“Cruising for a bruising” là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là đang hành động một cách nguy hiểm hoặc không cẩn thận, có khả năng gặp phải hậu quả tiêu cực hoặc đau đớn. Nó thường được sử dụng để cảnh báo người khác về hành động của họ và nhắc nhở họ phải cẩn thận hơn. Ví dụ: “If you keep driving that fast, you’re cruising for a bruising.” (Nếu bạn tiếp tục lái xe nhanh như vậy, bạn sẽ gặp rắc rối đấy).
Ví dụ với cụm từ “Cruising for a bruising” và nghĩa của chúng:
- If you don’t study for your exams, you’re cruising for a bruising. (Nếu bạn không học cho kỳ thi của mình, bạn sẽ gặp rắc rối đấy.)
- He’s always picking fights with people. He’s definitely cruising for a bruising. (Anh ấy luôn gây gổ với mọi người. Chắc chắn anh ấy sẽ gặp rắc rối.)
- If you don’t wear sunscreen at the beach, you’re cruising for a bruising. (Nếu bạn không đeo kem chống nắng khi đến bãi biển, bạn sẽ bị cháy nắng.)
- They’re drinking and driving. They’re definitely cruising for a bruising. (Họ uống rượu lái xe. Chắc chắn họ sẽ gặp rắc rối.)
- If you keep spending all your money, you’re cruising for a bruising. (Nếu bạn tiếp tục tiêu tiền hết, bạn sẽ gặp rắc rối.)
- He’s been cheating on his wife for months. He’s definitely cruising for a bruising. (Anh ấy đã ngoại tình với vợ mình trong vài tháng qua. Chắc chắn anh ấy sẽ gặp rắc rối.)
- If you don’t wear a helmet while riding your bike, you’re cruising for a bruising. (Nếu bạn không đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp, bạn sẽ bị đau đớn.)
- They’re selling drugs on the street. They’re definitely cruising for a bruising. (Họ bán ma túy trên đường phố. Chắc chắn họ sẽ gặp rắc rối.)
- If you keep eating junk food, you’re cruising for a bruising. (Nếu bạn tiếp tục ăn đồ ăn vặt, bạn sẽ gặp vấn đề sức khỏe.)
- He’s been lying to his boss about his work. He’s definitely cruising for a bruising. (Anh ấy đã nói dối sếp về công việc của mình. Chắc chắn anh ấy sẽ gặp rắc rối.)