Từ vựng tiếng Anh về đám cưới

Đám cưới là một trong những dịp trọng đại trong cuộc đời mỗi người. Nó không chỉ đánh dấu sự đoàn tụ và hạnh phúc của hai tâm hồn, mà còn là một lễ kỷ niệm trân quý được chia sẻ với gia đình và bạn bè. Để thể hiện và diễn tả đúng ý nghĩa của những khía cạnh đặc biệt trong một đám cưới, từ vựng tiếng Anh đóng vai trò vô cùng quan trọng. Từ “bride” – cô dâu xinh đẹp trong chiếc váy cưới trắng tinh khôi, “vow” – những lời thề trao nhau trọn đời, hay “wedding cake” – bánh cưới tinh tế được trang trí công phu, từ vựng này giúp chúng ta gợi lên hình ảnh và cảm nhận sâu sắc về một ngày trọng đại. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá thêm về từ vựng tiếng Anh liên quan đến đám cưới trong bài viết này.

Từ vựng tiếng Anh về đám cưới

STT Tiếng Anh Phiên âm Tiếng Việt
1 bride /braɪd/ cô dâu
2 bridegroom /ˈbraɪdɡruːm/ chú rể
3 best man /ˌbest ˈmæn/ phù rể
4 bridesmaid /ˈbraɪdzmeɪd/ phù dâu
5 vow /vaʊ/ lời thề
6 toast /toʊst/ uống mừng
7 wedding dress /ˈwedɪŋ dres/ váy cưới
8 wedding ring /ˈwedɪŋ rɪŋ/ nhẫn cưới
9 wedding cake /ˈwedɪŋ keɪk/ bánh cưới
10 bouquet /bʊˈkeɪ/ bó hoa
11 veil /veɪl/ mạng che mặt
12 tuxedo /tʌkˈsiːdoʊ/ áo đuôi tôm

Ví dụ minh hoạ:

  1. Bride – The bride looked stunning in her white wedding gown.
    (Cô dâu trông rất tuyệt vời trong chiếc váy cưới trắng.)
  2. Bridegroom – The bridegroom waited nervously at the altar.
    (Chú rể đứng chờ đợi lo lắng tại bục đăng.)
  3. Best man – The best man gave a heartfelt speech during the reception.
    (Phù rể đã đọc một bài diễn thuyết chân thành trong buổi tiệc.)
  4. Bridesmaid – The bridesmaids wore matching dresses and held bouquets.
    (Các phù dâu mặc các chiếc váy khớp nhau và cầm bó hoa.)
  5. Vow – The couple exchanged vows and promised to love each other forever.
    (Cặp đôi trao lời thề và hứa yêu nhau mãi mãi.)
  6. Toast – Everyone raised their glasses and made a toast to the newlyweds.
    (Mọi người nâng ly và uống mừng cho cặp uyên ương.)
  7. Wedding dress – The bride tried on several wedding dresses before finding the perfect one.
    (Cô dâu thử một số chiếc váy cưới trước khi tìm được chiếc hoàn hảo.)
  8. Wedding ring – The groom slipped the wedding ring onto the bride’s finger.
    (Chú rể trượt chiếc nhẫn cưới vào ngón tay của cô dâu.)
  9. Wedding cake – The wedding cake was beautifully decorated with flowers and icing.
    (Bánh cưới được trang trí đẹp với hoa và kem.)
  10. Bouquet – The bride carried a bouquet of roses down the aisle.
    (Cô dâu cầm một bó hoa hồng đi qua hành lang.)
  11. Veil – The bride lifted her veil to reveal her smiling face.
    (Cô dâu nhấc mạng che mặt để lộ gương mặt cười tươi.)
  12. Tuxedo – The groom looked dashing in his black tuxedo.
    (Chú rể trông lịch lãm trong bộ áo đuôi tôm màu đen.)
Xem thêm:   27 từ vựng tiếng Anh nghề thợ làm bánh

Mong rằng các ví dụ trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng tiếng Anh về đám cưới.