Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành

Từ vựng Tiếng Anh ngành Marketing

tu vung chuyen nganh marketing

Advertising:Quảng cáo Auction-type pricing:Định giá trên cơ sở đấu giá Benefit:Lợi ích Brand acceptability:Chấp nhận nhãn hiệu Brand awareness:Nhận thức nhãn hiệu Brand equity:Giá trị nhãn hiệu Brand loyalty:Trung thành nhãn hiệu Brand mark:Dấu hiệu của nhãn hiệu Brand name:Nhãn hiệu/tên hiệu Brand preference:Ưa thích nhãn hiệu Break-even analysis:Phân tích …

Read More »

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành luật

Tu vung tieng anh chuyen nganh luat

accountable:/əˈkaʊn.tə.bl̩/, có trách nhiệm accredit:/əˈkred.ɪt/, ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm acquit:/əˈkwɪt/, xử trắng án, tuyên bố vô tội act and deed:văn bản chính thức (có đóng dấu amended:luật sửa đổi act of god:thiên tai, trường hợp bất khả kháng act of legislation:sắc luật activism:/ˈæk.tɪ.vɪ.zəm/, tính tích cực …

Read More »

Từ vựng Tiếng Anh ngành quản trị nhân lực

tu vung tieng anh nganh quan tri nhan luc

Học Tiếng Anh xin gửi tới các bạn 381 thuật ngữ Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực: 100 per cent premium payment :Trả lương 100% A system of shered values/ Meaning :Hệ thống giá trị/ý nghĩa được chia sẻ Ability :Khả năng Adaptive :Thích nghi Adjusting pay rates :Điều …

Read More »