Bill of lading trong Tiếng Anh có nghĩa là vận đơn
Ví dụ với cụm từ ” Bill of lading“
- They took the bill of lading.
–>Họ đã lấy hóa đơn vận chuyển đường biển. - The shipper must sign the bill of lading.
–>Người gởi hàng phải kí tên vào vận đơn. - We are waiting for the ocean bill of lading.
–>Chúng tôi đang đợi hải vận đơn. - A bill of lading has already been issued today.
–>Một vận đơn đã được phát hành hôm nay. - Please tell me the number of the Bill of Lading.
–>Vui lòng cho tôi xin số của vận đơn. - It is typical for a bill of lading to contain an attestation clause.
–>Đó là điển hình cho một vận đơn có chứa một điều khoản xác nhận. - The Bill of lading is to be made out to order and blank endorsed.
–>Vận đơn lập theo lệnh và để trống phần chứng thực ở mặt sau. - We surrendered a clean on board bill of lading for the negotiation of payment.
–>Chúng tôi nhượng lại vận đơn đường biển sạch để thương lượng thanh toán. - A bill of lading is a document issued by a carrier to a shipper.
–>Vận đơn là một loại chứng từ được cấp bởi hãng vận tải đến nhà nhập khẩu. - The port of discharge is rarely stated on the reverse side of the bill of lading.
–>Cảng dỡ hàng hiếm khi nêu rõ trên mặt trái của vận đơn. - A clean bill of lading issued by a carrier declaring that the goods have been received in an appropriate condition, without the presence of defects.
–>Vận đơn sạch do người chuyên chở ký phát cam kết rằng hàng hóa đã được nhận trong điều kiện thích hợp, không có khuyết điểm nào. - But because the Bill of Lading is handled by multiple parties, there is the risk of loss and fraud.
–>Nhưng vì vận đơn được xử lý bởi nhiều bên, có nguy cơ mất mát và gian lận. - Normally, full original shipping documents based on FOB including Bill of lading, Form A, Invoice and Packing list.
–>Thông thường, đầy đủ ban đầu vận chuyển tài liệu dựa trên FOB bao gồm vận đơn, mẫu A, hóa đơn và danh sách Đóng Gói. - Months Warranty Pellet Mill- warranty time is since the date your received the bill of lading.
–>Tháng Bảo hành Pellet Mill- thời gian bảo hành kể từ ngày bạn nhận được vận đơn. - A bill of lading for air transport that serves as a receipt for the shipper.
–>Vận đơn vận tải bằng đường hàng không đóng vai trò như một biên lai của bên gửi hàng. - Such a bill of lading shall be prima facie evidence of the receipt by the carrier of the goods as therein described in accordance with paragraphs 3(a),(b) and(c).
–>Một vận đơn như vậy là bằng chứng hiển nhiên về việc người chuyên chở đã nhận những hàng hoá mô tả trong vận đơn quy định tại đoạn 3( a),( b) và( c). - A bill of lading indicates a particular carrier through which the goods have been placed to their final destination and the conditions for transporting the shipment to its final destination.
–>Vận đơn cho biết hãng chuyên chở cụ thể qua đó hàng hóa đã được đặt đến điểm đến cuối cùng của họ và các điều kiện để vận chuyển lô hàng đến điểm đến cuối cùng của nó.
Xem thêm: 100 Cụm động từ Tiếng Anh cần học cho kỳ thi THPT Quốc gia
Vận đơn là gì?
Vận đơn (BL hoặc BoL) là một văn bản pháp lý do người vận chuyển (công ty vận tải) cấp cho người gửi hàng, nêu chi tiết về loại, số lượng và điểm đến của hàng hóa được chuyên chở. Vận đơn cũng đóng vai trò như một biên lai gửi hàng khi người vận chuyển giao hàng tại một điểm đến xác định trước. Tài liệu này phải kèm theo các sản phẩm được vận chuyển, bất kể hình thức vận chuyển nào và phải có chữ ký của đại diện được ủy quyền từ người vận chuyển, người gửi hàng và người nhận hàng.
Tại sao vận đơn lại quan trọng?
Tầm quan trọng của vận đơn nằm ở chỗ nó là chứng từ ràng buộc pháp lý cung cấp cho người vận chuyển và người gửi hàng tất cả các chi tiết cần thiết để xử lý chính xác một lô hàng. Điều này ngụ ý rằng nó có thể được sử dụng trong vụ kiện tụng nếu cần thiết và tất cả các bên liên quan sẽ rất nỗ lực để đảm bảo tính chính xác của tài liệu.
Về cơ bản, vận đơn đóng vai trò là bằng chứng vận chuyển không thể tranh cãi. Hơn nữa, vận đơn cho phép phân biệt các nhiệm vụ là một phần quan trọng trong cấu trúc kiểm soát nội bộ của doanh nghiệp để ngăn chặn hành vi trộm cắp.
Mục đích của vận đơn là gì?
Vận đơn có ba mục đích chính. Đầu tiên, nó là chứng từ quyền sở hữu hàng hóa được mô tả trong vận đơn. Thứ hai, đó là biên lai cho các sản phẩm đã xuất xưởng. Cuối cùng, nó đại diện cho các điều khoản và điều kiện đã thỏa thuận cho việc vận chuyển hàng hóa.
Trong vận đơn là gì?
Thông thường, một vận đơn sẽ bao gồm tên và địa chỉ của người gửi hàng (người gửi hàng) và người nhận hàng (người nhận hàng), ngày gửi hàng, số lượng, trọng lượng chính xác, giá trị và phân loại hàng hóa. Ngoài ra còn có mô tả đầy đủ về các mặt hàng, bao gồm cả việc chúng được phân loại là nguy hiểm hay không; loại bao bì được sử dụng; bất kỳ hướng dẫn cụ thể nào cho người vận chuyển; và bất kỳ số theo dõi đơn hàng đặc biệt nào.
Vận đơn là gì so với hóa đơn?
Vận đơn là chứng từ hợp pháp giữa người gửi hàng và công ty vận tải (người chuyên chở) nêu rõ chủng loại, số lượng và điểm đến của hàng hóa được vận chuyển. theo Hóa đơn dõi việc bán hàng hóa giữa người mua và người bán.
Tham khảo:
- Anyone would think nghĩa là gì?
- Khu tập thể Tiếng Anh là gì?
- Từ rất lâu rồi Tiếng Anh là gì?
- Clothes horse nghĩa là gì?
Kết luận:
Vận đơn là hợp đồng do công ty vận tải cấp cho người gửi hàng, trong đó ghi rõ số lượng, chủng loại và điểm đến của hàng hóa được vận chuyển. Nó đóng vai trò như một biên lai của lô hàng và có thể giúp ngăn chặn hành vi trộm cắp hàng hóa đang được vận chuyển. Điều quan trọng là phải hiểu các loại vận đơn khác nhau để đảm bảo rằng những vận đơn phù hợp được chọn. Nếu không, lô hàng của bạn có thể sẽ bị trì hoãn.