“In the crosshairs” là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là bị nhắm mục tiêu hoặc bị đe dọa bởi ai đó hoặc điều gì đó.
Cụm từ này xuất phát từ một công cụ tạo ra đường kẻ chéo được sử dụng trong bắn súng hoặc bắn săn để giúp người bắn dễ dàng nhắm mục tiêu. Nó thường được sử dụng để miêu tả một tình huống mà một người hoặc một nhóm người đang bị theo dõi, bị theo sát hoặc đối mặt với sự truy nã hoặc một mối đe dọa khác.
Ví dụ: “Sau khi đăng tải bài viết gây tranh cãi trên mạng xã hội, cô ấy bỗng trở thành mục tiêu trong tầm ngắm của các tay săn tin tức và phải đối mặt với sự đe dọa của họ.”
Xem thêm: “Down in the mouth” nghĩa là gì?
Dưới đây là 10 ví dụ với cụm từ “In the cross hairs“:
- The CEO’s controversial decision put him in the crosshairs of the company’s board of directors. (Quyết định gây tranh cãi của giám đốc điều hành đặt ông ta vào tầm ngắm của ban giám đốc công ty.)
- After the terrorist attack, the city was in the crosshairs of law enforcement agencies. (Sau vụ tấn công khủng bố, thành phố đã nằm trong tầm ngắm của các cơ quan chức năng.)
- The politician’s latest scandal put him in the crosshairs of the media. (Vụ bê bối mới nhất của chính trị gia đặt ông ta vào tầm ngắm của các phương tiện truyền thông.)
- The company’s aggressive marketing tactics put them in the crosshairs of consumer advocacy groups. (Chiến lược tiếp thị quyết liệt của công ty đặt họ vào tầm ngắm của các nhóm bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng.)
- The controversial law has put the government in the crosshairs of civil rights activists. (Đạo luật gây tranh cãi đã đặt chính phủ vào tầm ngắm của các nhà hoạt động vì dân quyền.)
- The actor’s controversial comments put him in the crosshairs of the public. (Những bình luận gây tranh cãi của diễn viên đặt anh ta vào tầm ngắm của công chúng.)
- The company’s decision to cut jobs put them in the crosshairs of labor unions. (Quyết định cắt giảm việc làm của công ty đặt họ vào tầm ngắm của các tổ chức công đoàn.)
- The university’s decision to raise tuition put them in the crosshairs of students and their families. (Quyết định tăng học phí của trường đại học đặt họ vào tầm ngắm của sinh viên và gia đình họ.)
- The athlete’s doping scandal put him in the crosshairs of sports authorities. (Vụ bê bối dùng doping của vận động viên đặt anh ta vào tầm ngắm của các cơ quan thể thao.)
- The controversial movie put the director in the crosshairs of conservative groups. (Phim gây tranh cãi đặt đạo diễn vào tầm ngắm của các nhóm bảo thủ.)