“No more than the man in the moon” nghĩa là gì?

Cụm từ “no more than the man in the moon” có nghĩa là không có tác dụng hoặc giá trị gì cả, không có điều gì đó thực sự có thể được thực hiện hoặc được xem xét. Nó thường được sử dụng để chỉ ra sự vô ích hoặc không khả thi của một ý tưởng hoặc kế hoạch. Ví dụ: “Tôi không thể giúp bạn vì tôi biết về lĩnh vực này không nhiều hơn người đàn ông trên mặt trăng.”

No more than the man in the moon
No more than the man in the moon

Xem thêm:

Ví dụ với cụm từ “No more than the man in the moon

  1. He claimed to know everything about quantum physics, but in reality, he knew no more than the man in the moon. (Anh ta tuyên bố biết tất cả mọi thứ về vật lý hạt nhân nhưng thực tế thì anh ta không biết gì nhiều hơn người đàn ông trên mặt trăng.)
  2. She tried to fix the broken computer, but she was no more than the man in the moon when it came to technology. (Cô ấy cố gắng sửa chữa chiếc máy tính hỏng nhưng cô ấy không biết gì nhiều hơn người đàn ông trên mặt trăng về công nghệ.)
  3. The new employee claimed to have years of experience, but he was no more than the man in the moon in that field. (Nhân viên mới tuyên bố có nhiều năm kinh nghiệm nhưng thực tế thì anh ta không biết gì nhiều hơn người đàn ông trên mặt trăng trong lĩnh vực đó.)
  4. The politician promised to solve all the country’s problems, but he was no more than the man in the moon when it came to delivering on his promises. (Chính trị gia hứa giải quyết tất cả các vấn đề của đất nước, nhưng thực tế thì anh ta không biết gì nhiều hơn người đàn ông trên mặt trăng khi thực hiện các lời hứa của mình.)
  5. The teacher claimed to know everything about the subject, but she was no more than the man in the moon when it came to answering the students’ questions. (Giáo viên tuyên bố biết tất cả mọi thứ về môn học, nhưng thực tế thì cô ấy không biết gì nhiều hơn người đàn ông trên mặt trăng khi trả lời câu hỏi của học sinh.)
  6. The salesperson promised the product would solve all the customer’s problems, but he was no more than the man in the moon when it came to delivering on the promise. (Nhân viên bán hàng hứa sản phẩm sẽ giải quyết tất cả các vấn đề của khách hàng, nhưng thực tế thì anh ta không biết gì nhiều hơn người đàn ông trên mặt trăng khi thực hiện lời hứa của mình.)
  7. The candidate promised to make significant changes, but he was no more than the man in the moon in terms of his ability to make a difference. (Ứng cử viên hứa sẽ tạo ra những thay đổi đáng kể, nhưng thực tế thì anh ta không biết gì nhiều hơn người đàn ông trên mặt trăng về khả năng tạo ra sự khác biệt.)
  8. The singer claimed to have a beautiful voice, but she was no more than the man in the moon when it came to singing. (Ca sĩ tuyên bố có giọng hát đẹp, nhưng thực tế thì cô ấy không biết gì nhiều hơn người đàn ông trên mặt trăng khi hát.)
  9. The chef claimed to be an expert in French cuisine, but he was no more than the man in the moon when it came to cooking. (Đầu bếp tuyên bố là chuyên gia về ẩm thực Pháp, nhưng thực tế thì anh ta không biết gì nhiều hơn người đàn ông trên mặt trăng khi nấu ăn.)
  10. The writer claimed to be a great storyteller, but he was no more than the man in the moon in terms of his ability to captivate an audience. (Nhà văn tuyên bố là một người kể chuyện tuyệt vời, nhưng thực tế thì anh ta không biết gì