Du học Tiếng Anh là gì?
“Du học” trong tiếng Anh là “study abroad”. Dưới đây là một vài ví dụ bằng tiếng Anh có chứa cụm từ “study abroad“, kèm theo giải nghĩa tiếng Việt.
- Many students choose to study abroad to experience different cultures and broaden their horizons.
–>Nhiều sinh viên chọn du học để trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau và mở rộng tầm nhìn của mình. - Studying abroad can provide unique educational opportunities that are not available in your home country.
–>Du học có thể mang lại những cơ hội giáo dục độc đáo mà không có ở quê hương của bạn. - Scholarships are often available for those who wish to study abroad, helping to reduce the financial burden.
–>Học bổng thường có sẵn cho những ai muốn du học, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính. - Living in a new country while studying abroad can help improve language skills and cultural understanding.
–>Sống ở một quốc gia mới khi du học có thể giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết văn hóa. - Before deciding to study abroad, it’s important to research the country and program thoroughly.
–>Trước khi quyết định du học, điều quan trọng là phải nghiên cứu kỹ về đất nước và chương trình học. - Many students choose to study abroad to experience different cultures and broaden their horizons. This opportunity allows them to understand global perspectives and gain a deeper appreciation for diversity.
–>Nhiều sinh viên chọn du học để trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau và mở rộng tầm nhìn của mình. Cơ hội này cho phép họ hiểu rõ hơn về các quan điểm toàn cầu và trân trọng sự đa dạng. - Studying abroad can provide unique educational opportunities that are not available in your home country. Students can learn from world-renowned professors and access cutting-edge research facilities.
–>Du học có thể mang lại những cơ hội giáo dục độc đáo mà không có ở quê hương của bạn. Sinh viên có thể học từ những giáo sư nổi tiếng thế giới và tiếp cận các cơ sở nghiên cứu tiên tiến. - Scholarships are often available for those who wish to study abroad, helping to reduce the financial burden. These scholarships can cover tuition, accommodation, and even travel expenses.
–>Học bổng thường có sẵn cho những ai muốn du học, giúp giảm bớt gánh nặng tài chính. Các học bổng này có thể chi trả học phí, chỗ ở và thậm chí cả chi phí đi lại. - Living in a new country while studying abroad can help improve language skills and cultural understanding. Immersion in a different environment encourages students to communicate and adapt quickly.
–>Sống ở một quốc gia mới khi du học có thể giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ và hiểu biết văn hóa. Việc hòa mình vào môi trường khác khuyến khích sinh viên giao tiếp và thích nghi nhanh chóng. - Before deciding to study abroad, it’s important to research the country and program thoroughly. Understanding the educational system and cultural norms can make the transition smoother.
–>Trước khi quyết định du học, điều quan trọng là phải nghiên cứu kỹ về đất nước và chương trình học. Hiểu biết về hệ thống giáo dục và các chuẩn mực văn hóa có thể giúp quá trình chuyển tiếp trở nên dễ dàng hơn.
Danh sách 50 từ vựng liên quan đến du học
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | Study abroad | /ˈstʌdi əˈbrɔːd/ | Du học |
2 | Scholarship | /ˈskɒləʃɪp/ | Học bổng |
3 | University | /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti/ | Đại học |
4 | Tuition | /tjuːˈɪʃən/ | Học phí |
5 | Accommodation | /əˌkɒməˈdeɪʃən/ | Chỗ ở |
6 | Culture | /ˈkʌltʃə/ | Văn hóa |
7 | Language | /ˈlæŋɡwɪdʒ/ | Ngôn ngữ |
8 | Exchange program | /ɪksˈtʃeɪndʒ ˈprəʊɡræm/ | Chương trình trao đổi |
9 | Visa | /ˈviːzə/ | Thị thực |
10 | Internship | /ˈɪntəːnʃɪp/ | Thực tập |
11 | Degree | /dɪˈɡriː/ | Bằng cấp |
12 | Admission | /ədˈmɪʃən/ | Nhập học |
13 | Semester | /sɪˈmestə/ | Học kỳ |
14 | Curriculum | /kəˈrɪkjʊləm/ | Chương trình học |
15 | Faculty | /ˈfækəlti/ | Khoa |
16 | Diploma | /dɪˈpləʊmə/ | Văn bằng |
17 | Orientation | /ˌɔːrɪənˈteɪʃən/ | Định hướng |
18 | Lecture | /ˈlɛktʃə/ | Bài giảng |
19 | Assessment | /əˈsɛsmənt/ | Đánh giá |
20 | Transcript | /ˈtrænskrɪpt/ | Bảng điểm |
21 | Major | /ˈmeɪdʒə/ | Ngành học chính |
22 | Minor | /ˈmaɪnə/ | Ngành học phụ |
23 | Credit | /ˈkrɛdɪt/ | Tín chỉ |
24 | Seminar | /ˈsemɪnɑː/ | Hội thảo |
25 | Thesis | /ˈθiːsɪs/ | Luận văn |
26 | Dissertation | /ˌdɪsəˈteɪʃən/ | Luận án |
27 | Graduate | /ˈɡrædʒuət/ | Tốt nghiệp |
28 | Undergraduate | /ˌʌndəˈɡrædʒuət/ | Đại học |
29 | Postgraduate | /ˌpəʊstˈɡrædʒuət/ | Sau đại học |
30 | Faculty member | /ˈfækəlti ˈmɛmbə/ | Giảng viên |
31 | Research | /rɪˈsɜːtʃ/ | Nghiên cứu |
32 | Essay | /ˈɛseɪ/ | Bài tiểu luận |
33 | Enrollment | /ɪnˈrəʊlmənt/ | Ghi danh |
34 | Library | /ˈlaɪbrəri/ | Thư viện |
35 | Campus | /ˈkæmpəs/ | Khuôn viên |
36 | International | /ˌɪntəˈnæʃənl/ | Quốc tế |
37 | Advisor | /ədˈvaɪzə/ | Cố vấn |
38 | Peer | /pɪə/ | Bạn cùng trang lứa |
39 | Extracurricular | /ˌɛkstrəkəˈrɪkjʊlə/ | Ngoại khóa |
40 | Syllabus | /ˈsɪləbəs/ | Đề cương |
41 | Evaluation | /ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ | Đánh giá |
42 | Tuition waiver | /tjuːˈɪʃən ˈweɪvə/ | Miễn học phí |
43 | Orientation week | /ˌɔːrɪənˈteɪʃən wiːk/ | Tuần lễ định hướng |
44 | Student union | /ˈstjuːdənt ˈjuːnjən/ | Hội sinh viên |
45 | Fellowship | /ˈfɛləʊʃɪp/ | Học bổng nghiên cứu |
46 | Networking | /ˈnɛtwɜːkɪŋ/ | Mạng lưới |
47 | Cultural exchange | /ˈkʌltʃərəl ɪksˈtʃeɪndʒ/ | Trao đổi văn hóa |
48 | Host family | /həʊst ˈfæmɪli/ | Gia đình chủ nhà |
49 | Financial aid | /faɪˈnænʃəl eɪd/ | Hỗ trợ tài chính |
50 | Language barrier | /ˈlæŋɡwɪdʒ ˈbærɪə/ | Rào cản ngôn ngữ |