“Exist on borrowed time” nghĩa là gì?

Exist on borrowed time” có nghĩa là sống trong thời gian còn lại không chắc chắn hoặc không được đảm bảo. Thường được sử dụng để chỉ việc sống sau khi trải qua một tai nạn, bệnh tật nghiêm trọng hoặc khi đang đối mặt với một mối đe dọa đáng sợ. Nó thể hiện ý nghĩa rằng tương lai của người đó không được đảm bảo và có thể kết thúc bất cứ lúc nào.

Exist on borrowed time
Exist on borrowed time

Xem thêm:

“Armed to the teeth” nghĩa là gì?

Ví dụ với cụm từ “Exist on borrowed time”

  1. After the heart attack, the doctor told him that he was existing on borrowed time. (Sau cơn đau tim, bác sĩ nói với anh ta rằng anh ta đang sống trong thời gian được cho là thừa.)
  2. The endangered species exist on borrowed time as their habitat continues to shrink. (Loài đang bị đe dọa tồn tại trong thời gian cho phép khi môi trường sống của chúng ngày càng thu nhỏ.)
  3. She survived the car crash, but the doctors warned her that she was existing on borrowed time. (Cô ấy sống sót sau tai nạn xe hơi, nhưng các bác sĩ cảnh báo rằng cô ấy đang sống trong thời gian được cho là thừa.)
  4. The old bridge is in such bad condition that it’s existing on borrowed time until it can be repaired. (Cây cầu cũ đang trong tình trạng tồi tệ nên nó đang sống trong thời gian được cho là thừa cho đến khi nó được sửa chữa.)
  5. The cancer patient knew that she was existing on borrowed time and tried to make the most of every day. (Bệnh nhân ung thư biết rằng cô đang sống trong thời gian được cho là thừa và cố gắng tận dụng từng ngày.)
  6. The company was losing money every quarter and was existing on borrowed time until it could turn a profit. (Công ty đang mất tiền mỗi quý và đang sống trong thời gian được cho là thừa cho đến khi nó có thể kiếm lợi nhuận.)
  7. The soldier knew that he was existing on borrowed time during the dangerous mission. (Lính biết rằng anh ta đang sống trong thời gian được cho là thừa trong suốt nhiệm vụ nguy hiểm.)
  8. The plane was running out of fuel and was existing on borrowed time until it could land safely. (Máy bay đang hết nhiên liệu và đang sống trong thời gian được cho là thừa cho đến khi nó có thể hạ cánh an toàn.)
  9. The terminally ill patient knew that he was existing on borrowed time and made peace with his family. (Bệnh nhân bị bệnh kết thúc cuộc đời biết rằng anh ta đang sống trong thời gian được cho là thừa và giảng hòa với gia đình.)
  10. The aging actor was aware that he was existing on borrowed time in the movie industry and tried to take on more meaningful roles. (Diễn viên già biết rằng anh ta đang sống trong thời gian được cho là thừa trong ngành công nghiệp phim và cố gắng đóng những vai diễn có ý nghĩa hơn.)

Leave a Reply