Hướng dẫn thuyết trình Tiếng Anh

Hướng dẫn thuyết trình Tiếng Anh

Thuyet-trinh-tieng-anh

1. Begin (Chào hỏi ban đầu)

Smile and say (Mỉm cười và bắt đầu):

– Good morning/ afternoon/ evening, ladies and gentlemen (hoặc Teachers, Lecturers, everyone…)

– Let’s begin/ get started

2. Introducing the topic (Giới thiệu nội dung bài thuyết trình)

– Today, I am very happy to be here to  talk about … (rất  thông dụng)

– Today, I intend to talk about …/ My presentation is about …

3. Form of presentation (Bố cục bài thuyết trình)

– I intend to divide this (my/our) talk (presentation) into … parts: 1. 2. 3 and 4… (bài thuyết trình được chia làm…phần)

– I propose to present my paper in several stages: firstly, …, and then …, and finally …

Lưu ý: Phải có sự logic khi sử dụng số thứ tự. Ví dụ đã là Part 1, sau đó phải là part 2, part 3…hoặc first, second, third… (cũng như firstly, secondly, thirdly…) Tránh dùng lung tung, khi thì part 1, khi thì second, lúc lại thirdly…

Phần này rất quan trọng, rất nhiều bài thuyết trình của các bạn thiếu phần này mà ngay lập tức đi vào nội dung, làm người nghe (khán giả) không xác định được bố cục bài thuyết trình, dẫn đến không biết phải nghe gì, nghe ở đâu, phần nào ???

4. Starting the content (Bắt đầu vào nội dung chi tiết từng phần)

– Well. To start at part 1…

– OK . Let’s me start with the first point/part

Xem thêm:   Cách viết đơn xin việc bằng tiếng Anh

5. Connecting (Kết nối, chuyển ý)

– Well. That’s all I want to say about 1. Now let’s turn to part 2…. (chuyển từ phần 1 sang phần 2)

– Unfortunately, time is moving on and I will have to leave part 1 there and go on to 2…. (thời gian không có nhiều, kết thúc 1 và chuyển sang 2)

– You may wish to question me about this later. But for now I’ll have to move on to 2…. (lưu ý khán giả đặt câu hỏi sau, bây giờ chuyển sang phần 2…)

6. Conclusion (Tổng kết-Kết luận)

– Finally/ In conclusion/ To sum up …

– So, as you can see, my presentation has covered these areas … (tóm tắt lại các phần đã nói)

– The final point I wish to make is… (Điều cuối cùng tôi muốn nói là…)

– Last but not least (Cuối cùng, nhưng không kém phần quan trọng…)

7. Questions (Hỏi đáp)

– I’ll be happy to answer any questions now.

– Do you have any questions or comments ?-

– If you have any questions, I’ll do my best to answer them.

8. Answering question (Trả lời câu hỏi và các nhận xét)

– Thank you for your question/comment … (cho tất cả các câu hỏi/nhận xét – đây là phép lịch sự tối thiểu mà không phải ai cũng nhớ)

– That’s a rather difficult question to answer here – it might require more research. (dùng khi bạn không muốn/không thể trả lời câu hỏi ngay lập tức)

Xem thêm:   Tại sao lại cứ sợ nói sai tiếng Anh nhỉ

– It’s an interesting point, but I don’t really agree with you on that (Không đồng tình với nhận xét của khán giả)

Nếu bạn là khán giả, phần này dành cho bạn:

 => Đặt câu hỏi dành cho người thuyết trình:

– Thank you for your (interesting) presentation. I’d like to ask you about …

– I found your presentation/ talk very interesting. Could I ask you a question about …?

– I enjoyed your talk very much. I was particularly interested in what you said about …(but I don’t agree with what you said about…)

– In your talk you mentioned/ said that…- Could I make a comment about…?

Leave a Reply