“Down in the mouth” là một thành ngữ có nghĩa là buồn rầu, chán nản hoặc đang trải qua thời kỳ khó khăn và không có nhiều hy vọng. Nó thường được sử dụng để miêu tả tâm trạng của một người khi họ đang gặp phải vấn đề hoặc thất bại trong cuộc sống. Từ “down” có nghĩa là buồn rầu, thất vọng, trong khi “mouth” chỉ vị trí của miệng, nhưng trong trường hợp này nó được sử dụng để miêu tả người đó đang giữ một biểu cảm mặt buồn bã, tuyệt vọng.
Xem thêm: “Tear your hair out” nghĩa là gì?
Ví dụ với cụm từ “Down in the mouth“
- Ever since he lost his job, he’s been down in the mouth. (Kể từ khi anh ấy mất việc, anh ấy đã buồn rầu.)
- She felt down in the mouth after hearing the news of her grandmother’s passing. (Cô ấy cảm thấy buồn rầu sau khi nghe tin bà nội qua đời.)
- He’s been down in the mouth all week because his favorite team lost. (Anh ấy đã buồn rầu cả tuần vì đội bóng yêu thích của anh ấy thua.)
- After the breakup, she was down in the mouth for weeks. (Sau khi chia tay, cô ấy buồn rầu suốt nhiều tuần.)
- He’s been down in the mouth since he found out he didn’t get the promotion. (Anh ấy đã buồn rầu kể từ khi biết rằng anh ấy không được thăng chức.)
- She’s been down in the mouth ever since her cat died. (Cô ấy đã buồn rầu kể từ khi con mèo của cô ấy chết.)
- He’s been down in the mouth because he hasn’t been able to see his family due to COVID restrictions. (Anh ấy buồn rầu vì không thể gặp gia đình do hạn chế COVID.)
- The bad weather had her down in the mouth for days. (Thời tiết xấu đã khiến cô ấy buồn rầu trong vài ngày.)
- He was really down in the mouth when he lost his wallet with all his money in it. (Anh ấy thật sự buồn rầu khi mất chiếc ví có tất cả tiền của anh ấy.)