Trong cuộc sống hàng ngày, quần áo là một phần không thể thiếu của chúng ta. Chúng ta luôn cần những bộ trang phục phù hợp với từng hoàn cảnh và hoạt động khác nhau. Việc nắm vững các từ vựng liên quan đến quần áo bằng tiếng Anh là rất quan trọng để có thể mô tả và yêu cầu một cách chính xác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 45 từ vựng về quần áo bằng tiếng Anh, kèm theo phiên âm và giải nghĩa chi tiết. Hãy cùng khám phá và bổ sung vốn từ vựng của mình để tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống liên quan đến quần áo nhé!
STT | Từ vựng | Phiên âm | Giải nghĩa tiếng Việt | Ví dụ minh họa |
---|---|---|---|---|
1 | Dress | /dres/ | Váy liền | She wore a beautiful red dress to the party. |
2 | Skirt | /skɜːrt/ | Chân váy | She paired her skirt with a white blouse. |
3 | Miniskirt | /ˈmɪniskɜːrt/ | Váy ngắn | She looked stunning in her black miniskirt. |
4 | Stockings | /ˈstɒkɪŋz/ | Tất dài | She prefers wearing stockings over tights. |
5 | Tights | /taɪts/ | Quần tất | She wore black tights with her dress. |
6 | Socks | /sɒks/ | Tất | He put on a pair of socks before wearing his shoes. |
7 | High heels | /haɪ hiːlz/ | Giày cao gót | She loves wearing high heels to parties. |
8 | Sandals | /ˈsændlz/ | Dép xăng đan | She slipped into her sandals before heading to the beach. |
9 | Stilettos | /stɪˈletəʊz/ | Giày gót nhọn | She has a collection of stilettos in her wardrobe. |
10 | Trainers | /ˈtreɪnəz/ | Giày thể thao | He wore his favorite trainers to the gym. |
11 | Wellingtons | /ˈwelɪŋtənz/ | Ủng cao su | She put on her wellingtons before going out in the rain. |
12 | Slippers | /ˈslɪpəz/ | Dép đi trong nhà | She likes wearing fluffy slippers in the winter. |
13 | Shoelaces | /ˈʃuːleɪsɪz/ | Dây giày | He tied his shoelaces before going for a run. |
14 | Boots | /buːts/ | Bốt | She wore her boots to keep her feet warm in the snow. |
15 | Leather jacket | /ˈleðər ˈdʒækɪt/ | Áo khoác da | He looked cool in his leather jacket. |
16 | Gloves | /ɡlʌvz/ | Găng tay | She put on her gloves before going outside in the cold. |
17 | Vest | /vest/ | Áo gi lê | He wore a vest under his shirt for extra warmth. |
18 | Underpants | /ˈʌndəpænts/ | Quần lót nam | He bought a pack of underpants from the store. |
19 | Knickers | /ˈnɪkəz/ | Quần lót nữ | She prefers wearing knickers over thongs. |
20 | Blazer | /ˈbleɪzər/ | Áo khoác vét | He looked sharp in his navy blazer. |
21 | Swimsuit | /ˈswɪmsuːt/ | Quần áo bơi | She bought a new swimsuit for her beach vacation. |
22 | Pyjamas | /pəˈdʒɑːməz/ | Bộ đồ ngủ | She changed into her pyjamas before going to bed. |
23 | Nightie | /ˈnaɪti/ | Váy ngủ | She wore a silk nightie to bed. |
24 | Dressinggown | /ˈdresɪŋ ɡaʊn/ | Áo choàng tắm | She put on her dressing gown after taking a shower. |
25 | Bathrobe | /ˈbɑːθrəʊb/ | Áo choàng tắm | He wrapped himself in his bathrobe after a bath. |
26 | Overcoat | /ˈəʊvəkəʊt/ | Áo choàng | He wore his overcoat to keep himself warm in the winter. |
27 | Parka | /ˈpɑːkə/ | Áo khoác dày | She bought a new parka for her skiing trip. |
28 | Cardigan | /ˈkɑːdɪɡən/ | Áo len dài tay | She wore her favorite cardigan over her dress. |
29 | Jumper | /ˈdʒʌmpər/ | Áo len dài tay | He put on a warm jumper before heading outside. |
30 | Hoodie | /ˈhʊdi/ | Áo khoác nỉ có nón | She loves wearing her hoodie on lazy days. |
31 | Blouse | /blaʊz/ | Áo blouse | She paired her skirt with a white blouse. |
32 | T-shirt | /ˈtiːʃərt/ | Áo phông | He put on a plain white t-shirt with his jeans. |
33 | Polo shirt | /ˈpəʊləʊ ʃɜːt/ | Áo polo | He wore a polo shirt to the golf course. |
34 | Suit | /suːt/ | Bộ đồ vest | He looked dashing in his new suit. |
35 | Tie | /taɪ/ | Cà vạt | He wore a red tie to match his suit. |
36 | Bow tie | /ˈbəʊ taɪ/ | Cà vạt bướm | He looked stylish in his bow tie. |
37 | Belt | /belt/ | Thắt lưng | She wore a black belt with her dress. |
38 | Scarf | /skɑːf/ | Khăn quàng cổ | She wrapped a scarf around her neck to keep warm. |
39 | Hat | /hæt/ | Mũ | He put on his favorite hat before going outside. |
40 | Cap | /kæp/ | Mũ lưỡi trai | He loves wearing his baseball cap to games. |
41 | Sunglasses | /ˈsʌnɡlɑːsɪz/ | Kính râm | She put on her sunglasses before going to the beach. |
42 | Watch | /wɒtʃ/ | Đồng hồ | He checked his watch before heading to the meeting. |
43 | Earrings | /ˈɪərɪŋz/ | Hoa tai | She wore a pair of diamond earrings to the gala. |
44 | Necklace | /ˈnekləs/ | Dây chuyền | She paired her dress with a beautiful necklace. |
45 | Bracelet | /ˈbreɪslət/ | Lắc tay | She loves wearing her gold bracelet every day. |
Xem thêm:
- 22 từ vựng tiếng Anh về nghề bác sĩ thú y
- 22 từ vựng tiếng Anh về nghề làm vườn
- 30 từ vựng tiếng Anh về nghề thư kí
Việc học từ vựng về quần áo bằng tiếng Anh là rất cần thiết để có thể truyền đạt thông tin và yêu cầu một cách chính xác trong cuộc sống hàng ngày. Từ việc mua sắm, di chuyển đến các hoạt động giải trí, bạn sẽ luôn cần đến một từ vựng phù hợp để mô tả và yêu cầu. Hy vọng với bảng từ vựng về quần áo bằng tiếng Anh này, bạn sẽ có thêm những kiến thức và từ vựng mới, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh trong các tình huống liên quan đến quần áo. Đừng ngần ngại áp dụng và luyện tập thường xuyên để trở nên thành thạo hơn trong việc sử dụng các từ vựng này.