Cultivate knowledge là gì?

Cultivate knowledge” là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là “nuôi dưỡng kiến thức” hoặc “phát triển kiến thức”. Nó thường được sử dụng để ám chỉ việc học hỏi và nghiên cứu một lĩnh vực cụ thể để nâng cao hiểu biết và kỹ năng của một người. Khi bạn “cultivate knowledge”, bạn tập trung vào việc thu thập thông tin, tiếp thu kiến thức mới, và phát triển khả năng hiểu và áp dụng những gì đã học. Việc nuôi dưỡng kiến thức là một quá trình liên tục và đòi hỏi sự cống hiến và nỗ lực từ mỗi người.

Cultivate knowledge là gì
Cultivate knowledge là gì
Xem thêm:   Keep me informed nghĩa là gì?

10 ví dụ với cụm từ “Cultivate knowledge” kèm theo nghĩa tiếng Việt:

  1. I believe that reading books is a great way to cultivate knowledge. (Tôi tin rằng đọc sách là một cách tuyệt vời để nuôi dưỡng kiến thức.)
  2. Attending seminars and workshops is a valuable opportunity to cultivate knowledge in a specific field. (Tham gia hội thảo và các buổi làm việc là cơ hội quý giá để nuôi dưỡng kiến thức trong một lĩnh vực cụ thể.)
  3. Online courses provide a convenient way to cultivate knowledge from the comfort of your own home. (Các khóa học trực tuyến cung cấp một cách thuận tiện để nuôi dưỡng kiến thức từ sự thoải mái của ngôi nhà của bạn.)
  4. Traveling to different countries and experiencing different cultures can help us cultivate knowledge about the world. (Du lịch đến các quốc gia khác nhau và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau có thể giúp chúng ta nuôi dưỡng kiến thức về thế giới.)
  5. Engaging in meaningful discussions with experts in a particular field can greatly contribute to cultivating knowledge. (Tham gia vào các cuộc thảo luận ý nghĩa với các chuyên gia trong một lĩnh vực cụ thể có thể đóng góp rất nhiều vào việc nuôi dưỡng kiến thức.)
  6. Developing a habit of lifelong learning is essential to cultivate knowledge throughout one’s life. (Phát triển thói quen học tập suốt đời là điều cần thiết để nuôi dưỡng kiến thức trong suốt cuộc đời.)
  7. Participating in research projects allows individuals to cultivate knowledge and contribute to the advancement of their field. (Tham gia vào các dự án nghiên cứu cho phép cá nhân nuôi dưỡng kiến thức và đóng góp vào sự tiến bộ của lĩnh vực của họ.)
  8. Keeping up with the latest trends and developments in your industry is important to cultivate knowledge and stay competitive. (Theo kịp xu hướng và những phát triển mới nhất trong ngành của bạn là quan trọng để nuôi dưỡng kiến thức và duy trì sự cạnh tranh.)
  9. Actively seeking out opportunities for professional development can help cultivate knowledge and enhance career prospects. (Tích cực tìm kiếm cơ hội phát triển chuyên môn có thể giúp nuôi dưỡng kiến thức và nâng cao triển vọng nghề nghiệp.)
  10. Sharing your knowledge with others through teaching or mentoring is a way to cultivate knowledge while helping others grow. (Chia sẻ kiến thức của bạn với người khác thông qua việc giảng dạy hoặc hướng dẫn là một cách nuôi dưỡng kiến thức trong khi giúp đỡ người khác phát triển.)