“Get away scot-free” là một thành ngữ trong tiếng Anh có nghĩa là thoát khỏi trách nhiệm hoặc hình phạt một cách dễ dàng và không bị trừng phạt về mặt pháp lý. Nó thường được sử dụng để chỉ việc một người đã làm điều gì đó sai trái hoặc phạm pháp nhưng không bị bắt, truy cứu hoặc bị trừng phạt vì lý do nào đó.
Ví dụ:
- The wealthy businessman was able to bribe the officials and get away scot-free despite committing a serious crime. (Ông chủ doanh nghiệp giàu có đã có thể hối lộ các quan chức và thoát khỏi trách nhiệm mặc dù đã phạm tội nghiêm trọng.)
- I can’t believe that he got away scot-free after causing that much damage to the property. (Tôi không thể tin được rằng anh ấy đã thoát khỏi trách nhiệm một cách dễ dàng sau khi gây ra nhiều thiệt hại cho tài sản.)
ví dụ với cụm từ “get away scot-free” kèm theo nghĩa tiếng Việt:
- The politician was accused of corruption, but managed to get away scot-free by using his connections. (Chính trị gia bị buộc tội tham nhũng, nhưng đã trốn thoát một cách dễ dàng bằng cách sử dụng mối quan hệ.)
- The thief stole the jewelry and got away scot-free before anyone could catch him. (Tên trộm đã lấy đi đồ trang sức và trốn thoát một cách dễ dàng trước khi ai kịp bắt được hắn.)
- The company responsible for the oil spill was fined, but the CEO got away scot-free. (Công ty chịu trách nhiệm về vụ tràn dầu đã bị phạt tiền, nhưng giám đốc điều hành đã trốn thoát một cách dễ dàng.)
- Despite causing a serious car accident, the reckless driver got away scot-free because there were no witnesses. (Mặc dù gây ra một vụ tai nạn ô tô nghiêm trọng, tài xế lái xe liều lĩnh đã trốn thoát một cách dễ dàng vì không có nhân chứng.)
- The celebrity was caught using drugs, but managed to get away scot-free due to his status and influence. (Ngôi sao bị bắt dùng ma túy, nhưng đã trốn thoát một cách dễ dàng do tầm quan trọng và ảnh hưởng của anh ta.)
- The cheating student was caught, but got away scot-free because his parents were wealthy and influential. (Học sinh gian lận bị bắt, nhưng đã trốn thoát một cách dễ dàng vì cha mẹ của anh ta giàu có và có ảnh hưởng.)
- The employee who stole from the company was fired, but got away scot-free because the company didn’t press charges. (Nhân viên lấy cắp của công ty đã bị sa thải, nhưng đã trốn thoát một cách dễ dàng vì công ty không khởi kiện.)
- The suspect in the robbery was released due to lack of evidence and got away scot-free. (Nghi phạm trong vụ cướp bị thả do thiếu chứng cứ và đã trốn thoát một cách dễ dàng.)
- The business tycoon was accused of tax evasion, but got away scot-free after hiring the best lawyers. (Tỷ phú doanh nghiệp bị buộc tội trốn thuế, nhưng đã trốn thoát một cách dễ dàng sau khi thuê luật sư giỏi nhất.
Xem thêm: “Past my prime” nghĩa là gì?
Ngoài ra, cụm từ “get away scot-free” còn có thể sử dụng trong các trường hợp khác để chỉ việc trốn thoát khỏi trách nhiệm hoặc hình phạt, không nhất thiết phải là phạm pháp.
Ví dụ:
- Despite causing a lot of damage to the team’s morale, the coach got away scot-free and wasn’t fired. (Mặc dù gây thiệt hại nặng nề cho tinh thần của đội bóng, huấn luyện viên vẫn trốn thoát một cách dễ dàng và không bị sa thải.)
- The lazy employee got away scot-free by pretending to be sick and taking a day off. (Nhân viên lười biếng đã trốn thoát một cách dễ dàng bằng cách giả vờ ốm và nghỉ một ngày.)
- The person who caused the argument got away scot-free by leaving before things got worse. (Người gây ra cuộc tranh cãi đã trốn thoát một cách dễ dàng bằng cách rời đi trước khi tình huống trở nên tồi tệ hơn.)
- The student who didn’t do their homework got away scot-free because the teacher forgot to collect it. (Học sinh không làm bài tập về nhà đã trốn thoát một cách dễ dàng vì giáo viên quên thu bài.)
- The person who caused the accident got away scot-free because the other driver didn’t want to file a report. (Người gây ra tai nạn đã trốn thoát một cách dễ dàng vì tài xế khác không muốn gửi báo cáo.)