“Lightning in a bottle” nghĩa là gì?

Lightning in a bottle” là một thành ngữ trong tiếng Anh, nghĩa đen là “sét trong chai”, tuy nhiên, nó thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó rất khó hoặc gần như không thể tái tạo hoặc lặp lại.

Thường được sử dụng trong văn nói, nó thể hiện ý nghĩa của việc bắt được một thứ gì đó đặc biệt, kì diệu, hoặc giá trị vô cùng, nhưng rất khó để có thể giữ được và phát huy được tối đa.

Lightning in a bottle

Ví dụ: “The director’s first film was lightning in a bottle. It was a huge success, but his subsequent films have never quite lived up to it.” (Bộ phim đầu tiên của đạo diễn là một “sét trong chai”. Nó đã thành công rực rỡ, nhưng các bộ phim sau của ông chưa bao giờ đạt được thành công như thế).

Xem thêm: “Have the mouth of a sailor” nghĩa là gì?

Dưới đây là 10 ví dụ với “Lightning in a bottle” kèm theo nghĩa tiếng Việt:

  1. The success of that viral video was lightning in a bottle. (Sự thành công của video viral đó là một sự kiện kì diệu, khó tái lập)
  2. You can’t expect to catch lightning in a bottle twice. (Bạn không thể mong đợi bắt được sét trong chai lần thứ hai)
  3. That athlete’s performance in the Olympics was lightning in a bottle. (Hiệu suất của vận động viên trong Thế vận hội là một điều kì diệu, khó lặp lại)
  4. The band’s first album was lightning in a bottle, but they’ve struggled to recapture that magic. (Album đầu tiên của ban nhạc là một điều kì diệu, nhưng họ đã gặp khó khăn trong việc tái hiện lại điều đó)
  5. The CEO’s speech at the conference was lightning in a bottle, inspiring the audience and boosting the company’s reputation. (Bài phát biểu của CEO tại hội nghị là một điều kì diệu, truyền cảm hứng cho khán giả và tăng độ uy tín của công ty)
  6. That artist’s debut album was lightning in a bottle, but their subsequent albums were disappointing. (Album ra mắt của nghệ sĩ đó là một điều kì diệu, nhưng các album sau của họ thì thất vọng)
  7. The success of that startup was lightning in a bottle, but it was short-lived. (Sự thành công của startup đó là một điều kì diệu, nhưng nó chỉ kéo dài ngắn ngủi)
  8. Winning the lottery is like catching lightning in a bottle. (Thắng xổ số giống như bắt được sét trong chai)
  9. The director’s first film was lightning in a bottle, but their subsequent films failed to match its success. (Bộ phim đầu tiên của đạo diễn là một điều kì diệu, nhưng các bộ phim sau của họ không đạt được thành công như thế)
  10. That politician’s charismatic personality was lightning in a bottle, helping them to win over voters. (Tính cách quyến rũ của chính trị gia đó là một điều kì diệu, giúp họ thu hút được sự ủng hộ của cử tri)