Cách đọc dấu trong tiếng Anh

@ tiếng Anh đọc là gì?

Cach doc dau trong tieng Anh

Trong cuộc sống hàng ngày, chúng ta không thể tránh khỏi việc sử dụng tiếng Anh khi giao tiếp với người nước ngoài hoặc trong các tình huống cần thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các kỹ năng cơ bản để đọc tiếng Anh, bao gồm cách đọc dấu gạch ngang, dấu chấm trong email tiếng Anh và cách đọc địa chỉ email bằng tiếng Anh hoàn chỉnh.

Trong tiếng Anh, ký hiệu “@” được gọi là “at sign” hoặc “commercial at” và thường được sử dụng để định vị địa chỉ email. Ngoài ra, nó còn được sử dụng trong một số trường hợp khác như trong ký hiệu địa chỉ trên đường thư tín hoặc trong các tài liệu về địa lý.

Việc sử dụng ký hiệu “@” để định vị địa chỉ email bắt đầu từ năm 1971, khi nhà khoa học Ray Tomlinson tìm cách để gửi thư điện tử giữa hai máy tính với nhau. Ông đã quyết định sử dụng ký hiệu “@” như một cách để phân tách tên người dùng và tên miền trong địa chỉ email. Khi đó, ký hiệu này đã trở thành một phần không thể thiếu trong việc sử dụng email.

Trong các địa chỉ email, ký hiệu “@” được sử dụng để phân tách giữa tên người dùng và tên miền. Ví dụ, địa chỉ email “example@email.com” có nghĩa là người dùng “example” sử dụng địa chỉ email của miền “email.com”. Để đọc địa chỉ email bằng tiếng Anh hoàn chỉnh, ta có thể sử dụng cấu trúc sau:

  • Đọc tên người dùng, sau đó là ký hiệu “at”
  • Tiếp theo đó là đọc tên miền của địa chỉ email, được phân tách bởi dấu chấm
  • Ví dụ: “example@email.com” có thể được đọc là “example at email dot com”

Về cách đọc ký hiệu “@”, ta có thể sử dụng một số cách đọc khác nhau tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Ví dụ, khi đọc địa chỉ email, ta có thể đọc ký hiệu “@” là “at”. Trong một số trường hợp khác, ký hiệu “@” cũng có thể được đọc là “at symbol” hoặc “at sign”. Tùy vào ngữ cảnh sử dụng, ta có thể chọn cách đọc phù hợp để tránh gây nhầm lẫn.

Tham khảo: Từ loại Tiếng Anh là gì?

Dấu gạch ngang trong tiếng Anh là gì?

Dấu gạch ngang (hyphen) trong tiếng Anh được sử dụng để tách các từ hoặc đánh dấu các từ ghép. Điều này giúp cho đọc hiểu văn bản tiếng Anh dễ dàng hơn. Ví dụ:

  • a one-year-old baby (một đứa bé một tuổi)
  • a well-known writer (một nhà văn nổi tiếng)
  • a five-star hotel (khách sạn năm sao)

Khi đọc các từ được tách bằng dấu gạch ngang, chúng ta phải đọc chính xác cả hai từ. Ví dụ, trong từ “one-year-old”, chúng ta phải đọc “one year old” và không chỉ đọc “one”.

 Cách đọc dấu chấm trong email tiếng Anh

Trong email tiếng Anh, dấu chấm (.) được sử dụng để ngăn cách giữa tên đăng nhập và tên miền của địa chỉ email. Ví dụ: john.doe@gmail.com. Khi đọc địa chỉ email, chúng ta phải đọc dấu chấm là “dot”. Ví dụ:

Cách đọc địa chỉ email bằng tiếng Anh hoàn chỉnh

Để đọc địa chỉ email bằng tiếng Anh hoàn chỉnh, chúng ta phải đọc tất cả các thành phần của địa chỉ email, bao gồm tên đăng nhập, dấu chấm và tên miền. Ví dụ:

 Các dấu trong tiếng Anh

Ngoài dấu gạch ngang và dấu chấm, tiếng Anh còn có nhiều dấu khác, bao gồm:

  1. Dấu phẩy (comma): được sử dụng để ngăn cách giữa các từ hoặc câu trong một câu hoặc một danh sách. Ví dụ:
  • My favorite colors are red, green, and blue. (Màu yêu thích của tôi là đỏ, xanh lá cây và xanh dương.)
  • She went to the store, bought some milk, and returned home. (Cô ấy đến cửa hàng, mua sữa và trở về nhà.)
  1. Dấu chấm phẩy (semicolon): được sử dụng để ngăn cách giữa các câu hoặc các thành phần trong một danh sách. Ví dụ:
  • She likes to read; he likes to watch TV. (Cô ấy thích đọc sách; anh ấy thích xem TV.)
  • The ingredients for the cake are flour, sugar, eggs, and milk; the tools you will need are a mixing bowl, a whisk, and a spatula. (Những thành phần để làm bánh là bột mì, đường, trứng và sữa; những dụng cụ bạn sẽ cần là một cái tô trộn, một cái đập trứng và một cái xẻng.)
  1. Dấu hai chấm (colon): được sử dụng để giới thiệu một danh sách hoặc một câu giải thích. Ví dụ:
  • The following items are required for the project: a computer, a printer, and a scanner. (Các mặt hàng sau đây là cần thiết cho dự án: một máy tính, một máy in và một máy quét.)
  • The reason for his absence is simple: he is sick. (Lý do cho sự vắng mặt của anh ấy là đơn giản: anh ấy bị bệnh.)
  1. Dấu ngoặc đơn (apostrophe): được sử dụng để chỉ sở hữu hoặc để tách ra một âm tiết trong từ. Ví dụ:
  • John’s car (xe của John)
  • Don’t (do not)
  1. Dấu ngoặc kép (quotation marks): được sử dụng để bao quanh các câu nói của người khác hoặc để chỉ trích từ. Ví dụ:
  • “I love you,” he said. (“Anh yêu em,” anh ta nói.)
  • The word “book” is derived from the Old English word “boc”. (Từ “book” bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ “boc”.)

Kết luận:

Trên đây là những kiến thức cơ bản về cách đọc các dấu trong tiếng Anh, bao gồm cả cách đọc dấu gạch ngang, dấu chấm trong email tiếng Anh và cách đọc địa chỉ email bằng tiếng Anh hoàn chỉnh. Việc hiểu và sử dụng đúng các dấu này sẽ giúp cho việc đọc và viết tiếng Anh trở nên dễ dàng và chính xác hơn.