“Pour cold water on sth” là một thành ngữ có nghĩa là đánh giá thấp hoặc phản đối một ý tưởng hoặc kế hoạch nào đó, thường là bằng cách chỉ ra những khó khăn hoặc vấn đề tiềm tàng. Nó cũng có thể ám chỉ hành động làm giảm tính hấp dẫn hoặc giá trị của một thứ gì đó, thường là một kế hoạch hoặc một cơ hội kinh doanh.
Ví dụ:
- She was excited to share her new business idea with her friend, but he poured cold water on it by pointing out all the potential risks and challenges. (Cô ấy háo hức chia sẻ ý tưởng kinh doanh mới của mình với bạn, nhưng anh ta đã phản đối bằng cách chỉ ra tất cả các rủi ro và thách thức tiềm tàng.)
- The manager poured cold water on the team’s proposal to expand the business into a new market, citing concerns about the current economic climate.(Giám đốc đã phản đối đề xuất của nhóm để mở rộng kinh doanh vào một thị trường mới, trích dẫn các lo ngại về tình hình kinh tế hiện tại.)
- The critics poured cold water on the director’s latest film, saying it lacked originality and failed to live up to expectations.(Những nhà phê bình đã đánh giá thấp bộ phim mới nhất của đạo diễn, cho rằng nó thiếu sự sáng tạo và không đáp ứng được mong đợi.)
Xem thêm: “Pull her weight” nghĩa là gì?
Dưới đây là 10 ví dụ với cụm từ “Pour cold water on sth“:
- The boss poured cold water on the employees’ plan to take a day off, saying that it was too busy a week. (Giải nghĩa: Giám đốc đã phản đối kế hoạch của nhân viên để nghỉ một ngày, cho rằng tuần này quá bận rộn.)
- The teacher poured cold water on the students’ proposal to have a class party, saying that it would be too disruptive to the learning environment. (Giải nghĩa: Giáo viên đã đánh giá thấp đề xuất của học sinh tổ chức buổi tiệc lớp, cho rằng điều đó sẽ làm phá vỡ môi trường học tập.)
- The critic poured cold water on the artist’s new exhibition, saying that the pieces lacked depth and creativity. (Giải nghĩa: Nhà phê bình đã đánh giá thấp triển lãm mới của nghệ sĩ, cho rằng các tác phẩm thiếu sự sâu sắc và sáng tạo.)
- The investor poured cold water on the startup’s idea to develop a new app, saying that the market was already saturated. (Giải nghĩa: Nhà đầu tư đã phản đối ý tưởng của startup để phát triển một ứng dụng mới, cho rằng thị trường đã quá đầy đủ.)
- The parent poured cold water on the child’s dream of becoming a professional athlete, saying that it was unrealistic. (Giải nghĩa: Cha mẹ đã đánh giá thấp giấc mơ của con trở thành một vận động viên chuyên nghiệp, cho rằng điều đó là không thực tế.)
- The editor poured cold water on the writer’s manuscript, saying that it needed significant revisions. (Giải nghĩa: Biên tập viên đã đánh giá thấp bản thảo của nhà văn, cho rằng nó cần phải được sửa đổi đáng kể.)
- The coach poured cold water on the team’s hopes of winning the championship, saying that the competition was too tough. (Giải nghĩa: Huấn luyện viên đã đánh giá thấp hy vọng của đội để giành chiến thắng chức vô địch, cho rằng cạnh tranh quá khốc liệt.)
- The scientist poured cold water on the theory that had been widely accepted for years, saying that new evidence proved it to be incorrect. (Giải nghĩa: Nhà khoa học đã phản đối lý thuyết đã được chấp nhận rộng rãi trong nhiều năm, cho rằng bằng chứng mới chứng tỏ nó là không chính xác.)
- The recruiter poured cold water on the candidate’s chances of getting the job, saying that there were many more qualified applicants. (Giải nghĩa: Nhà tuyển dụng đã đánh giá thấp cơ hội của ứng viên để được nhận việc, cho rằng có nhiều ứng viên có đủ năng lực hơn.)
- The politician poured cold water on the proposal to increase funding for education, saying that it was not a priority at the moment. (Giải nghĩa: Chính trị gia đã phản đối đề xuất tăng kinh phí cho giáo dục, cho rằng đó không phải là ưu tiên hiện tại.)