Thư viện không chỉ là nơi lưu trữ sách mà còn là trung tâm học tập và nghiên cứu quan trọng trong cuộc sống học đường. Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh liên quan đến thư viện giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm thông tin, giao tiếp với thủ thư và tận dụng tối đa các nguồn tài nguyên sẵn có. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp danh sách từ vựng thiết yếu về chủ đề thư viện, kèm theo ví dụ minh họa và nghĩa tiếng Việt. Hy vọng rằng những kiến thức này sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho việc học tập và nghiên cứu của bạn!
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
school library | /skuːl ‘laɪbrəri/ | thư viện trường |
newspaper | /ˈnjuːzpeɪpər/ | báo |
reading table | /ˈriːdɪŋ ‘teɪbl/ | bàn đọc |
library user | /ˈlaɪbrəri ‘juːzər/ | độc giả |
bookstack | /ˈbʊkstæək/ | kho sách |
bookshelf | /ˈbʊkʃɛlf/ | kệ sách |
drawer | /drɔːr/ | ngăn kéo |
librarian | /laɪˈb(r)eəriən/ | người thủ thư |
card catalogue | /kɑːrd ‘kætəlɒɡ/ | danh mục xếp theo phiếu |
reading room | /ˈriːdɪŋ ruːm/ | phòng đọc |
handbook | /ˈhændbʊk/ | sách tóm tắt; sổ tay hướng dẫn |
reference book | /ˈrɛfərəns bʊk/ | sách tham khảo |
periodical | /ˌpɪəriˈɒdɪkəl/ | tạp chí xuất bản định kỳ |
library card | /ˈlaɪbrəri kɑːrd/ | thẻ thư viện |
dictionary | /ˈdɪkʃənɛri/ | từ điển |
encyclopedia | /ɪnˌsaɪkləˈpoʊdiə/ | bách khoa toàn thư |
Dưới đây là ví dụ minh họa cho mỗi từ vựng tiếng Anh cùng với nghĩa tiếng Việt của câu:
Tiếng Anh | Ví dụ | Nghĩa Tiếng Việt |
---|---|---|
school library | “The school library has many resources for students.” | “Thư viện trường có nhiều tài nguyên cho học sinh.” |
newspaper | “I read the newspaper every morning to stay informed.” | “Tôi đọc báo mỗi sáng để cập nhật thông tin.” |
reading table | “The reading table is a quiet place to study.” | “Bàn đọc là nơi yên tĩnh để học tập.” |
library user | “As a library user, you can borrow up to five books at a time.” | “Là độc giả của thư viện, bạn có thể mượn tối đa năm cuốn sách.” |
bookstack | “The bookstack in the corner is filled with new arrivals.” | “Kho sách ở góc phòng đầy ắp các cuốn sách mới.” |
bookshelf | “She organized her novels on the bookshelf.” | “Cô ấy đã sắp xếp các tiểu thuyết của mình trên kệ sách.” |
drawer | “I keep my stationery in the top drawer of my desk.” | “Tôi để đồ văn phòng của mình trong ngăn kéo trên cùng của bàn.” |
librarian | “The librarian helped me find the book I needed.” | “Người thủ thư đã giúp tôi tìm cuốn sách cần thiết.” |
card catalogue | “You can search for books in the card catalogue.” | “Bạn có thể tìm kiếm sách trong danh mục xếp theo phiếu.” |
reading room | “The reading room is perfect for group discussions.” | “Phòng đọc rất thích hợp cho các buổi thảo luận nhóm.” |
handbook | “I refer to the handbook for guidelines on writing reports.” | “Tôi tham khảo sổ tay để biết hướng dẫn viết báo cáo.” |
reference book | “This reference book provides detailed information on history.” | “Cuốn sách tham khảo này cung cấp thông tin chi tiết về lịch sử.” |
periodical | “I subscribe to a periodical that covers science topics.” | “Tôi đăng ký một tạp chí xuất bản định kỳ về các chủ đề khoa học.” |
library card | “Don’t forget to bring your library card to borrow books.” | “Đừng quên mang thẻ thư viện của bạn để mượn sách.” |
dictionary | “The dictionary is a useful tool for learning new words.” | “Từ điển là công cụ hữu ích để học từ mới.” |
encyclopedia | “She consulted an encyclopedia to complete her project.” | “Cô ấy đã tham khảo một bách khoa toàn thư để hoàn thành dự án.” |
Xem thêm:
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
---|
1 | Library | /ˈlaɪ.brər.i/ | Thư viện | I often go to the library to study. |
2 | Book | /bʊk/ | Sách | This is my favorite book. |
3 | Librarian | /laɪˈbreə.ri.ən/ | Thủ thư | The librarian helped me find the book. |
4 | Shelf | /ʃelf/ | Kệ sách | The book is on the top shelf. |
5 | Borrow | /ˈbɒr.əʊ/ | Mượn | I need to borrow this book. |
6 | Return | /rɪˈtɜːn/ | Trả lại | Please return the books by Friday. |
7 | Reference section | /ˈrɛfərəns ˈsɛkʃən/ | Khu vực tham khảo | The reference section contains dictionaries and encyclopedias. |
8 | Checkout | /ˈʧɛkaʊt/ | Mượn sách | How many books can I checkout at once? |
9 | Catalog | /ˈkætəlɒɡ/ | Danh mục | You can search the catalog for the book. |
10 | Library card | /ˈlaɪbrəri kɑːd/ | Thẻ thư viện | I forgot my library card at home. |
11 | Overdue | /ˌəʊvəˈdjuː/ | Quá hạn | I have an overdue book. |
12 | Fine | /faɪn/ | Phí phạt | You must pay a fine for overdue books. |
13 | Periodicals | /ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəlz/ | Tạp chí định kỳ | The library subscribes to several periodicals. |
14 | E-book | /ˈiː.bʊk/ | Sách điện tử | I prefer reading e-books. |
15 | Reading room | /ˈriː.dɪŋ ruːm/ | Phòng đọc sách | The library’s reading room is very quiet. |
16 | Library hours | /ˈlaɪbrəri aʊəz/ | Giờ mở cửa thư viện | The library hours are from 8 AM to 6 PM. |
17 | Reserve | /rɪˈzɜːv/ | Đặt trước | You can reserve books online. |
18 | Study carrel | /ˈstʌdi ˈkærəl/ | Bàn học cá nhân | I reserved a study carrel for my exam preparation. |
19 | Journal | /ˈdʒɜː.nəl/ | Tạp chí khoa học | I found an interesting journal article. |
20 | Research | /rɪˈsɜːʧ/ | Nghiên cứu | I’m doing some research for my project. |