“Keep me informed” có nghĩa là “Thông báo cho tôi” hoặc “Giữ tôi cập nhật”. Đây là một yêu cầu để được cung cấp thông tin mới nhất về một vấn đề hoặc sự kiện nào đó. Khi bạn nói “Keep me informed,” bạn muốn nhận được thông tin liên tục và đều đặn về những thay đổi, tin tức hoặc sự phát triển mới nhất liên quan đến một chủ đề cụ thể.
Dưới đây là 10 ví dụ sử dụng cụm từ “Keep me informed” kèm theo giải nghĩa tiếng Việt cho mỗi ví dụ:
- Example: When participating in a project, you can say: “Please keep me informed of any changes in this project.”
Dịch: “Hãy thông báo cho tôi về bất kỳ thay đổi nào trong dự án này.” - Example: When attending an important meeting, you can request: “Please keep me informed about the outcomes of the meeting once it concludes.”
Dịch: “Hãy giữ tôi cập nhật về kết quả của cuộc họp sau khi nó kết thúc.” - Example: When waiting for updates from a business partner, you can say: “Please keep me informed of any new information regarding our collaboration.”
Dịch: “Hãy thông báo cho tôi về bất kỳ thông tin mới nào liên quan đến sự hợp tác giữa chúng ta.” - Example: When traveling and wanting to know about the weather conditions, you can request: “Please keep me informed about the daily weather while I’m traveling.”
Dịch: “Hãy thông báo cho tôi về tình hình thời tiết hàng ngày khi tôi đang đi du lịch.” - Example: When following an important sports event, you can request: “Please keep me informed about any scores or news related to this match.”
Dịch: “Hãy giữ tôi cập nhật về bất kỳ kết quả hoặc tin tức nào liên quan đến trận đấu này.” - Example: When job hunting and submitting applications, you can say: “Please keep me informed about the progress of my job application.”
Dịch: “Hãy thông báo cho tôi về tiến trình xem xét hồ sơ xin việc của tôi.” - Example: When following a research project, you can request: “Please keep me informed about any latest research findings.”
Dịch: “Hãy giữ tôi cập nhật về bất kỳ kết quả nghiên cứu mới nào.” - Example: When participating in an online education program, you can request: “Please keep me informed about any new lectures or materials.”
Dịch: “Hãy thông báo cho tôi về bất kỳ bài giảng hoặc tài liệu mới nào.” - Example: When attending a course and wanting to know the schedule, you can say: “Please keep me informed about the schedule of upcoming classes.”
Dịch: “Hãy thông báo cho tôi về lịch trình của các buổi học sắp tới.” - Example: When providing services to a client, you can say: “Please keep me informed about any requests or feedback from the client.”
Dịch: “Hãy thông báo cho tôi về bất kỳ yêu cầu hoặc phản hồi nào từ khách hàng.”