Ngành thực phẩm đang là một trong những ngành hot trong những năm gần đây và cũng được đưa vào giảng dạy ở nhiều trường học. Nhiều giáo trình chuyên ngành thực phẩm bằng Tiếng Anh cũng được xuất bản. Do vậy, trong bài viết này Học Tiếng Anh đã …
Read More »56 Từ vựng Tiếng Anh về Tuyển dụng
Trong bài viết trước, các bạn đã được học ” Từ vựng Tiếng anh chuyên ngành quản trị nhân sự“. Bài viết này, HoctiengAnh sẽ giới thiệu bộ “56 Từ vựng Tiếng anh về Tuyển dụng” hire :tuyển work ethic :đạo đức nghề nghiệp asset :người có ích company :công …
Read More »Tiền tố hậu tố trong Tiếng Anh Y khoa
Trong bài viết trước, Học Tiếng Anh đã giới thiệu 135 từ vựng chuyên ngành y. Bài viết này xin các bạn tham khảo danh sách tiền tố, hậu tố trong Tiếng Anh Y khoa a-, an-: Vắng mặt apathy (n): thờ ơ Analgia: đau đớn ab-: đi từ abduction: …
Read More »135 Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Y
Học Tiếng Anh– Tổng hợp 135 từ vựng chuyên ngành y: các bộ phận trên cơ thể con người, các triệu chứng bệnh, giác quan… beard : râu cheek : má chin : cằm head : đầu hair : tóc ear : tai eye : mắt eyebrow : lông mày …
Read More »Từ vựng Tiếng Anh ngành Marketing
Advertising:Quảng cáo Auction-type pricing:Định giá trên cơ sở đấu giá Benefit:Lợi ích Brand acceptability:Chấp nhận nhãn hiệu Brand awareness:Nhận thức nhãn hiệu Brand equity:Giá trị nhãn hiệu Brand loyalty:Trung thành nhãn hiệu Brand mark:Dấu hiệu của nhãn hiệu Brand name:Nhãn hiệu/tên hiệu Brand preference:Ưa thích nhãn hiệu Break-even analysis:Phân tích …
Read More »Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành luật
accountable:/əˈkaʊn.tə.bl̩/, có trách nhiệm accredit:/əˈkred.ɪt/, ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm acquit:/əˈkwɪt/, xử trắng án, tuyên bố vô tội act and deed:văn bản chính thức (có đóng dấu amended:luật sửa đổi act of god:thiên tai, trường hợp bất khả kháng act of legislation:sắc luật activism:/ˈæk.tɪ.vɪ.zəm/, tính tích cực …
Read More »Từ vựng Tiếng Anh ngành quản trị nhân lực
Học Tiếng Anh xin gửi tới các bạn 381 thuật ngữ Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực: 100 per cent premium payment :Trả lương 100% A system of shered values/ Meaning :Hệ thống giá trị/ý nghĩa được chia sẻ Ability :Khả năng Adaptive :Thích nghi Adjusting pay rates :Điều …
Read More »Từ vựng Tiếng Anh về công nghệ, máy tính
Từ vựng chuyên ngành phòng cháy chữa cháy
Bài viết trước Hoc Tieng Anh đã giới thiệu với các bạn “ Từ vựng chuyên ngành kiến trúc”. Hôm nay, chúng tôi lại tiếp tục giới thiệu từ vựng về chuyên ngành phòng cháy chữa cháy. Các bạn tham khảo nhé ! English translation Conventional Fire Alarm Dịch tiếng …
Read More »Tiếng Anh chuyên ngành kiến trúc
Bài viết này Học Tiếng Anh xin gửi các bạn danh mục một số thuật ngữ chuyên ngành Tiếng Anh kiến trúc. Với số lượng từ vựng chưa nhiều, hy vọng các bạn sẽ comment đóng góp thêm vào danh sách. Chúng tôi sẽ tiếp tục cập nhật những từ vựng …
Read More »