“Past my prime” nghĩa là gì?

Past my prime” là một thành ngữ trong tiếng Anh, nó được dùng để miêu tả người hoặc vật đã vượt qua thời kỳ tốt nhất của mình, không còn có hiệu suất hoặc năng suất như trước đây.

Past my prime nghĩa là gì
Past my prime meaning

Xem thêm: “Have stars in your eyes” nghĩa là gì?

Thành ngữ này thường được sử dụng để nói về sức khỏe, thể lực, tài năng, năng suất hoặc bất kỳ đặc điểm nào mà người đó đã có thời kỳ phát triển mạnh mẽ nhất, nhưng đã giảm sút theo thời gian. Ví dụ, một vận động viên 40 tuổi có thể nói “I’m past my prime” để nói rằng anh ta không còn có thể thi đấu giống như khi còn trẻ. Hoặc một nghệ sĩ năm nay 60 tuổi có thể nói “I’m past my prime” để ám chỉ rằng anh ta không còn sáng tạo như trước đây.

Dưới đây là 10 ví dụ về cách sử dụng cụm từ “Past my prime” trong tiếng Anh:

  1. I used to be a great basketball player, but now I’m past my prime. (Tôi từng là một vận động viên bóng rổ giỏi, nhưng bây giờ tôi đã hết thời.)
  2. He was a famous actor in his youth, but now he’s past his prime and mostly does small roles. (Anh ta từng là một diễn viên nổi tiếng khi còn trẻ, nhưng bây giờ anh ta đã hết thời và chỉ đóng các vai nhỏ.)
  3. My dad used to be a marathon runner, but he’s past his prime and can only do short jogs now. (Bố tôi từng là một vận động viên chạy marathon, nhưng bây giờ ông đã hết thời và chỉ có thể chạy ngắn ngày.)
  4. She was a brilliant pianist when she was younger, but now she’s past her prime and doesn’t perform much anymore. (Cô ấy là một nghệ sĩ piano tài năng khi còn trẻ, nhưng bây giờ cô ấy đã hết thời và không biểu diễn nhiều nữa.)
  5. I used to be a party animal, but now I’m past my prime and prefer staying at home. (Tôi từng là một người thích tiệc tùng, nhưng bây giờ tôi đã hết thời và thích ở nhà hơn.)
  6. He was the top salesperson in the company in his younger years, but now he’s past his prime and struggles to meet his quotas. (Anh ta từng là nhân viên bán hàng hàng đầu trong công ty khi còn trẻ, nhưng bây giờ anh ta đã hết thời và gặp khó khăn trong việc đạt mục tiêu doanh số.)
  7. I used to be able to stay up all night and still function well the next day, but now I’m past my prime and need a good night’s sleep to feel rested. (Tôi từng có thể thức khuya và vẫn hoạt động tốt vào ngày hôm sau, nhưng bây giờ tôi đã hết thời và cần một giấc ngủ đêm tốt để cảm thấy sảng khoái.)
  8. She was a top chef in her prime, but now she’s past her prime and runs a small restaurant. (Cô ấy là một đầu bếp hàng đầu trong thời kỳ đỉnh cao của mình, nhưng bây giờ cô ấy đã hết thời và quản lý một nhà hàng nhỏ.)
  9. He used to be able to lift twice his body weight, but now he’s past his prime and struggles to lift even half that amount. (Anh ta từng có thể nâng được gấp đôi trọng lượng cơ thể của mình, nhưng bây giờ anh ta đã hết thời và gặp khó khăn trong việc nâng cả nửa trọng lượng đó.)
  1. She used to be a fashion model, but now she’s past her prime and works as a fashion designer. (Cô ấy từng là một người mẫu thời trang, nhưng bây giờ cô ấy đã hết thời và làm việc như một nhà thiết kế thời trang.)