“Have stars in your eyes” nghĩa là gì?

Từ cụm từ “have stars in your eyes” thường được hiểu là bạn đang trong trạng thái hạnh phúc, đầy hy vọng và niềm tin vào tương lai. Cụm từ này thường được sử dụng khi mô tả cảm giác của ai đó khi họ đang trong tình trạng phấn khích và mơ mộng về điều gì đó, thường là về tương lai hoặc một dự án mới. Nó có thể còn được hiểu là người đó đang có một mục tiêu hoặc khát vọng lớn và đầy đam mê, và tin rằng họ có thể đạt được điều đó. Tóm lại, cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tích cực và hy vọng của ai đó.

Have stars in your eyes nghĩa là gì
Have stars in your eyes nghĩa là gì

Xem thêm: “Land a job” nghĩa là gì?

Dưới đây là 10 ví dụ với cụm từ “have stars in your eyes”:

  1. She had stars in her eyes when she talked about her dream of becoming a famous singer. (Cô ấy đầy hy vọng khi nói về ước mơ trở thành ca sĩ nổi tiếng.)
  2. The children had stars in their eyes as they looked up at the night sky, full of wonder and excitement. (Những đứa trẻ đang trong tâm trạng phấn khích và kỳ vọng khi nhìn lên bầu trời đêm đầy sao.)
  3. The young couple had stars in their eyes as they talked about their plans to travel the world together. (Cặp đôi trẻ đầy hy vọng khi nói về kế hoạch đi du lịch khắp thế giới cùng nhau.)
  4. The students had stars in their eyes when they learned that they would be going on a field trip to the zoo. (Các học sinh vui mừng và kỳ vọng khi biết rằng họ sẽ đi thăm quan sở thú.)
  5. The entrepreneur had stars in his eyes as he talked about his vision for his new business. (Nhà doanh nghiệp đầy đam mê khi nói về tầm nhìn của doanh nghiệp mới của mình.)
  6. The athlete had stars in her eyes when she talked about her dream of winning an Olympic gold medal. (Vận động viên đầy hy vọng khi nói về ước mơ giành được huy chương vàng Olympic.)
  7. The young author had stars in her eyes as she talked about her plans to publish her first book. (Tác giả trẻ đầy kỳ vọng khi nói về kế hoạch xuất bản cuốn sách đầu tiên của mình.)
  8. The artist had stars in his eyes as he talked about his upcoming art exhibition. (Nghệ sĩ đầy hy vọng khi nói về triển lãm nghệ thuật sắp tới của mình.)
  9. The traveler had stars in his eyes as he talked about his adventures in different countries. (Người du lịch đầy kỳ vọng khi nói về các chuyến phiêu lưu của mình ở các quốc gia khác nhau.)
  10. The student had stars in her eyes when she found out that she had been accepted into her dream university. (Học sinh vui mừng và kỳ vọng khi biết rằng cô ấy đã được nhận vào trường đại học mơ ước của mình.)