Học Tiếng Anh xin gửi tới các bạn 381 thuật ngữ Tiếng Anh ngành Quản trị nhân lực:
100 per cent premium payment :Trả lương 100%
A system of shered values/ Meaning :Hệ thống giá trị/ý nghĩa được chia sẻ
Ability :Khả năng
Adaptive :Thích nghi
Adjusting pay rates :Điều chỉnh mức lương
Administrator carde/High rank cadre :Cán bộ quản trị cấp cao
Aggrieved employee :Nhân viên bị ngược đãi
Aiming :Khả năng nhắm đúng vị trí
Air conflict :Mâu thuẩn cởi mở/ công khai
Allowances :Trợ cấp
Annual leave :Nghỉ phép thường niên
Application Form :Mẫu đơn ứng tuyển
Apprenticeship training :Đào tạo học nghề
Appropriate status symbols :Biểu tượng địa vị phù hợp
Arbitrator :Trọng tài
Assessment of employee potential :Đánh giá tiềm năng nhân viên
Aternation Ranking method :Phương pháp xếp hạng luân phiên
Audio visual technique :Kỹ thuật nghe nhìn
Average :Trung bình
Award/reward/gratification/bonus :Thưởng, tiền thưởng
Behavior modeling :Mô hình ứng xử
Behavioral norms :Các chuẩn mực hành vi
Benchmark job :Công việc chuẩn để tính lương
Benefits :Phúc lợi
Blank (WAB) :Khoảng trống trong mẫu đơn
Board interview/Panel interview :Phỏng vấn hội đồng
Bottom-up approach :Phương pháp từ cấp dưới lên cấp trên
Breakdowns :Bế tắc
Buisiness games :Trò chơi kinh doanh
Bureacratic :Quan liêu, bàn giấy
Career employee :Nhân viên chính ngạch/Biên chế
Career planning and development :Kế hoạch và phát triển nghề nghiệp (Thăng tiến nghề nghiệp)
Case study :Điển quản trị/Nghiên cứu tình huống
Catorory A/Class A :Hạng A
Classroom lecture :Bài thuyết trình trong lớp
Coaching :Dạy kèm
Cognitive ability test :Trắc nghiệm khả năng nhận thức
Cognitive dissonance :Cảm ứng lạc điệu
Collective agreement :Thỏa ước tập thể
Collective bargaining :Thương nghị tập thể
Combination of methods :Tổng hợp các phương pháp
Comfortabe working conditions :Điều kiện làm việc thoải mái
Compensation :Lương bổng
Compensation equity :Bình đẳng về lương bổng và đãi ngộ
Competent supervision :Kiểm tra khéo léo
Computer-assisted instruction (CAI) :Giảng dạy nhờ máy tính
Conferrence :Hội nghị
Conflict :Mâu thuẩn
Conflict tolerance :Chấp nhận mâu thuẩn
Contractual employee :Nhân viên hợp đồng
Controlling :Kiểm tra
Congenial co-workers :Đồng nghiệp hợp ý
Corporate culture :Bầu văn hóa công ty
Corporate philosophy :Triết lý công ty
Correlation analysis :Phân tích tương quan
Cost of living :Chi phí sinh hoạt
Cyclical variation :Biến thiên theo chu kỳ
Challenge :Thách đó
Daily worker :Nhân viên công nhật
Day care center :Trung tâm chăm sóc trẻ em khi cha mẹ làm việc
Death in service compensation :Bồi thường tử tuất
Demotion :Giáng chức
Denphi technique :Kỹ thuật Delphi
Derective interview :Phỏng vấn hướng dẫn
Desterminants :Các yếu tố quyết định
Development :Phát triển
Disciplinary action :Thi hành kỷ luật
Discipline :Kỷ luật
Discriplinary action process :Tiến trình thi hành kỷ luật
Drug testing :Trắc nghiệm sử dụng bằng thuốc
Duty :Nhiệm vụ
Early retirement :Về hưu sớm
Educatiol assistance :Trợ cấp giáo dục
Education :Giáo dục
Emerson efficency bonus payment :Trả lương theo hiệu năng Emerson
Employee behavior :Hành vi của nhân viên
Employee leasing :Thuê mướn Nhân viên
Employee manual :Cẩm nang nhân viên
Employee recording :Nhân viên ghi chép trong nhật ký công tác
Employee referrals :Nhờ nhân viên giới thiệu
Employee relation services :Dịch vụ tương quan nhân sự
Employee relations/Internal employee relation :Tương quan nhân sự
Employee service :Dịch vụ công nhân viên
Employee stock owndership plan (ESOP) :Kế hoạch cho nhân viên sở hữu cổ phần
Employment :Tuyển dụng
Employment egency :Cơ quan nhân dụng
Employment interview/ In-depth interview :Phỏng vấn sâu
Entrepreneurial :Năng động, sáng tạo
Entry- level proferssinals :Chuyên viên ở mức khởi điểm
Envalution and follow-up :Đánh giá và theo dõi
Essay method :Phương pháp đánh giá bằng văn bản tường thuật
Esteem needs :Nhu cầu được kính trọng
Evalution of application/ Review of application :Xét đơn ứng tuyển
External environment :Môi trường bên ngoài
External equity :Bình đẳng so với bên ngoài
Extremen behavior :Hành vi theo thái cực
Fair :Tạm
Family benefits :Trợ cấp gia đình
Finalcial compensation :Lương bổng đãi ngộ về tài chính
Finalcial managerment :Quản trị Tài chính
Finger dexterity :Sự khéo léo của ngón tay
Flextime :Giờ làm việc uyển chuyển, linh động
Floater employee :Nhân vviên trôi nổi, ko thường xuyên
Forecasting/Poresee or Forecast :Dự báo
Formal system :Hệ thống chính thức
Former employees :Cựu nhân viên
Gain sharing payment or the halsey premium plan :Kế hoạch Haley/ trả lương chia tỷ lệ tiền thưởng
Gantt task anh Bonus payment :Trả lương cơ bản cộng với tiền thưởng
General environment :Môi trường tổng quát
General knowledge tests :Trắc nghiệm kiến thức tổng quát
Going rate/wege/ Prevailing rate :Mức lương hiện hành trong Xã hội
Good :Giỏi
Graphic rating scales method :Phương pháp mức thang điểm vẽ bằng đồ thị
Graphology :Khoa nghiên cứu chữ viết
Grievance procedure :Thủ tục giải quyết khiếu nại
Gross salary :Lương gộp (Chưa trừ thuế)
Group appraisal :Đánh giá nhóm
Group emphasis :Chú trọng vào nhóm
Group incentive plan/Group incetive payment :Trả lương theo nhóm
Group interview :Phỏng vấn nhóm/
Group life insuarance :Bảo hiểm nhân thọ theo nhóm
Hazard pay :Tiền trợ cấp nguy hiểm
Heath and safety :Y tế và An toàn lao động
Hierarchy of human needs :Nấc thang thứ bậc/nhu cầu của con người
Holiday leave :Nghỉ lễ (có lương)
Hot stove rule :Nguyên tắc lò lửa nóng
How to influence human behavior :Làm cách nào khuyến dụ hành vi ứng xử của con người
Human resource department :Bộ phận/Phòng Nhân sự
Human resource development :Phát triển nguồn nhân lực
Human resource managerment :Quản trị nguồn nhân lực/ Quản trị nhân lực
Human resource planning :Kế hoạch nguồn nhân lực/kế hoạch nhân lực
Immediate supevisior :Quản lý trực tiếp (Cấp quản đốc trực tiếp)
In- basket training :Đào tạo bàn giấy/ Đào tạo xử lý công văn giấy tờ
Incentive compensation :Lương bổng đãi ngộ kích thích LĐXS
Incentive payment :Trả lương kích thích lao động
Individual incentive payment :Trả lương theo cá nhân
Informal group :Nhóm không chính thức
Input :Đầu vào/nhập lượng
Insurance plans :Kế hoạch bảo hiểm
Integrated human resource managerment :Quản trị Tài nguyên nhân sự tổng thể
Interlligence tests :Trắc nghiện trí thông minh
Internal employee relations :Tương quan nhân sự nội bộ
Internal environment :Môi trường bên trong
Internal equity :Bình đẳng nội bộ
Internship :Sinh viên thực tập
Intership :Thực tập sinh
Interview :Phỏng vấn
Job :Công việc
Job analysis :Phân tích công việc
Job behaviors :Các hành vi đối với công việc
Job bidding :Thông báo thủ tục đăng ký
Job description :Bảng mô tả công việc
Job enlargement :Đa dạng hóa công việc
Job enrichment :Phong phú hóa công việc
Job environment :Khung cảnh công việc
Job envolvement :Tích cực với công việc
Job expenses :Công tác phí
Job knownledge test :Trắc nghiệm khả năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên môn
Job peformance :Sự hoàn thành công tác
Job posting :Niêm yết chỗ làm còn trống
Job pricing :Ấn định mức trả lương
Job rotation :Luân phiên công tác
Job satisfaction :Thỏa mãn với công việc
Job sharing :Chia sẻ công việc
Job specification :Bảng mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việc
Job title :Chức danh công việc
Key job :Công việc chủ yếu
Knowledge :Kiến thức
Labor agreement :Thỏa ước lao động
Labor relations :Tương quan lao động
Layoff :Tạm cho nghỉ việc vì không có việc làm
Leading :Lãnh đạo
Leave/Leave of absence :Nghỉ phép
Lethargic :Thụ động
Line management :Quản trị trực tuyến
Macroen environment :Môi trường vĩ mô
Managerment By Ojectives(MBO) :Quản trị bằng các mục tiêu
Manegerial judgerment :Phán đoán của cấp quản trị
Manpower inventory :Hồ sơ nhân lực
Manpower replacement chart :Sơ đồ sắp xếp lại nhân lực
Manualdexterity :Sự khéo léo của tay
Marketing managerment :Quản trị Marketing
Maternity leave :Nghỉ chế độ thai sản
Means- ends orientation :Hướng phương tiện vào mục đích cứu cánh
Medical benefits :Trợ cấp Y tế
Mega- environment :Môi trường vĩ mô
Member identity :Tính đồng nhất giữa các thành viên
Microen environment :Môi trường vi mô
Miniaturization :Sự thu nhỏ
Mixed interview :Phỏng vấn tổng hợp
Motion study :Nghiên cứu cử động
Motivation hygiene theory :Lý thuyết yếu tố động viên và yếu tố lành mạnh
Moving expenses :Chi phí đi lại
Narrative form rating method :Phương pháp đánh giá qua mẫu biểu tường thuật
New employee checklist :Phiếu kiểm tra phát tài liệu cho nhân viên mới
Night work :Làm việc ban đêm
Non-Finalcial compensation :Lương bổng đãi ngộ phi tài chính
Norms :Các chuẩn mực/Khuôn mẫu làm chuẩn
Observation :Quan sát
Off the job trainning :Đào tạo ngoài nơi làm việc
Official :Chính quy, bài bản, nghi thức
Omnipotent view :Quan điểm vạn năng
On the job trainning :Đào tạo tại chổ
One-on-one interview :Phỏng vấn cá nhân
Open culture :Bầu không khí văn hóa mở
Open systems forcus :Chú trọng đến các hệ thống mở
Operational planning :Hoạch định tác vụ
Operational/task-environment :Môi trường tác vụ/công việc
Oral reminder :Nhắc nhở miệng
Organizational behavior/Behaviour :Hành vi trong tổ chức
Organizational commitment :Gắn bó với tổ chức
Organizing :Tổ chức
Orientation :Hội nhập vào môi trường làm việc
Orientation kit or packet :Bộ tài liệu Hội nhập môi trường
Outplacement :Sắp xếp cho một nhân viên làm việc ở một nới khác
Output :Đầu ra/ xuất lượng
Outstanding :Xuất sắc
Overcoming Breakdowns :Vượt khỏi bế tắc
Overtime :Giờ phụ trội
Paid absences :Vắng mặt vẫn được trả tiền
Paid leave :Nghỉ phép có lương
Paired comparisons method :Phương pháp so sánh từng cặp
Pay :Trả lương
Pay followers :Những người/hãng có mức lương thấp
Pay grades :Ngạch/hạng lương
Pay lader/Pay scale :Thang lương
Pay leaders :Đứng đầu về trả lương cao
Pay ranges :Bậc lương
Pay rate :Mức Lương
Pay roll/Pay sheet :Bảng lương
Pay-day :Ngày phát lương
Payment for time not workerd :Trả lương trong thời gian không làm việc
Pay-slip :Phiếu lương
Peers :Đồng nghiệp
Penalty :Hình phạt
People Forcus :Chú trọng đến con người
Perception :Nhận thức
Performance :Hoàn thành công việc
Performance appraisal :Đánh giá thành tíc công tác/hoàn thành công tác
Performance appraisal data :Dữ kiện đánh giá thành tích công tác
Performance expectation :kỳ vọng hoàn thành công việc
Personality tests :Trắc nghiệm cá tính hay nhân cách
Person-hours/man-hours :Giờ công lao động của một người
Personnel managerment :Quản trị nhân viên
Picework payment :Trả lương khoán sản phẩm
Planning :Hoạch định
Polygraph Tests :Kiểm tra bằng máy nói dối
Poor/Unsatisfactory :Kém
Predictors :Chỉ số tiên đoán
Preliminary interview/Initianscreening interview :Phỏng vấn sơ bộ
Premium pay :Tiền trợ cấp độc hại
Present employees :Nhân viên hiện hành
Pressure group :Các nhóm gây áp lực
Principle “Equal pay, equal work” :Nguyên tắc công bằng lương bổng (Theo năng lực)
Proactive :Chủ động
Problem solving interiew :Phỏng vấn giải quyết vấn đề
Production/Services managerment :Quản trị sản xuất dịch vụ
Profit sharing :Chia lời
Programmed intruction :Giảng dạy theo thứ tự từng chương trình
Promotion :Thăng chức
Psychological tests :Trắc nghiệm tâm lý
Punishment :Phạt
Physical exemination :Khám sức khỏe
Physiognomy :Khoa tướng học
Physiological needs :Nhu cầu sinh lý
Quality of work life :Phẩm chất sống làm việc/phẩm chất cuộc đời làm việc
Quantitative techniques :Kỹ thuật định lượng
Questionaire :Bảng câu hỏi
Random variation :Biến thiên ngẫu nhiên
Ranking method :Phương pháp xếp hạng
Ratifying the agreement :Phê chuẩn thỏa ước
Rating scales method :Phương pháp mức thang điểm
Ratio analysis :Phân tích tỷ suất nhân quả
Reactive :Chống đỡ, phản ứng lại
Recruitment :Tuyển mộ
Reference and background check/Background investigation :Sưu tra lý lịch
Regression analysic :Phân tích hồi quy
Reorientation :Tái Hội nhập vào môi trường làm việc
Research and development :Nghiên cứu và phát triển
Resignaton :Xin thôi việc
Responsibility :Trách nhiệm
Résumé/Curriculum vitae(C.V) :Sơ yếu lý lịch
Retirement plans :Kế hoạch về hưu
Reward Criteria :Các tiêu chuẩn tưởng thưởng
Risk tolerance :Chấp nhận rủi ro
Role paying :Đóng kịch/nhập vai
Safety/Security needs :Nhu cầu an toàn/bảo vệ
Salary advances :Lương tạm ứng
Salary and eages administration :Quản trị lương bổng
Scanlon plan :Kế hoạch scanlon
Seasonal variation :Biến thiên theo mùa
Second shift/swing shift :Ca 2
Seft-actualization needs :Nhu cẩu thể hiện bản thân
Selection test :Trắc nghiệm tuyển chọn
Selecttion process :Tiến trình tuyển chọn
Self appraisal :Tự đánh giá
Self- employed workers :Công nhân làm nghề tự do
Seniority :Thâm niên
Services and benefits :Dịch vụ và phúc lợi
Severence pay :Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (Giảm bien chế, cưới, tang)
Sick leaves :Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lương
Simolators :Phương pháp sử dụng dụng cụ mô phỏng
Simulation :Mô phỏng
Skills :Kỹ năng/tay nghề
Social assistance :Trợ cấp Xã hội
Social needs :Nhu cầu Xã hội
Social security :An sinh Xã hội
Sound policies :Chính sách hợp lý
Specific environment :Môi trường đặc thù
Standard hour plan :Kế hoạch trả lương theo giờ ấn định
Starting salary :Lương khởi điểm
Stock option :Trả lương thưởng cổ phần với giá hạ
Stop- Smakong program :Chương trình cai thuốc lá
Student place ment center :Trung tâm sắp xếp cho sinh viên
Straight piecework plan :Kế hoạch trả lương thuần túy theo sản phẩm
Strategic planning :Hoạch định chiến lược
Strees of work :Căng thẳng nghề nghiệp
Stress Interview :Phỏng vấn căng thẳng
Structured/Diredtive/Patterned interview :Phỏng vấn theo mẫu
Subcontracting :Hợp đồng gia công
Subordinates :Cấp dưới
Super class :Ngoại hạng
Surplus of workers :Thặng dư nhân viên
Symbolic view :Quan điểm biểu tượng
Taboo :Điều cấm kỵ
Take home pay :Tiền thực tế mang về nhà (Lương sau thuế)
Task :Công tác cụ thể
Telecommuting :Làm việc ở nhà truyền qua computer
Tell-and-listen interview :Phỏng vấn nói và nghe
Tell-and-sell interview :Phỏng vấn nói và thuyết phục
Temporary employees :Nhân viên tạm
Tendency :Xu hướng
Termination :Hết hạn hợp đồng
Termination of nonmanegerial/Nonprofessional employees :Cho nhân viên nghỉ việc
Testing for acquired immune deficency syndrome :Kiểm tra AIDS
Time payment :Trả lương theo thời gian
Time study :Nghiên cứu thời gian
Totem :Vật được thờ phụng
Two-factor theory :Lý thuyết 2 yếu tố
The appraisal interview :Phỏng vấn đánh giá
The critical incident method :Phương pháp ghi chép các vụ việc quan trọng
The long- run trend :Xu hướng lâu dài
The natural selection model :Mô hình lựa chọn tự nhiên
The organization’s culture :Bầu không khí văn hóa tổ chức
The recruitment process :Tiến trình tuyển mộ
The resource dependence model :Mô hình dựa vào tài nguyên
The shared aspect of culture :Khía cạnh văn hóa được chia sẻ
The third shift/ Graveyard shift :Làm việc ca 3
The Unstructured/ Nonderective/Unpatterned interview :Phỏng vấn ko theo mẫu
The weighted appliction :Phương pháp tính trọng số (Tỷ lệ)
Trainning :Đào tạo
Transfer :Thuyên chuyển
Travel benefits :Trợ cấp đi đường
Trend analysis :Phân tích xu hướng
Uncertainty :Bất trắc
Unemployed :Người thất nghiệp
Unemployment benefits :Trợ cấp thất nghiệp
Unit intergration :Sự hội nhập/Phối hợp giữa các đơn vị
Unofficial :Không chính thức
Vacation leave :Nghỉ hè (Có lương)
Variable :Biến số
Vestibule training :Đào tạo xa nơi làm việc
Violation of company rules :Vi phạm điều lệ của Cty
Violation of health and safety standards :Vi phạm tiêu chuẩn ý tế và an toàn lao động
Violation of law :Vi phạm luật
Vision/Vision driven :Định hướng viễn cảnh/Tầm nhìn
Vocational interest tests :Trắc nghiệm sở thích nghề nghiệp
Voluntary resignation :Xin thôi việc tự nguyện
Voluntary applicant/ unsolicited applicant :Ứng viên tự ứng tuyển
Wage :Lương công nhật
Warning :Cảnh báo
Work environment :Môi trường làm việc
Work sample tests :Trắc nghiệm chuyên môn hay trắc nghiệm mẫu cụ thể
Work sampling :Lấu mẫu công việc
Work simplication program :Chương trình đơn giản hóa công việc
Worker’s compensation :Đền bù ốm đau bệnh tật hoặc tai nạn lao động
Workhourse :Giờ làm việc
Wrist-finger speed :Tốc độ cử động của cổ tay và ngón tay
Written reminder :Nhắc nhở bằng văn bản
Wrongful behavior :Hành vi sai trái
Zero-Base forecasting technique :Kỹ thuật dự báo tính từ mức khởi điểm
Basso chuyên Order hàng Mỹ – Đặt hàng eBay – Đặt hàng Amazon.
cách mua hàng trên ebay
Là một trong những đối thủ đáng gờm của Amazon, eBay ngày càng khẳng định vị thế của mình khi liên tục phát triển, mở rộng, biến nơi đây thành một cái chợ trực tuyến với nhiều sản phẩm và hiện diện ở hơn 30 nước trên Thế giới. Nói một cách đơn giản bạn có thể tìm thấy tất cả các sản phẩm xuyên quốc gia mà mình mong muốn tại đây với chi phí hợp lý.
Đặc biệt phương thức đấu thầu vô cùng hấp dẫn là một điểm nhấn hấp dẫn. Có nghĩa là bạn có thể tìm kiếm sản phẩm mình muốn mua và mua ngay hoặc đấu thầu để có được mức giá rẻ bất ngờ.
Basso.vn nhận order đặt mua hàng hộ trên Ebay tại Việt Nam từ 3-4 ngày, cước phí vận chuyển rẻ nhất 12/2019, Quy trình vận chuyển nghiêm ngặt giúp hạn chế tối đa tình trạng hư hỏng, thất lạc hàng hóa. Basso sẽ bồi thường 100% giá trị hàng hóa nếu xảy ra mất mát.
Mua hàng eBay là lựa chọn của nhiều khách hàng trên thế giới. Tại Việt Nam, người tiêu dùng đã không còn lạ lẫm với trang eBay. Mua hàng trên eBay giá rẻ giúp nhiều khách hàng sở hữu những món đồ chất lượng, độc đáo mà thị trường trong nước không có khả năng đáp ứng.
Basso có tới 6 năm kinh nghiệm trong nghề, hướng dẫn cách mua hàng trên eBay chi tiết đơn giản chỉ với vài bước giúp khách hàng có thể mua hàng ebay ngay tại nhà.