60 Từ vựng diễn tả cảm xúc trong Tiếng Anh

Tu vung tieng anh dien ta cam xuc 1

Tu vung tieng anh dien ta cam xuc 2 e1575909610964

  1. Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ
  2. Angry /’æŋgri/ tức giận
  3. anxious/ ˈæŋkʃəs / lo lắng
  4. Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình
  5. Appalled / əˈpɔːld / rất sốc
  6. Apprehensive/ ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng
  7. Arrogant/’ærəgənt/ kiêu ngạo
  8. Ashamed/ əˈʃeɪmd / xấu hổ
  9. Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối
  10. Bored /bɔ:d/ chán
  11. Confident/ ˈkɑːnfɪdənt / tự tin
  12. Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa
  13. Confused/kən’fju:zd/ lúng túng
  14. Cross/ krɔːs / bực mình
  15. Depressed/ dɪˈprest / rất buồn
  16. Delighted/ dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc
  17. Disappointed/ ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng
  18. Ecstatic/ ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc
  19. Enthusiastic/ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình
  20. Excited/ Excited / phấn khích, hứng thú
  21. Emotional/ ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động
  22. Envious/ ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ
  23. Embarrassed/ ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ
  24. Frightened / ˈfraɪtnd / sợ hãi
  25. Frustrated/frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng
  26. furious/ ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết
  27. Great/ ɡreɪt / tuyệt vời
  28. Happy/’hæpi/ hạnh phúc
  29. Horrified/’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi
  30. Hurt/hɜ:t/ tổn thương
  31. Irritated/ ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu
  32. Intrigued/ ɪnˈtriːɡd / hiếu kỳ
  33. Jealous/ ˈdʒeləs / ganh tị
  34. Jaded/ ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy
  35. Keen/ kiːn / ham thích, tha thiết
  36. Let down/ let daʊn / thất vọng
  37. Malicious/mə’lɪʃəs/ ác độc
  38. Negative/ ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan
  39. Overwelmed/ ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp
  40. Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng
  41. Overjoyed/ ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú.
  42. Positive/ ˈpɑːzətɪv / lạc quan
  43. Relaxed/ rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái
  44. Reluctant/ rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng
  45. Sad/sæd/ buồn
  46. Scared/ skerd / sợ hãi
  47. Seething/ siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín
  48. Stressed/ strest / mệt mỏi
  49. Surprised/sə’praɪzd/ ngạc nhiên
  50. Suspicious/ səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực
  51. Terrific/ Terrific / tuyệt vời
  52. Terrible/ ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi
  53. Terrified/ ˈterɪfaɪd  / rất sợ hãi
  54. Tense/ tens / căng thẳng
  55. Thoughtful/’θɔ:tfl/ trầm tư
  56. Tired/’taɪɘd/ mệt
  57. Upset/ ʌpˈset / tức giận hoặc không vui
  58. Unhappy/ ʌnˈhæpi / buồn
  59. Wonderful/ ˈwʌndərfl / tuyệt vời
  60. Worried/’wʌrid/ lo lắng

Dưới đây là danh sách các từ vựng về tính cách con người kèm theo ví dụ và dịch tiếng Việt:

  1. Amused /ə’mju:zd/ (vui vẻ):
    • Example: The comedian’s jokes had the audience amused throughout the show.
    • Dịch: Những câu đùa của diễn viên hài đã khiến khán giả vui vẻ suốt buổi biểu diễn.
  2. Angry /’æŋgri/ (tức giận):
    • Example: She was angry when she found out that her car had been towed.
    • Dịch: Cô ấy tức giận khi phát hiện ra xe của mình đã bị kéo đi.
  3. Anxious /ˈæŋkʃəs/ (lo lắng):
    • Example: He felt anxious before his job interview.
    • Dịch: Anh ấy cảm thấy lo lắng trước buổi phỏng vấn công việc.
  4. Annoyed /əˈnɔɪd/ (bực mình):
    • Example: The constant noise from the construction site annoyed the residents.
    • Dịch: Tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng làm khó chịu cư dân.
  5. Appalled /əˈpɔːld/ (rất sốc):
    • Example: I was appalled by the graphic images in the horror movie.
    • Dịch: Tôi rất sốc trước những hình ảnh đáng sợ trong bộ phim kinh dị.
  6. Apprehensive /ˌæprɪˈhensɪv/ (hơi lo lắng):
    • Example: She was apprehensive about taking the stage for her first solo performance.
    • Dịch: Cô ấy hơi lo lắng trước khi lên sân khấu biểu diễn đơn ca lần đầu tiên.
  7. Arrogant /’ærəgənt/ (kiêu ngạo):
    • Example: The politician’s arrogant behavior turned off many voters.
    • Dịch: Hành vi kiêu ngạo của chính trị gia khiến nhiều cử tri không hài lòng.
  8. Ashamed /əˈʃeɪmd/ (xấu hổ):
    • Example: He felt ashamed of his actions after realizing the consequences.
    • Dịch: Anh ấy cảm thấy xấu hổ vì hành động của mình sau khi nhận ra hậu quả.
  9. Bewildered /bɪˈwɪldər/ (rất bối rối):
    • Example: The complicated instructions left the students bewildered.
    • Dịch: Các hướng dẫn phức tạp làm cho học sinh rất bối rối.
  10. Bored /bɔ:d/ (chán):
    • Example: She yawned, bored with the monotonous lecture.
    • Dịch: Cô ấy ngáp, chán ngấy với bài giảng đơn điệu.
  11. Confident /ˈkɑːnfɪdənt/ (tự tin):
    • Example: She felt confident about her ability to succeed in the competition.
    • Dịch: Cô ấy tự tin vào khả năng thành công trong cuộc thi.
  12. Cheated /tʃiːtɪd/ (bị lừa):
    • Example: He felt cheated after discovering that the product he bought was counterfeit.
    • Dịch: Anh ấy cảm thấy bị lừa sau khi phát hiện ra sản phẩm mua là hàng giả.
  13. Confused /kən’fju:zd/ (lúng túng):
    • Example: The complicated instructions left him confused and unsure of what to do.
    • Dịch: Các hướng dẫn phức tạp khiến anh ấy lúng túng và không biết phải làm gì.
  14. Cross /krɔːs/ (bực mình):
    • Example: She was cross with her friend for breaking her favorite vase.
    • Dịch: Cô ấy bực mình với bạn vì đã làm vỡ bình hoa yêu thích của cô.
  15. Depressed /dɪˈprest/ (rất buồn):
    • Example: After the breakup, he felt depressed and had trouble finding motivation.
    • Dịch: Sau khi chia tay, anh ấy cảm thấy rất buồn và gặp khó khăn trong việc tìm động lực.
  16. Delighted /dɪˈlaɪtɪd/ (rất hạnh phúc):
    • Example: She was delighted when she received the job offer she had been hoping for.
    • Dịch: Cô ấy rất hạnh phúc khi nhận được lời đề nghị công việc mà cô ấy đã mong đợi.
  17. Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ (thất vọng):
    • Example: They were disappointed with the final exam results as they had expected better.
    • Dịch: Họ thất vọng với kết quả thi cuối kỳ vì đã kỳ vọng cao hơn.
  18. Ecstatic /ɪkˈstætɪk/ (vô cùng hạnh phúc):
    • Example: Winning the championship made him feel ecstatic and overjoyed.
    • Dịch: Việc giành chiến thắng trong giải vô địch khiến anh ấy cảm thấy vô cùng hạnh phúc và sung sướng.
  19. Enthusiastic /ɪnˈθju:zi’æstɪk/ (nhiệt tình):
    • Example: The volunteers were enthusiastic about helping the community.
    • Dịch: Những tình nguyện viên rất nhiệt tình trong việc giúp đỡ cộng đồng.
  20. Excited /ɪkˈsaɪtɪd/ (phấn khích, hứng thú):
    • Example: The children were excited about going to the amusement park.
    • Dịch: Những đứa trẻ phấn khích vì sắp đến công viên vui chơi.
Xem thêm:   Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Đại học

Leave a Reply