Taken out là gì?

Taken out” là một cụm từ tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tuỳ vào ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến của cụm từ này:

Taken out là gì
Taken out là gì

Nghĩa chính: được di chuyển khỏi một vị trí nào đó hoặc được đưa ra khỏi hoạt động nào đó.

Ví dụ: “The trash was taken out this morning” (rác đã được đưa ra vào buổi sáng).

Nghĩa phụ: bị loại khỏi một trò chơi hoặc một cuộc thi.

Ví dụ: “The team was taken out of the tournament in the first round” (đội bóng đã bị loại khỏi giải đấu ở vòng đấu đầu tiên).

Nghĩa phụ: bị tiêu diệt hoặc hủy hoại.

Ví dụ: “The enemy stronghold was taken out by the air force” (trụ sở của kẻ thù đã bị tiêu diệt bởi không quân).

Nghĩa phụ: được mời đi chơi hoặc hẹn hò.

Ví dụ: “He took her out for a romantic dinner” (anh ta đã mời cô ấy đi dạo và ăn tối lãng mạn).

Tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, “taken out” có thể có các nghĩa khác nhau nhưng chủ yếu liên quan đến việc di chuyển, loại bỏ hoặc mời đi chơi.

Dưới đây là 10 ví dụ về cụm từ “taken out” kèm theo giải nghĩa tiếng Việt:

  1. I took out the trash this morning. (Tôi đưa rác ra ngoài buổi sáng.)
  2. The team was taken out of the competition in the first round. (Đội bóng đã bị loại khỏi cuộc thi ở vòng đấu đầu tiên.)
  3. The sniper took out the enemy soldier from a distance. (Xạ thủ đã tiêu diệt lính địch từ khoảng cách xa.)
  4. I took my girlfriend out for a romantic dinner. (Tôi đã mời bạn gái đi ăn tối lãng mạn.)
  5. The storm took out power lines and caused widespread blackouts. (Cơn bão đã phá hủy đường dây điện và gây ra tình trạng mất điện rộng rãi.)
  6. The restaurant took out the spicy sauce from the menu. (Nhà hàng đã loại bỏ sốt cay khỏi thực đơn.)
  7. The boxer was taken out in the third round of the fight. (Võ sĩ đã bị đánh bại ở vòng ba trong trận đấu.)
  8. The car was taken out of the garage for a test drive. (Xe đã được đưa ra khỏi garage để kiểm tra lái thử.)
  9. The company took out a loan to finance its expansion. (Công ty đã vay một khoản tiền để tài trợ cho việc mở rộng.)
  10. The surgeon took out the patient’s appendix during the operation. (Bác sĩ phẫu thuật đã cắt bỏ ruột thừa của bệnh nhân trong phẫu thuật.)
Xem thêm:   Take your time nghĩa là gì?

Cụm từ “taken out” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc đưa rác ra ngoài đến các hoạt động quân sự và các giao dịch tài chính.