Bài viết trước Hoc Tieng Anh đã giới thiệu với các bạn “ Từ vựng chuyên ngành kiến trúc”. Hôm nay, chúng tôi lại tiếp tục giới thiệu từ vựng về chuyên ngành phòng cháy chữa cháy. Các bạn tham khảo nhé !
English translation Conventional Fire Alarm | Dịch tiếng anh Hệ thống báo cháy thông thường |
Control Panel RPP-ABW 20 | Bảng điều khiển |
Addressable Fire Alarm | Hệ thống báo cháy địa chỉ |
Fire Alarm System | Hệ thống báo cháy |
Water Spray System | Hệ thống chữa cháy dùng nước vách tường |
Foam System | Hệ thống Foam |
Automatic Fire Alarm | Hệ thống báo cháy tự động |
Sprinkler System | Hệ thống đầu phun |
Drencher System | Hệ thống Drencher |
CO2 System | Hệ thống CO2 |
Fire Pump | Máy bơm chữa cháy |
fire station | Trạm cứu hỏa |
hydrant | Họng cứu hỏa |
fire engine | xe cứu hỏa, xe chữa cháy |
motor pump | Bơm có động cơ |
centrifugal pump | Bơm ly tâm |
motor turnable ladder | Thang có bàn xoay |
Các bạn cho ý kiến nhận xét và bổ sung từ vựng chuyên ngành phòng cháy chữa cháy thì comment nhé