Trong cuộc sống, tình bạn là một giá trị vô cùng quý giá và có thể giúp chúng ta vượt qua những khó khăn, đồng hành trong những thời khắc đáng nhớ và mang lại niềm vui cho cuộc sống. Không có gì tuyệt vời hơn khi bạn có những người bạn đồng hành cùng bạn trên hành trình đời. Và để tôn vinh giá trị của tình bạn, chúng ta hãy cùng nhau khám phá 50 câu nói tiếng Anh hay về tình bạn dưới đây. Những câu nói này giúp chúng ta cảm nhận được sức mạnh của tình bạn và động viên chúng ta hãy trân trọng những mối quan hệ đáng quý này.
- “A good friend is like a four-leaf clover; hard to find and lucky to have.” – Một người bạn tốt giống như một chiếc lá bốn lá; khó tìm và may mắn để có được.
- “Friendship is the only cement that will ever hold the world together.” – Tình bạn là loại xi măng duy nhất có thể giữ thế giới lại với nhau.
- “True friendship comes when the silence between two people is comfortable.” – Tình bạn thật sự đến khi sự im lặng giữa hai người là thoải mái.
- “A true friend is someone who is there for you when he’d rather be anywhere else.” – Một người bạn thật sự là người đó ở bên bạn khi họ muốn ở bất cứ nơi nào khác.
- “A friend is someone who knows all about you and still loves you.” – Một người bạn là người biết tất cả về bạn và vẫn yêu bạn.
- “A friend is one who overlooks your broken fence and admires the flowers in your garden.” – Một người bạn là người bỏ qua hàng rào vỡ của bạn và ngưỡng mộ những bông hoa trong vườn của bạn.
- “Friends are the family we choose for ourselves.” – Bạn bè là gia đình mà chúng ta lựa chọn cho mình.
- “A loyal friend laughs at your jokes when they’re not so good, and sympathizes with your problems when they’re not so bad.” – Một người bạn trung thành cười với những câu đùa của bạn khi chúng không tốt, và thông cảm với những vấn đề của bạn khi chúng không quá tồi.
- “A true friend is someone you can disagree with and still remain friends.” – Một người bạn thật sự là người mà bạn có thể không đồng ý với họ nhưng vẫn giữ được tình bạn.
- “A friend is someone who gives you total freedom to be yourself.” – Một người bạn là người cho bạn tự do hoàn toàn để là chính mình.
- “The greatest gift of life is friendship, and I have received it.” – Món quà lớn nhất của cuộc đời là tình bạn, và tôi đã nhận được nó.
- “A true friend is someone who sees the pain in your eyes while everyone else believes the smile on your face.” – Một người bạn thật sự là người nhìn thấy nỗi đau trong mắt bạn trong khi tất cả mọi người tin vào nụ cười trên khuôn mặt bạn.
- “A friend is one who knows you and loves you just the same.” – Một người bạn là người biết bạn và yêu bạn vì chính bạn.
- “True friends are never apart, maybe in distance but never in heart.” – Những người bạn thật sự không bao giờ chia rẽ, có thể cách xa nhau nhưng không bao giờ cách xa nhau trong trái tim.
- “Friendship isn’t about who you’ve known the longest, it’s about who walked in to your life, said ‘I’m here for you,’ and proved it.” – Tình bạn không phải là về người bạn đã biết lâu nhất, mà là về người đã bước vào cuộc đời bạn, nói ‘Tôi ở đây cho bạn,’ và chứng minh điều đó.
- “A true friend is someone who never gets tired of listening to your pointless dramas over and over again.” – Một người bạn thật sự là người không bao giờ mệt mỏi nghe những vở kịch vô bổ của bạn lặp đi lặp lại.
- “Friendship ismade up of the little things, like a smile, a hug, or a shared laugh.” – Tình bạn được tạo nên từ những điều nhỏ nhặt, như một nụ cười, một cái ôm, hoặc một trận cười chung.
- “Friends are like sunshine, they brighten up your day.” – Bạn bè giống như ánh nắng mặt trời, chúng làm sáng tỏ ngày của bạn.
- “Friends are like stars, you don’t always see them, but you know they’re always there.” – Bạn bè giống như những vì sao, bạn không luôn nhìn thấy chúng, nhưng bạn biết chúng luôn có ở đó.
- “Failures are not a problem for true friends, they just help you get back up and try again.” – Những thất bại không phải là vấn đề đối với những người bạn thật sự, chúng chỉ giúp bạn đứng dậy và thử lại.
- “True friendship is based on honesty, even when the truth is hard to hear.” – Tình bạn thật sự dựa trên sự thành thật, ngay cả khi sự thật khó nghe.
- “A true friend is someone who is always there for you, no matter what.” – Một người bạn thật sự là người luôn ở đó cho bạn, bất kể điều gì xảy ra.
- “Brothers and sisters are as close as hands and feet, but true friends are as close as heart and soul.” – Anh em ruột gần như hai bàn tay và hai chân, nhưng bạn bè thật sự gần như trái tim và tâm hồn.
- “Language should never be a barrier to friendship, because true friends communicate through the heart.” – Ngôn ngữ không bao giờ là rào cản đối với tình bạn, bởi vì những người bạn thật sự giao tiếp thông qua trái tim.
- “A song can bring back memories, but a true friend can bring back the feelings.” – Một bài hát có thể đưa bạn trở lại ký ức, nhưng một người bạn thật sự có thể đưa bạn trở lại cảm xúc.
- “A golden thread ties our hearts together, through every season, through every weather.” – Một sợi dây vàng buộc trái tim chúng ta lại với nhau, qua từng mùa, qua từng thời tiết.
- “Honesty is the foundation of true friendship.” – Sự thành thật là nền tảng của tình bạn thật sự.
- “True friends are the ones who know us the best, but still like us anyway.” – Những người bạn thật sự là những người biết chúng ta nhất, nhưng vẫn thích chúng ta như thế.
- “A true friend accepts who you are, but also helps you become who you should be.” – Một người bạn thật sự chấp nhận ai bạn là, nhưng cũng giúp bạn trở thành người bạn nên là.
- “Believing in yourself is easier when you have a true friend who believes in you too.” – Tin vào chính mình dễ dàng hơn khi bạn có một người bạn thật sự tin tưởng vào bạn.
- “Friends are the family we are born with, but true friends are the family we choose for ourselves.” – Bạn bè là gia đình chúng ta được sinh ra cùng, nhưng những người bạn thật sự là gia đình chúng ta lựa chọn cho mình.
- “A true friend is someone who pops into your mind when you need someone to talk to.” – Một người bạn thật sự là người xuất hiện trong đầu bạn khi bạn cần người để nói chuyện.
- “In the sweetness of friendship let there be laughter, for in the dew of little things the heart finds its morning and is refreshed.” – Trong sự ngọt ngào của tình bạn hãy để có tiếng cười, vì trong những điều nhỏ bé, trái tim sẽ tìm thấy sự sảng khoái của một buổi sáng mới.
34. “True friends are always there to help you up when you fall, after they stop laughing.” – Những người bạn thật sự luôn ở đó để giúp bạn đứng dậy khi bạn ngã, sau khi họ ngừng cười.
35. “A good friend is someone who listens to your stories, a best friend is someone who lived them with you.” – Một người bạn tốt là người lắng nghe câu chuyện của bạn, một người bạn thân là người sống chung với bạn trong những câu chuyện đó.
36. “A true friend is someone who knows the song in your heart and can sing it back to you when you have forgotten the words.” – Một người bạn thật sự là người biết bài hát trong trái tim bạn và có thể hát lại cho bạn khi bạn đã quên lời.
37. “A true friend is someone who can make you laugh even when you feel like crying.” – Một người bạn thật sự là người có thể làm bạn cười ngay cả khi bạn cảm thấy muốn khóc.
38. “True friends are the ones who stick with you through thick and thin.” – Những người bạn thật sự là những người ở bên bạn trong thăng trầm của cuộc đời.
39. “A true friend is someone who knows the worst about you and still loves you just the same.” – Một người bạn thật sự là người biết điều tồi tệ nhất về bạn và vẫn yêu bạn như thế.
40. “A true friend is someone who makes you feel comfortable just being yourself.” – Một người bạn thật sự là người khiến bạn cảm thấy thoải mái chỉ bằng cách là chính mình.
41. “A good friend is like a warm quilt wrapped around the heart.” – Một người bạn tốt giống như một tấm chăn ấm ôm quanh trái tim.
42. “A true friend is someone who never judges you, no matter what mistakes you make.” – Một người bạn thật sự là người không bao giờ phán xét bạn, bất kể bạn mắc phải những sai lầm gì.
43. “True friends are like diamonds – bright, beautiful, valuable, and always in style.” – Những người bạn thật sự giống như những viên kim cương – sáng, đẹp, có giá trị và luôn thời thượng.
44. “A true friend is someone who sees the good in everything you do and still loves you for it.” – Một người bạn thật sự là người nhìn thấy điều tốt đẹp trong mọi việc bạn làm và vẫn yêu bạn vì điều đó.
45. “A true friend is someone who can finish your sentences for you.” – Một người bạn thật sự là người có thể hoàn thành những câu của bạn cho bạn.
46. “A true friend is someone who knows when you’re hurting, even when you’re trying to hide it.” – Một người bạn thật sự là người biết khi bạn đau đớn, ngay cả khi bạn cố giấu nó.
47. “A true friend is someone who never gets tired of hearing your problems.” – Một người bạn thật sự là người không bao giờ mệt mỏi nghe vấn đề của bạn.
48. “True friends are the ones who make your problems their problems, just so you don’t have to go through them alone.” – Những người bạn thật sự là những người biến vấn đề của bạn thành vấn đề của họ, chỉ để bạn không phải trải qua chúng một mình.
49. “A true friend is someone who can be silent with you in amoment of sorrow or despair.” – Một người bạn thật sự là người có thể im lặng cùng bạn trong những khoảnh khắc buồn tủi hoặc tuyệt vọng.
50. “True friends are the ones who make you feel like you belong, even when you don’t fit in anywhere else.” – Những người bạn thật sự là những người khiến bạn cảm thấy rằng bạn thuộc về đó, ngay cả khi bạn không thể hòa nhập vào bất kỳ nơi nào khác.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề tình bạn và tình cảm
- Friendship – /ˈfrɛndʃɪp/ – tình bạn
- Trust – /trʌst/ – sự tin tưởng
- Loyalty – /ˈlɔɪəlti/ – lòng trung thành
- Support – /səˈpɔrt/ – sự hỗ trợ
- Understanding – /ˌʌndərˈstændɪŋ/ – sự hiểu biết
- Compassion – /kəmˈpæʃən/ – lòng thương cảm
- Empathy – /ˈɛmpəθi/ – sự đồng cảm
- Kindness – /ˈkaɪndnəs/ – lòng tử tế
- Generosity – /ˌdʒɛnəˈrɑsɪti/ – sự hào phóng
- Gratitude – /ˈɡrætɪtud/ – lòng biết ơn
- Forgiveness – /fərˈɡɪvnɪs/ – sự tha thứ
- Honesty – /ˈɑnəsti/ – tính trung thực
- Respect – /rɪˈspɛkt/ – sự tôn trọng
- Communication – /kəˌmjunɪˈkeɪʃən/ – sự giao tiếp
- Listening – /ˈlɪsənɪŋ/ – sự lắng nghe
- Sharing – /ˈʃɛrɪŋ/ – sự chia sẻ
- Caring – /ˈkɛrɪŋ/ – sự quan tâm
- Encouragement – /ɪnˈkʌrɪdʒmənt/ – sự động viên
- Laughter – /ˈlæftər/ – tiếng cười
- Memories – /ˈmɛməriz/ – kỷ niệm
- Companionship – /kəmˈpænjənʃɪp/ – tình bạn đồng hành
- Dependability – /dɪˌpɛndəˈbɪləti/ – tính đáng tin cậy
- Reliability – /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ – tính đáng tin cậy
- Supportiveness – /səˈpɔrtɪvnəs/ – tính hỗ trợ
- Thoughtfulness – /ˈθɔtfəlnəs/ – sự chu đáo
- Sincerity – /sɪnˈsɛrəti/ – tính chân thành
- Warmth – /wɔrmθ/ – sự ấm áp
- Openness – /ˈoʊpnəs/ – tính cởi mở
- Acceptance – /əkˈsɛptəns/ – sự chấp nhận
- Inclusiveness – /ɪnˈkluːsɪvnəs/ – tính bao dung
- Vulnerability – /ˌvʌlnərəˈbɪləti/ – tính dễ tổn thương
- Affection – /əˈfɛkʃən/ – tình cảm, yêu thương
- Humor – /ˈhjuːmər/ – sự hài hước
- Playfulness – /ˈpleɪfəlnəs/ – tính vui vẻ
- Adventure – /ədˈvɛntʃər/ – sự phiêu lưu
- Comfort – /ˈkʌmfərt/ – sự an ủi37. Safety – /ˈseɪfti/ – sự an toàn
- Intimacy – /ˈɪntɪməsi/ – tình cảm thân mật
- Patience – /ˈpeɪʃəns/ – sự kiên nhẫn
- Tolerance – /ˈtɒlərəns/ – sự khoan dung
- Flexibility – /ˌflɛksəˈbɪlɪti/ – tính linh hoạt
- Perseverance – /ˌpɜːsɪˈvɪərəns/ – sự kiên trì
- Support system – /səˈpɔːrt ˈsɪstəm/ – hệ thống hỗ trợ
- Connection – /kəˈnɛkʃən/ – mối liên hệ
- Bond – /bɒnd/ – mối liên kết
- Camaraderie – /ˌkæməˈrɑːdəri/ – tình đồng chí
- Fellowship – /ˈfɛləʊʃɪp/ – tình đồng hương
- Unity – /ˈjuːnɪti/ – sự đoàn kết
- Harmony – /ˈhɑːməni/ – sự hòa hợp
- Togetherness – /tʊˈɡɛðənəs/ – sự đoàn kết, cùng chung một nhóm.
Xem thêm: