“Break with tradition” nghĩa là gì?

Break with tradition” có nghĩa là phá vỡ, không tuân theo hoặc làm khác với những điều truyền thống hoặc quy tắc đã được thiết lập trong quá khứ. Việc “break with tradition” thường được thực hiện để tạo ra sự mới mẻ, đổi mới hoặc cải tiến trong một lĩnh vực nào đó. Tuy nhiên, điều này cũng có thể đối diện với sự phản đối hoặc không chấp nhận từ những người tuân theo truyền thống và quy tắc đã được thiết lập.

Break with tradition nghĩa là gì
Break with tradition meaning

Xem thêm: “Land a job” nghĩa là gì?

Dưới đây là 10 ví dụ về cụm từ “break with tradition” kèm theo giải nghĩa tiếng Việt:

  1. The company decided to break with tradition and adopt a more casual dress code. (Công ty quyết định phá vỡ truyền thống và áp dụng một quy định trang phục thoải mái hơn.)
  2. The wedding ceremony broke with tradition by having the bride walk down the aisle alone. (Lễ cưới đã không tuân theo truyền thống bởi vì cô dâu đi bộ xuống hành lang một mình.)
  3. The new coach decided to break with tradition and use a more offensive style of play. (Huấn luyện viên mới quyết định phá vỡ truyền thống và sử dụng một phong cách chơi tấn công hơn.)
  4. The artist’s latest exhibition broke with tradition by featuring abstract sculptures. (Triển lãm mới nhất của nghệ sĩ đã phá vỡ truyền thống bằng việc trưng bày những tác phẩm điêu khắc trừu tượng.)
  5. The school’s curriculum broke with tradition by incorporating more technology-based learning. (Chương trình giảng dạy của trường đã phá vỡ truyền thống bằng cách tích hợp nhiều hình thức học tập dựa trên công nghệ.)
  6. The restaurant broke with tradition and added vegan options to their menu. (Nhà hàng đã phá vỡ truyền thống và thêm các món ăn chay vào thực đơn của họ.)
  7. The politician’s speech broke with tradition by including personal anecdotes and stories. (Bài diễn văn của chính trị gia đã phá vỡ truyền thống bằng cách đưa thêm những câu chuyện cá nhân và truyện vui.)
  8. The fashion designer’s collection broke with tradition by featuring bold colors and patterns. (Bộ sưu tập của nhà thiết kế thời trang đã phá vỡ truyền thống bằng cách sử dụng các màu sắc và hoa văn nổi bật.)
  9. The sports team broke with tradition and decided to hold their training camp in a new location. (Đội thể thao đã phá vỡ truyền thống và quyết định tổ chức trại huấn luyện tại một địa điểm mới.)
  10. The city council broke with tradition and allowed food trucks to operate in the downtown area. (Hội đồng thành phố đã phá vỡ truyền thống và cho phép các xe ăn uống hoạt động tại khu trung tâm thành phố.)

Leave a Reply