large number of” là một cụm từ tiếng Anh để chỉ số lượng lớn của một đối tượng, vật, sự việc hoặc người. Nó thường được sử dụng để mô tả một số lượng lớn hơn một số nhất định, nhưng không chính xác.

A large number of nghĩa là gì
A large number of nghĩa là gì

Ví dụ về cách sử dụng cụm từ “a large number of”:

There are a large number of people waiting in line.
–>Có một số lượng lớn người đang chờ trong hàng.
A large number of birds flew overhead.
–>Một số lượng lớn chim bay qua trên đầu.
The city is facing a large number of challenges.
–>Thành phố đang gặp nhiều thách thức.
The company has hired a large number of new employees.
–>Công ty đã tuyển dụng một số lượng lớn nhân viên mới.
A large number of books have been donated to the library.
–>Một số lượng lớn sách đã được quyên góp cho thư viện.
There were a large number of complaints about the service.
–>Có một số lượng lớn khiếu nại về dịch vụ.
The school has a large number of students from different countries.
–>Trường có một số lượng lớn học sinh từ các nước khác nhau.
A large number of trees were cut down to make way for the new road.
–>Một số lượng lớn cây đã bị cắt đi để cho đường mới.
The police are investigating a large number of reports of theft.
–>Cảnh sát đang điều tra một số lượng lớn báo cáo về trộm cắp.
A large number of tourists visit the city every year.
–>Một số lượng lớn du khách ghé thăm thành phố mỗi năm.

Nghĩa tiếng Việt của “a large number of” là “một số lượng lớn”.

Xem thêm: “Sour grapes” nghĩa là gì?

Dưới đây là bài tập trắc nghiệm với cụm từ “a large number of”:

1.What does the phrase “a large number of” mean?

A. A few

B. A lot

C. A small amount

Answer: B. A lot

2. Which of the following sentences uses “a large number of” correctly?

A. There’s only a few people here.

B. A large number of people attended the event.

C. A small number of attendees showed up.

Answer: B. A large number of people attended the event.

3. Choose the sentence that does not use “a large number of” correctly

A. A large number of trees were planted in the park.

B. There were only a few books on the shelves.

C. A lot of flowers were in the garden.

Answer: C. A lot of flowers were in the garden.

4. What is an alternative phrase for “a large number of”?

A. A lot of

B. Several

C. A handful of

Answer: A. A lot of

5. Choose the sentence that uses “a large number of” in a positive context

A. A large number of students failed the exam.

B. There were only a few cars on the road.

C. A large number of people donated to the charity.

Answer: C. A large number of people donated to the charity.

Leave a Reply