“Sit for an exam” nghĩa là gì?

Sit for an exam” là một cụm động từ miêu tả việc tham gia và làm bài kiểm tra hoặc kỳ thi. Cụm từ này thường được sử dụng ở Anh và các nước Anh ngữ khác. Nó có nghĩa tương đương với “take an exam” ở Mỹ và Canada.

Ví dụ: “I’m sitting for my final exams next week.” (Tôi sẽ tham gia kỳ thi cuối cùng vào tuần tới.)

Sit for an exam nghĩa là gì
Sit for an exam meaning

Xem thêm: “The adult in the room” nghĩa là gì?

Dưới đây là 10 ví dụ về cụm từ “sit for an exam” kèm theo giải nghĩa tiếng Việt:

  1. Sarah is sitting for her driving test next week. (Sarah sẽ tham gia kỳ thi lái xe của cô ấy vào tuần tới.)
  2. I sat for the bar exam last month and passed! (Tôi đã tham gia kỳ thi luật sư vào tháng trước và đã đỗ!)
  3. The students will sit for their final exams in June. (Các học sinh sẽ tham gia kỳ thi cuối kỳ vào tháng Sáu.)
  4. She is nervous about sitting for the entrance exam. (Cô ấy lo lắng về việc tham gia kỳ thi đầu vào.)
  5. He sat for the English language proficiency exam and got a high score. (Anh ta đã tham gia kỳ thi năng lực tiếng Anh và đạt điểm cao.)
  6. The candidates will sit for the job interview next week. (Các ứng viên sẽ tham gia buổi phỏng vấn công việc vào tuần tới.)
  7. I had to sit for a medical exam before I could get my visa. (Tôi phải tham gia kỳ thi y tế trước khi có thể nhận được visa của tôi.)
  8. She is sitting for her final exams in order to graduate. (Cô ấy sẽ tham gia kỳ thi cuối kỳ để tốt nghiệp.)
  9. He sat for the entrance exam to get into the university. (Anh ta đã tham gia kỳ thi đầu vào để được vào đại học.)
  10. The athletes will sit for a doping test before the competition. (Các vận động viên sẽ tham gia kỳ thi phát hiện doping trước khi thi đấu.)