Trong tiếng Anh, việc sử dụng tính từ trái nghĩa không chỉ giúp làm phong phú thêm ngôn ngữ mà còn tạo ra sự rõ ràng và sinh động trong miêu tả đồ vật. Khi bạn biết cách so sánh và đối chiếu các đặc điểm của đồ vật, bạn có thể diễn đạt ý tưởng của mình một cách chính xác hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá một số tính từ trái nghĩa phổ biến, từ đó giúp bạn cải thiện khả năng mô tả và giao tiếp hiệu quả hơn. Hãy cùng tìm hiểu để làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn!
Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|
high | /haɪ/ | cao |
low | /loʊ/ | thấp |
smooth | /smuːð/ | bằng phẳng |
rough | /rʌf/ | xù xì, gồ ghề |
tight | /taɪt/ | chặt, khít |
loose | /luːs/ | lỏng |
hard | /hɑːrd/ | cứng |
soft | /sɔːft/ | mềm |
thick | /θɪk/ | dày |
thin | /θɪn/ | mỏng |
easy | /ˈiːzi/ | dễ dàng |
difficult | /ˈdɪfɪkəlt/ | khó |
solid | /ˈsɒlɪd/ | đặc |
hollow | /ˈhɒloʊ/ | rỗng, trống rỗng |
full | /fʊl/ | đầy |
empty | /ˈɛmpti/ | trống, rỗng |
dry | /draɪ/ | khô |
wet | /wɛt/ | ướt |
strong | /strɔŋ/ | mạnh mẽ |
weak | /wiːk/ | yếu |
new | /njuː/ | mới |
old | /oʊld/ | cũ |
open | /ˈoʊpən/ | mở |
closed | /kloʊzd/ | đóng |
heavy | /ˈhɛvi/ | nặng |
light | /laɪt/ | nhẹ |
tidy | /ˈtaɪdi/ | ngăn nắp |
untidy | /ʌnˈtaɪdi/ | không ngăn nắp |
fast | /fæst/ | nhanh |
slow | /sloʊ/ | chậm |
cheap | /tʃiːp/ | rẻ tiền |
expensive | /ɪkˈspɛnsɪv/ | đắt tiền |
wide | /waɪd/ | rộng |
narrow | /ˈnæroʊ/ | hẹp |
large | /lɑrdʒ/ | rộng lớn |
small | /smɔːl/ | nhỏ bé |
clean | /kliːn/ | sạch sẽ |
dirty | /ˈdɜrti/ | dơ bẩn |