“Crack down on” nghĩa là gì?

Crack down on có nghĩa là tăng cường các biện pháp kiểm soát hoặc giải quyết với một hoạt động, hành vi hoặc tình trạng nào đó mà một tổ chức, chính phủ hoặc cơ quan nhà nước cần giải quyết. Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ ra sự quản lý mạnh mẽ hoặc giải quyết một vấn đề.

Crack down on nghĩa là gì
Crack down on nghĩa là gì

Ví dụ với cụm từ “Crack down on”

  1. “The government is cracking down on illegal immigration.” (Chính phủ đang tăng cường các biện pháp kiểm soát di cư bất hợp pháp.)
  2. “The police are cracking down on drug trafficking.” (Cảnh sát đang tăng cường các biện pháp kiểm soát buôn bán ma túy.)
  3. “The school is cracking down on bullying.” (Trường học đang tăng cường các biện pháp kiểm soát vấn đề sỉ nhục.)
  4. “The government is cracking down on tax evasion.” (Chính phủ đang tăng cường các biện pháp kiểm soát trốn thuế.)
  5. “The authorities are cracking down on illegal logging.” (Các cơ quan chức năng đang tăng cường các biện pháp kiểm soát cắt gọt gỗ bất hợp pháp.)
  6. “The city is cracking down on littering.” (Thành phố đang tăng cường các biện pháp kiểm soát việc rỉ sét rác.)
  7. “The company is cracking down on sexual harassment.” (Công ty đang tăng cường các biện pháp kiểm soát tội hạnh phúc tình dục.)
  8. “The government is cracking down on corruption.” (Chính phủ đang tăng cường các biện pháp kiểm soát sự gian lận.)
  9. “The school is cracking down on cheating.” (Trường học đang tăng cường các biện pháp kiểm soát việc làm gian lận.)
  10. “The authorities are cracking down on illegal gambling.” (Các cơ quan chức năng đang tăng cường các biện pháp kiểm soát việc cá cược bất hợp pháp.)
    “The government is cracking down on environmental violations.” (Chính phủ đang tăng cường các biện pháp kiểm soát vi phạm môi trường.)
  11. “The police are cracking down on organized crime.” (Cảnh sát đang tăng cường các biện pháp kiểm soát tội phạm tổ chức.)
  12. “The government is cracking down on money laundering.” (Chính phủ đang tăng cường các biện pháp kiểm soát giấu tiền.)
  13. “The company is cracking down on workplace safety violations.” (Công ty đang tăng cường các biện pháp kiểm soát vi phạm an toàn làm việc.)
  14. “The government is cracking down on internet fraud.” (Chính phủ đang tăng cường các biện pháp kiểm soát gian lận trên internet.)
  15. “The authorities are cracking down on illegal firearms.” (Các cơ quan chức năng đang tăng cường các biện pháp kiểm soát vũ khí bất hợp pháp.)
  16. “The school is cracking down on bullying and harassment.” (Trường học đang tăng cường các biện pháp kiểm soát sỉ nhục và tội hạnh phúc.)
  17. “The government is cracking down on fraudulent business practices.” (Chính phủ đang tăng cường các biện pháp kiểm soát thói quen kinh doanh gian lận.)
  18. “The authorities are cracking down on human trafficking.” (Các cơ quan chức năng đang tăng cường các biện pháp kiểm soát buôn bán người.)
  19. “The government is cracking down on illegal fishing practices.” (Chính phủ đang tăng cường các biện pháp kiểm soát thói quen câu cá bất hợp pháp.)
Xem thêm:   "Keep the lid on" nghĩa là gì?

Xem thêm ví dụ:

“The government is cracking down on tax evasion as part of its efforts to increase revenue and promote fair taxation. In the past year, they have increased audits and investigations into suspicious tax filings, and implemented stricter penalties for those found guilty of evading taxes. This has resulted in a significant increase in the amount of taxes collected and a decrease in the number of individuals and businesses engaging in tax evasion. The government is determined to continue this crack down on tax evasion to ensure that everyone pays their fair share.”

Dịch: “Chính phủ đang tăng cường việc kiểm soát và phạt những hành vi trốn thuế nhằm tăng thu nhập và xây dựng một hệ thống thuế công bằng. Trong năm qua, họ đã tăng số lần kiểm toán và điều tra về những hồ sơ thuế gây nghi ngờ, và áp dụng những hình phạt chặt hơn cho những người bị phát hiện vi phạm. Kết quả là số tiền thu được tăng và số lượng cá nhân và doanh nghiệp trốn thuế giảm đi. Chính phủ cam kết tiếp tục tăng cường việc kiểm soát và phạt hành vi trốn thuế để đảm bảo tất cả mọi người trả thuế một cách công bằng.”

Leave a Reply