50 idioms thường xuyên xuất hiện

50 IDIOMS THƯỜNG XUYÊN XUẤT HIỆN CÓ CHẮC LÀ NHỚ CHƯA?
1. A piece of cake: Dễ như ăn bánh.
2. All ears: Lắng nghe.
3. Apple of my eye: Người quan trọng trong mắt ai đó, người mình yêu quý hết mực
4. Beat around the bush: Nói vòng vo tam quốc.
5. Break a leg: Chúc may mắn.
6. Cost an arm and a leg: Rất đắt đỏ.
7. Cross your fingers: Cầu may.
8. Cut corners: Đi tắt, làm tắt.
9. To judge a book by its cover: Đánh giá người khác qua vẻ bề ngoài.
10. Every cloud has a silver lining: Trong cái rủi có cái may.
11. Fish out of water: Lạc lõng, lạ lẫm.
12. Get a taste of your own medicine: Gậy ông đập lưng ông.
13. Go the extra mile: Nỗ lực hết mình.
14. Hit the nail on the head: Nói chính xác.
15. It’s raining cats and dogs: Mưa như trút nước.
16. Keep your chin up: Luôn lạc quan, tự tin.
17. Kill two birds with one stone: Một mũi tên trúng hai đích.
18. Let the cat out of the bag: Tiết lộ bí mật.
19. No pain, no gain: Có công mài sắt, có ngày nên kim.
20. Piece of mind: Bình an.
21. Pull someone’s leg: Chọc ghẹo ai đó.
22. Put all your eggs in one basket: Đặt hết hy vọng vào một điều gì đó.
23. See eye to eye: Đồng thuận.
24. Speak of the devil: Nhắc Tào Tháo, Tào Tháo đến.
25. Take a rain check: Hẹn lần sau.
26. Take it easy: Thư giãn, không quá căng thẳng.
27. Catch someone’s eye: Thu hút sự chú ý của ai.
28. Cry over spilt milk: Tiếc nuối điều đã xảy ra và không thể thay đổi được.
29. Cut to the chase: Vào thẳng vấn đề chính.
30. Get out of hand: Mất kiểm soát.
31. Give someone the benefit of the doubt: Tin tưởng ai đó.
32. In the black: Có lời, có tiền.
33. In the red: Nợ nần.
34. To break the ice: Phá vỡ không khí ngượng ngùng.
35. To be in hot water: Gặp khó khăn.
36. To spill the beans: Lộ bí mật.
37. To give someone the cold shoulder: Phớt lờ ai đó.
38. To make a long story short: Nói tóm lại
39. To have a sweet tooth: Thích ăn ngọt
40. To have a heart of gold: Tốt bụng
41. To burn the midnight oil: Thức khuya học bài
42. To have butterflies in one’s stomach: Cảm thấy lo lắng, hồi hộp
43. To be on thin ice: Trong tình huống rủi ro
44. To let sleeping dogs lie: Chuyện đã qua để cho qua
45. To give it a shot: Thử làm việc gì đó
46. To hit the ground running: Bắt tay vào việc
47. To have bigger fish to fry: Có những việc quan trọng hơn để làm
48. To turn a blind eye: Nhắm mắt cho qua
49. A dime a dozen: Rẻ như cho
50. The ball is in your court: Quyết định nằm ở bạn

Xem thêm:   Lời chúc mừng đám cưới bằng Tiếng Anh
50 IDIOMS thường xuyên xuất hiện
50 IDIOMS thường xuyên xuất hiện

Leave a Reply