The bee’s knees là gì?

The bee’s knees” là một thành ngữ tiếng Anh đồng nghĩa với “rất tuyệt vời” hoặc “rất xuất sắc”. Cụm từ này thường được sử dụng để miêu tả một điều gì đó vô cùng tốt, đáng ngạc nhiên hoặc đáng khen ngợi. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức hoặc hài hước.

The bee’s knees là gì
The bee’s knees là gì
Xem thêm:   The fork in the road là gì?

Cụm từ “the bee’s knees” xuất hiện vào những năm 1920 tại Mỹ trong thời kỳ Gatsby, thời kỳ phát triển văn hóa và kinh tế. Nó được coi là một cách diễn đạt độc đáo và hài hước để miêu tả sự xuất sắc và sự đẳng cấp.

Ví dụ: “This new restaurant is the bee’s knees! The food is delicious and the atmosphere is amazing.” (Nhà hàng mới này thật tuyệt vời! Đồ ăn ngon và không gian rất tuyệt vời.)

Ví dụ với cụm từ “The bee’s knees” kèm theo giải nghĩa tiếng Việt:

  1. This cake is the bee’s knees! It’s moist, flavorful, and absolutely delicious. (Chiếc bánh này thật tuyệt vời! Nó mềm mịn, đậm đà vị và thực sự ngon.)
  2. The new smartphone on the market is the bee’s knees. It has all the latest features and a sleek design. (Chiếc điện thoại thông minh mới trên thị trường thật là tuyệt vời. Nó có tất cả các tính năng mới nhất và thiết kế thời thượng.)
  3. I just bought a vintage car, and it’s the bee’s knees. It runs smoothly and turns heads wherever I go. (Tôi mới mua một chiếc xe cổ, và nó thật là tuyệt vời. Nó chạy mượt mà và thu hút sự chú ý bất kỳ nơi nào tôi đi.)
  4. The concert last night was the bee’s knees! The band played all my favorite songs, and the crowd was electric. (Buổi hòa nhạc tối qua thật là tuyệt vời! Ban nhạc đã chơi tất cả những bài hát yêu thích của tôi, và khán giả rất sôi động.)
  5. This new coffee shop has the bee’s knees of espresso machines. The coffee they make is rich, smooth, and full of flavor. (Quán cà phê mới này có máy pha cà phê espresso tuyệt vời. Cà phê mà họ pha ra thơm ngon, mịn màng và đậm đà hương vị.)
  6. The fashion show was the bee’s knees. The models wore stunning outfits, and the designs were innovative and unique. (Buổi trình diễn thời trang thật tuyệt vời. Các người mẫu mặc những bộ trang phục tuyệt đẹp, và các thiết kế độc đáo và sáng tạo.)
  7. I just finished reading a book that is the bee’s knees. The story was captivating, and the writing was exceptional. (Tôi vừa đọc xong một cuốn sách thật tuyệt vời. Câu chuyện hấp dẫn, và cách viết rất xuất sắc.)
  8. The new art exhibition at the museum is the bee’s knees. The artwork is stunning and thought-provoking. (Triển lãm nghệ thuật mới tại bảo tàng thật tuyệt vời. Các tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp và đầy gợi ý suy ngẫm.)
  9. This new restaurant has the bee’s knees of chefs. The food they prepare is exquisite and bursting with flavors. (Nhà hàng mới này có đầu bếp tuyệt vời. Những món ăn mà họ chuẩn bị tinh tế và đậm đà hương vị.)
  10. The vacation I just had was the bee’s knees. The destination was beautiful, the weather was perfect, and I had an amazing time. (Kỳ nghỉ vừa rồi thật tuyệt vời. Địa điểm du lịch tuyệt đẹp, thời tiết hoàn hảo và tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.)

Leave a Reply