Big mouth là gì?

“Cụm từ “big mouth là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là người hay nói quá nhiều hoặc không giữ bí mật. Người này thường không thể giữ kín thông tin hoặc bí mật và có xu hướng tiết lộ những điều mà không nên nói. Cụm từ này cũng có thể ám chỉ đến việc nói những điều không phù hợp hoặc gây phiền phức cho người khác. Tuy nhiên, cụm từ này thường được sử dụng một cách không chính thức và thường mang tính châm biếm. Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu và sử dụng cụm từ này một cách phù hợp trong ngữ cảnh thích hợp.”

Big mouth là gì

Xem thêm:   "Hanky panky" nghĩa là gì?

 Dưới đây là 10 ví dụ minh hoạ cho cụm từ “big mouth”, kèm theo giải nghĩa tiếng Việt:

  1. Sarah couldn’t keep a secret; she was such a big mouth. (Sarah không thể giữ bí mật; cô ấy là một người nói quá nhiều.)
  2. Don’t tell John anything confidential, he’s a big mouth and will blab it to everyone. (Đừng nói cho John bất cứ điều bí mật nào, anh ta là một người hay nói quá nhiều và sẽ tiết lộ cho tất cả mọi người.)
  3. Amy’s big mouth got her into trouble again when she revealed the surprise party plan. (Bản tính nói quá nhiều của Amy lại gây rắc rối khi cô tiết lộ kế hoạch tiệc bất ngờ.)
  4. The politician’s big mouth led to a scandal when he made inappropriate remarks during a public speech. (Bản tính hay nói quá nhiều của chính trị gia đã dẫn đến một vụ bê bối khi ông ta tuyên bố không phù hợp trong bài phát biểu công khai.)
  5. Jenny’s big mouth caused misunderstandings among her friends because she couldn’t keep her opinions to herself. (Bản tính nói quá nhiều của Jenny gây hiểu lầm giữa bạn bè vì cô ấy không thể giữ bình luận của mình cho riêng mình.)
  6. Mike’s big mouth got him fired when he shared sensitive company information with a competitor. (Bản tính nói quá nhiều của Mike đã khiến anh bị sa thải khi anh ta chia sẻ thông tin nhạy cảm của công ty với một đối thủ cạnh tranh.)
  7. The gossip columnist was known for being a big mouth, always revealing juicy celebrity secrets. (Nhà báo tin đồn được biết đến vì là một người hay nói quá nhiều, luôn tiết lộ những bí mật thú vị về người nổi tiếng.)
  8. Emily’s big mouth caused tension in the office when she spread rumors about her colleagues. (Bản tính nói quá nhiều của Emily gây căng thẳng trong văn phòng khi cô ấy lan truyền tin đồn về đồng nghiệp.)
  9. The child’s big mouth got him in trouble with the teacher when he blurted out the answer before anyone else had a chance to respond. (Bản tính nói quá nhiều của đứa trẻ đã gây rắc rối với giáo viên khi cậu bé trả lời ngay trước khi ai khác có cơ hội trả lời.)
  10. Despite being warned, Mark couldn’t control his big mouth and ended up revealing his friend’s surprise marriage proposal. (Mặc dù đã bị cảnh báo, Mark không thể kiểm soát bản tính nói quá nhiều của mình và kết quả là tiết lộ đề nghị kết hôn bất ngờ của bạn anh.)