Thịt, cá và đồ hải sản là những nguyên liệu phổ biến trong các món ăn trên toàn thế giới. Từ thịt bò, lợn, gà cho đến cá hồi, tôm hay sò điệp, mỗi loại đều có hương vị đặc trưng và cách chế biến khác nhau. Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến các loại thực phẩm này không chỉ giúp cho việc mua sắm và đặt món ăn dễ dàng hơn mà còn là nền tảng quan trọng cho việc giao tiếp và chia sẻ kinh nghiệm về ẩm thực. Trong bài viết này, chúng ta sẽ liệt kê 30 từ vựng về các loại thịt, cá và đồ hải sản để giúp bạn củng cố vốn từ vựng và tăng sự đa dạng cho thực đơn của mình.
Dưới đây là danh sách 30 từ vựng về các loại thịt, cá và đồ hải sản
STT | Tiếng Anh | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | Beef | /bi:f/ | Bò | I had a steak made from beef for dinner. |
2 | Pork | /pɔ:k/ | Lợn | She prefers pork to other types of meat. |
3 | Chicken | /’tʃikin/ | Gà | I usually eat chicken with rice for lunch. |
4 | Lamb | /læm/ | Cừu | The lamb chops were cooked to perfection. |
5 | Veal | /vi:l/ | Thịt bê | Veal is a popular delicacy in some countries. |
6 | Fish | /fɪʃ/ | Cá | I caught a big fish while fishing in the lake. |
7 | Salmon | /’sæmən/ | Cá hồi | Grilled salmon is one of my favorite dishes. |
8 | Tuna | /’tju:nə/ | Cá ngừ | Tuna salad is a healthy and tasty option for lunch. |
9 | Cod | /kɒd/ | Cá tuyết | Fish and chips is traditionally made with cod. |
10 | Shrimp | /ʃrɪmp/ | Tôm | The shrimp cocktail was served with a spicy sauce. |
11 | Crab | /kræb/ | Cua | The crab cakes at that restaurant are amazing. |
12 | Lobster | /’lɒbstə/ | Tôm hùm | I’ve never tried lobster before, but I’d like to. |
13 | Scallops | /’skɒləps/ | Sò điệp | Seared scallops make a great appetizer. |
14 | Clams | /klæmz/ | Nghêu | I love to eat clams in pasta dishes. |
15 | Oysters | /’ɔɪstəz/ | Hàu | Oysters are a popular seafood delicacy. |
16 | Mussels | /’mʌslz/ | Trai | Mussels are a good source of protein and minerals. |
17 | Squid | /skwɪd/ | Mực | Fried calamari is made from squid. |
18 | Octopus | /’ɒktəpəs/ | Bạch tuộc | Grilled octopus is a popular dish in Mediterranean cuisine. |
19 | Eel | /i:l/ | Lươn | Unagi is a type of grilled eel often served in Japanese restaurants. |
20 | Swordfish | /’sɔ:d.fɪʃ/ | Cá kiếm | Swordfish is a firm, meaty fish that is great for grilling. |
21 | Trout | /traʊt/ | Cá hồi nước ngọt | Rainbow trout is a popular freshwater fish. |
22 | Haddock | /’hædək/ | Cá tuyết đại dương | Haddock is a whitefish that is often used in fish and chips. |
23 | Catfish | /’kætfɪʃ/ | Cá trê | Cajun-style catfish is a popular dish in the southern United States. |
24 | Tilapia | /tɪ’læpiə/ | Cá rô | Tilapia is a mild-tasting freshwater fish that is easy to cook. |
25 | Anchovy | /’æŋkəvi/ | Cá cơm | Anchovies are often used as a pizza topping. |
26 | Sardine | /sɑ:din/ | Cá mòi | Sardines are a good source of omega-3 fatty acids. |
27 | Herring | /’herɪŋ/ | Cá trích | Pickled herring is a traditional dish in Scandinavian cuisine. |
28 | Mahi-mahi | /’mɑ:hi mɑ:hi/ | Cá vược | Mahi-mahi is a tropical fish that ispopular in Hawaiian cuisine. |
29 | Sea bass | /si: bæs/ | Cá mú | Grilled sea bass with lemon and herbs is a delicious and healthy meal. |
30 | Snapper | /’snæpə/ | Cá hồng | Red snapper is a popular fish in Mexican cuisine. |