“Sail through sth” nghĩa là gì?

Sail through sth” là một thành ngữ được sử dụng để chỉ việc hoàn thành một công việc, nhiệm vụ hoặc thử thách một cách dễ dàng và thành công mà không gặp phải bất kỳ trở ngại hay khó khăn nào. Nó có thể được áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau, như là hoàn thành một bài kiểm tra, một cuộc phỏng vấn, một công việc, một dự án, hoặc một kế hoạch. Ví dụ: “She sailed through the job interview and got the job”. (Cô ấy đã vượt qua cuộc phỏng vấn công việc một cách dễ dàng và đã nhận được công việc đó).

Sail through sth
Sail through sth

Xem thêm:

ví dụ với cụm từ “Sail through sth”, tiếng anh kèm nghĩa tiếng việt

  1. She sailed through the math test and got an A. (Cô ấy vượt qua bài kiểm tra toán học một cách dễ dàng và đạt được điểm A.)
  2. The athlete sailed through the race and won first place. (Vận động viên đã vượt qua cuộc đua một cách dễ dàng và giành được vị trí đầu tiên.)
  3. The project manager sailed through the presentation and impressed the clients. (Quản lý dự án đã vượt qua bài thuyết trình một cách dễ dàng và gây ấn tượng với khách hàng.)
  4. He sailed through the interview and got the job offer. (Anh ấy đã vượt qua cuộc phỏng vấn một cách dễ dàng và nhận được lời đề nghị việc làm.)
  5. The chef sailed through the cooking competition and won the prize. (Đầu bếp đã vượt qua cuộc thi nấu ăn một cách dễ dàng và giành được giải thưởng.)
  6. The student sailed through the essay assignment and received high marks. (Học sinh đã vượt qua bài tập viết luận một cách dễ dàng và nhận được điểm cao.)
  7. The company sailed through the audit and passed with flying colors. (Công ty đã vượt qua cuộc kiểm toán một cách dễ dàng và đạt điểm cao.)
  8. The team sailed through the playoffs and won the championship. (Đội đã vượt qua vòng playoff một cách dễ dàng và giành chức vô địch.)
  9. The singer sailed through the audition and got the lead role. (Ca sĩ đã vượt qua buổi thử giọng một cách dễ dàng và nhận được vai diễn chính.)
  10. The driver sailed through the driving test and got his license. (Tài xế đã vượt qua bài kiểm tra lái xe một cách dễ dàng và nhận được bằng lái.)
Xem thêm:   "Acquired immunity" nghĩa là gì?