Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững từ vựng liên quan đến chủ đề “Ăn uống” là rất quan trọng. Từ vựng này không chỉ giúp bạn mô tả các loại thức ăn và đồ uống một cách chính xác, mà còn cho phép bạn diễn tả các hành động và trạng thái liên quan đến quá trình ăn uống. Trong bài viết này, chúng tôi tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh quan trọng và hữu ích về chủ đề “Ăn uống”. Từ những từ cơ bản như “gnaw” (gặm) và “bite” (cắn) cho đến các từ mô tả hành động nhai, nuốt và tiêu hoá, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một danh sách đầy đủ và chi tiết để bạn có thể sử dụng và mở rộng vốn từ vựng của mình trong lĩnh vực này. Bắt đầu từ việc nắm vững những từ vựng này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp và hiểu rõ hơn về các khía cạnh văn hóa và ẩm thực trong các tình huống thực tế.
STT | Từ vựng | Phiên âm | Tiếng Việt | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
1 | gnaw | /nɔː/ | gặm | Chó thích gặm xương. (The dog likes to gnaw on bones.) |
2 | bite | /baɪt/ | cắn | Cô ta cắn một miếng táo. (She took a bite of the apple.) |
3 | chew | /tʃuː/ | nhai | Anh ta nhai thức ăn chậm rãi. (He chewed his food slowly.) |
4 | swallow | /ˈswɒləʊ/ | nuốt | Cô ta nuốt viên thuốc với nước. (She swallowed the pill with water.) |
5 | taste | /teɪst/ | nếm | Anh ta không thể nếm được sự khác biệt giữa hai loại rượu. (He couldn’t taste the difference between the two wines.) |
6 | glug | /ɡlʌɡ/ | uống ừng ực | Anh ta uống nước một cách ừng ực. (He drank the water in one glug.) |
7 | nibble | /ˈnɪbl̩/ | gặm nhấm | Cô ta gặm nhấm một miếng sô cô la. (She nibbled on a piece of chocolate.) |
8 | digest | /daɪˈdʒest/ | tiêu hoá | Mất vài giờ để tiêu hoá một bữa ăn đầy đủ. (It takes a few hours to digest a full meal.) |