10 mẫu câu nói về thói quen trong Tiếng Anh

Trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta, thói quen đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành con người chúng ta và cách chúng ta tương tác với thế giới xung quanh. Từ khoảnh khắc chúng ta thức dậy cho đến khi đi ngủ, chúng ta thực hiện nhiều hành động đã trở thành một phần không thể thiếu trong thói quen hàng ngày của chúng ta. Dù đó là một thói quen tích cực mang lại niềm vui và sự thỏa mãn, hay một thói quen không tốt mà chúng ta gặp khó khăn trong việc thay đổi, hành vi của chúng ta định nghĩa con người chúng ta. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 10 cấu trúc câu hữu ích để diễn đạt về thói quen trong Tiếng Anh. Các cấu trúc này sẽ cung cấp cho bạn các công cụ ngôn ngữ để thảo luận về thói quen hàng ngày, sở thích và thậm chí cả những thói quen mà bạn đang cố gắng thay đổi. Hãy cùng khám phá và tìm hiểu cách diễn đạt một cách hiệu quả về thói quen bằng Tiếng Anh.

10 mẫu câu nói về thói quen trong Tiếng Anh
10 mẫu câu nói về thói quen trong Tiếng Anh

Xem thêm:   50 cụm từ với từ "GET"
1. I spend a lot of time on (+ Danh từ / V-ing) : Tôi dành rất nhiều thời gian vào việc…)

Vd: I spend a lot of time on social media. (Tôi dành rất nhiều thời gian vào việc sử dụng mạng xã hội.)

2. I (often) tend to…( + V-inf) : Tôi thường có xu hướng làm việc gì đó…)

Vd: I often tend to overthink things. (Tôi thường có xu hướng suy nghĩ quá nhiều về mọi chuyện.)

3. You’ll always find me + V-ing : Bạn sẽ thường xuyên tìm thấy tôi đang làm gì đó…)

vd: You’ll always find me dancing in my room. (Bạn sẽ thường xuyên tìm thấy tôi đang nhảy múa trong phòng của mình.)

4. (V-ing) is a big part of my life : Làm gì đó chiếm một phần lớn trong cuộc sống của tôi)

Vd: Traveling is a big part of my life. (Du lịch là một phần lớn trong cuộc sống của tôi.)

5. I always make a point of (+ Danh từ/V-ing) : Tôi luôn cho rằng làm gì đó là một việc rất quan trọng

Vd: I always make a point of expressing gratitude to others. (Tôi luôn cho rằng việc bày tỏ lòng biết ơn đối với người khác là rất quan trọng.)

6. Whenever I get the chance, I…(+Clause) : Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi lại làm việc gì đó

Vd: Whenever I get the chance, I volunteer at the local shelter. (Bất cứ khi nào có cơ hội, tôi lại đi làm tình nguyện tại trạm cứu hộ địa phương.)

7. I have a habit of..(+Danh từ/V-ing) : Tôi có thói quen làm việc gì đó

vd: I have a habit of drinking a cup of coffee every morning. (Tôi có thói quen uống một ly cà phê mỗi buổi sáng.)

8. I can’t (seem to) stop…(V-ing): Có vẻ như tôi không thể dừng làm việc gì đó

vd: I can’t seem to stop procrastinating. (Có vẻ như tôi không thể dứt khoát trì hoãn.)

9. I always…( + V-inf) : Tôi thường xuyên làm gì đó

vd: I always check my email first thing in the morning. (Tôi luôn kiểm tra email ngay từ lúc sáng sớm.)

10. I can’t help…(+V-ing): Tôi không thể dừng làm gì đó

vd: I can’t help snacking on chips while watching TV. (Tôi không thể ngừng ăn vụng khoai tây chiên khi xem TV.)

Xem thêm:   Từ vựng tiếng Anh về tính cách con người

Tham khảo thêm 10 câu khác về thói quen hàng ngày:

  1. I wake up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng hàng ngày.)
  2. I always brush my teeth before going to bed. (Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ.)
  3. I tend to have a cup of tea in the afternoon. (Tôi thường uống một tách trà vào buổi chiều.)
  4. You’ll always find me going for a run in the morning. (Bạn sẽ thường xuyên thấy tôi đi chạy bộ vào buổi sáng.)
  5. Doing yoga is a big part of my daily routine. (Thực hành yoga chiếm một phần lớn trong thói quen hàng ngày của tôi.)
  6. I have a habit of reading a book before bedtime. (Tôi có thói quen đọc sách trước khi đi ngủ.)
  7. I can’t start my day without a cup of coffee. (Tôi không thể bắt đầu ngày mới mà không có một tách cà phê.)
  8. I always take a short nap after lunch. (Tôi luôn ngủ trưa một giấc ngắn sau bữa trưa.)
  9. I tend to check my phone first thing in the morning. (Tôi thường kiểm tra điện thoại ngay từ khi mới thức dậy.)
  10. You’ll always find me listening to music while doing household chores. (Bạn sẽ thường xuyên thấy tôi nghe nhạc trong khi làm việc nhà.)