Học từ vựng Tiếng Anh

Học từ vựng tiếng anh, chuyên mục tổng hợp từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề, từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành, từ vựng Tiếng Anh cho giao tiếp Tiếng Anh hàng ngày.

Từ vựng ngành Marketing

tu vung chuyen nganh marketing

Advertising:Quảng cáo Auction-type pricing:Định giá trên cơ sở đấu giá Benefit:Lợi ích Brand acceptability:Chấp nhận nhãn hiệu Brand awareness:Nhận thức nhãn hiệu Brand equity:Giá trị nhãn hiệu Brand loyalty:Trung thành nhãn hiệu Brand mark:Dấu hiệu của nhãn hiệu Brand name:Nhãn hiệu/tên hiệu Brand preference:Ưa thích nhãn hiệu Break-even analysis:Phân tích …

Read More »

Từ vựng Tiếng Anh về công việc

tu vung tieng anh ve cong viec

curriculum vitae:sơ yếu lý lịch application form:hồ sơ xin việc interview:phỏng vấn job:việc làm career:nghề nghiệp part-time:cv bán thời gian full-time:cv toàn thời gian permanent:dài hạn temporary:tạm thời appointment:buổi hẹn gặp advertisement:quảng cáo contract:hợp đồng notice period:thời gian thông báo nghỉ việc holiday entitlement:chế độ ngày nghỉ hưởng lương sick …

Read More »

Từ vựng Tiếng Anh về trang phục

tu vung tieng anh ve trang phuc

Tu-vung-tieng-anh-ve-trang-phuc dress:váy liền skirt:chân váy miniskirt:váy ngắn blouse:áo sơ mi nữ stockings:tất dài tights:quần tất socks:tất high heels:giày cao gót sandals:dép xăng-đan stilettos:giày gót nhọn trainers:giày thể thao slippers:dép đi trong nhà boots:bốt leather jacket:áo khoác da gloves:găng tay vest:áo lót 3 lỗ underpants:quần lót nam knickers:quần lót nữ blazer:áo …

Read More »

Từ vựng Tiếng Anh về bóng đá

Tu vung tieng anh bong da

Goalkeeper:thủ môn Goalpost:cột khung thành, cột gôn Goal scorer:cầu thủ ghi bàn Halftime:thời gian nghỉ giữa hai hiệp Hand ball:chơi bóng bằng tay Header:cú đội đầu Hooligan:cổ động viên quá khích Injury:vết thương Injured player:cầu thủ bị thương Kick:cú sút bóng, đá bóng Kick-off:quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu …

Read More »

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành luật

Tu vung tieng anh chuyen nganh luat

accountable:/əˈkaʊn.tə.bl̩/, có trách nhiệm accredit:/əˈkred.ɪt/, ủy quyền, ủy nhiệm, ủy thác, bổ nhiệm acquit:/əˈkwɪt/, xử trắng án, tuyên bố vô tội act and deed:văn bản chính thức (có đóng dấu amended:luật sửa đổi act of god:thiên tai, trường hợp bất khả kháng act of legislation:sắc luật activism:/ˈæk.tɪ.vɪ.zəm/, tính tích cực …

Read More »